Name | Mật Hoa Lừa Dối | |
Type (Ingame) | Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật Và Vũ Khí | |
Family | Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | |
Rarity | ||
Alternative Item Source (Ingame) | Hoa Lừa Dối rơi Đổi từ Tinh Trần | |
Description | Mật lấy từ nhụy hoa, có chứa lượng nhỏ nguyên tố. Mùi vị gần giống với Hoa Ngọt. | |
Description (Codex) | Mật lấy từ nhụy hoa, có chứa lượng nhỏ nguyên tố. Mùi vị gần giống với Hoa Ngọt. |
Table of Content |
Obtained From |
Used By |
Gallery |
Obtained From
Drop
Icon | Name | Grade | Drop |
Hoa Lừa Dối Rực Lửa | Regular | ||
Hoa Lừa Dối - Lôi | Regular | ||
Hoa Lừa Dối Băng Giá | Regular | ||
items per Page |
|
Shop
Name |
Đổi Bụi Ánh Sáng |
items per Page |
|
Handbook
items per Page |
|
Used By
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
Ganyu | 5 | bow | cryo | ||
Mona | 5 | catalyst | hydro | ||
Keqing | 5 | sword | electro | ||
Sucrose | 4 | catalyst | anemo | ||
Hu Tao | 5 | polearm | pyro | ||
Sayu | 4 | claymore | anemo | ||
Shenhe | 5 | polearm | cryo | ||
Furina | 5 | sword | hydro | ||
Lan Yan | 4 | catalyst | anemo | ||
items per Page |
|
Weapon
Icon | Name | Rarity | Atk | Sub | Value | Weapon Affix | Ascension Materials |
Thiết Phong Kích | 4 | 42.4 | EM | 36 | Trong 6s sau khi tạo thành sát thương nguyên tố, sát thương nhân vật tạo ra tăng | ||
Kiếm Thiết Ảnh | 3 | 38.74 | HP% | 7.66% | Khi HP dưới | ||
Kiếm Chuông | 4 | 42.4 | HP% | 9% | Khi nhận sát thương sẽ tạo ra khiên có lượng hấp thụ sát thương bằng | ||
Kiếm Li Cốt | 4 | 42.4 | CrR% | 6% | Khi nhân vật ra trận, mỗi 4s tăng | ||
Thuẫn Kích | 3 | 39.88 | Atk% | 5.11% | Tạo thành thêm | ||
Thương Quyết Chiến | 4 | 41.07 | CrR% | 8% | Khi bên cạnh có ít nhất 2 kẻ địch, được tăng | ||
Khúc Ca Vịnh Hẹp | 4 | 42.4 | CrR% | 6% | Khi trong đội tồn tại ít nhất 3 nhân vật không cùng loại nguyên tố, Tinh Thông Nguyên Tố tăng | ||
Hủy Diệt | 5 | 49.14 | Atk% | 3.6% | Tăng | ||
Nhật Nguyệt Hạp | 4 | 42.4 | CrR% | 6% | Trong 6s sau khi tấn công thường đánh trúng địch, sát thương kỹ năng Nguyên Tố và kỹ năng nộ tăng | ||
Trái Chịu Lạnh | 4 | 42.4 | Atk% | 9% | Khi tấn công thường và trọng kích đánh trúng kẻ địch có tỷ lệ |
items per Page |
|
Recipe
Icon | Name | Recipe |
Mật Hoa Lấp Lánh | ||
items per Page |
|
did you count the 50/50 lose?