Name | Thuẫn Kích | |
Family | Weapon, Polearm | |
Rarity | ||
Conversion Exp | 1800 | |
Base Attack | 39.88 | |
Substat Type | Attack % | |
Base Substat | 5.11% | |
Weapon Affix | Trầm Trọng | |
Affix Description | Tạo thành thêm | |
Description | Binh khí trên mũi có gắn thêm lưỡi đao nhọn, có sức phá hủy lớn. Là vũ khí được Thiên Nham Quân ưa chuộng. | |
Weapon Ascension Materials |
Table of Content |
Weapon Stats |
Weapon Affix |
Gallery |
Weapon Stats
Lv | Atk | Bonus Atk% | Materials | Total Materials |
1 | 39.88 | 5.11% | ||
20 | 101.96 | 9.02% | 2 2 1 5000 | 2 2 1 5000 |
20+ | 121.46 | 9.02% | ||
40 | 187.21 | 13.15% | 2 8 5 10000 | 2 10 6 15000 2 |
40+ | 206.61 | 13.15% | ||
50 | 239.47 | 15.21% | 4 4 4 15000 | 2 10 6 30000 6 4 4 |
50+ | 258.97 | 15.21% | ||
60 | 291.75 | 17.28% | 2 8 6 20000 | 2 10 6 50000 6 12 10 2 |
60+ | 311.15 | 17.28% | ||
70 | 343.89 | 19.33% | 4 6 4 25000 | 2 10 6 75000 6 12 10 6 6 4 |
70+ | 363.39 | 19.33% | ||
80 | 396.08 | 21.4% | 3 12 8 30000 | 2 10 6 105K 6 12 10 6 18 12 3 |
80+ | 415.48 | 21.4% | ||
90 | 448.22 | 23.46% |
Weapon Affix
Lv | Affix Progression | Materials |
1 | Tạo thành thêm | |
2 | Tạo thành thêm | 500 |
3 | Tạo thành thêm | 1000 |
4 | Tạo thành thêm | 2000 |
5 | Tạo thành thêm | 4000 |
ok ok my bad