| Icon | Name | Rarity | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio | Placement | Recipe | Ver |
| Tam Nhãn Thủ Tiên Bài | 4 | 90 ![]() | 95 (71) | 0.95 (1.27) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Cổng Chính Trang Viên | 4 | 90 ![]() | 45 (33) | 2 (2.73) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Chân Tường Đình Viện Khắc Hoa | 4 | 90 ![]() | 35 (24) | 2.57 (3.75) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Tường Đình Viện Khắc Hoa | 4 | 90 ![]() | 35 (24) | 2.57 (3.75) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Hành Lang Cổ – Dạo Chơi Trong Rừng | 4 | 90 ![]() | 160 (118) | 0.56 (0.76) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Tường Viện Cổ – Bốn Mùa Dưới Hiên Nhà | 4 | 90 ![]() | 95 (71) | 0.95 (1.27) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Góc Tường Cổ – Một Góc U Buồn | 4 | 90 ![]() | 95 (71) | 0.95 (1.27) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Tường Viện Cổ – Dát Châu Ngọc | 4 | 90 ![]() | 95 (61) | 0.95 (1.48) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Tường Viện Cổ – Bình Yên Ngang Qua | 4 | 90 ![]() | 95 (61) | 0.95 (1.48) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Cổng Lầu Cổ – Vân Môn | 4 | 90 ![]() | 180 (117) | 0.5 (0.77) | Exterior | 2.8.0- |
| items per Page |
|





More alive that wuwa.