| Icon | Name | Rarity | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio | Placement | Recipe | Ver |
| Tranh Phong Cảnh – Quê Hương | 4 | 90 ![]() | 85 (64) | 1.06 (1.41) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Tranh Phong Cảnh – Mây Trời | 4 | 90 ![]() | 85 (64) | 1.06 (1.41) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Tranh Phong Cảnh – Vách Núi | 4 | 90 ![]() | 85 (64) | 1.06 (1.41) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Tranh Sơn Thủy – Núi Non Trùng Điệp | 4 | 90 ![]() | 85 (64) | 1.06 (1.41) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Tranh Sơn Thủy – Sắc Xuân Đậm Đà | 4 | 90 ![]() | 85 (64) | 1.06 (1.41) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Tranh Sơn Thủy – Sương Vây Đỉnh Núi | 4 | 90 ![]() | 85 (64) | 1.06 (1.41) | Exterior | 2.8.0- | |||
| Tranh Treo Tường – “Khoảng Không” | 4 | 90 ![]() | 85 (64) | 1.06 (1.41) | Exterior | 2.2 | |||
| Tranh Treo Tường – “Ánh Nước” | 4 | 90 ![]() | 85 (64) | 1.06 (1.41) | Exterior | 2.2 | |||
| Tranh Treo Tường – Núi Giữa Biển Sương | 4 | 90 ![]() | 85 (64) | 1.06 (1.41) | Exterior | 2.2 | |||
| Tranh Treo Tường – Nghi Lễ Biển Sương | 4 | 90 ![]() | 85 (64) | 1.06 (1.41) | Exterior | 2.2 |
| items per Page |
|





Yoimidya 2.0 - Raiden 2.1 Cryno 3.1 - Nahida 3.2 Wriotheshitty 4.1 - Furina 4.2 Trashcan 5.2 - M...