Hoa Lừa Dối Rực Lửa

Hoa Lừa Dối Rực Lửa
Hoa Lừa Dối Rực LửaNameHoa Lừa Dối Rực Lửa
Possible TitleHoa Lừa Dối Rực Lửa
SubMagical Beasts
GradeRegular
Possible NameCây Rình Mồi
DescriptionMa vật giống với thực vật, xuất quỷ nhập thần, dùng nguyên tố Hỏa để tấn công con mồi.
Trong thế giới Teyvat, chúng là loại thực vật có nguyên tố. Cho nên yêu cầu đối với "dinh dưỡng" cũng cao hơn...

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Map Location

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Mật Hoa Lừa Dối
Mật Hoa Lừa Dối1
Rarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Mật Hoa Lấp Lánh
Mật Hoa Lấp Lánh2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Mật Hoa Nguyên Tố
Mật Hoa Nguyên Tố3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item60+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Hoa Lừa Dối Băng Giá
Hoa Lừa Dối Băng GiáRegular
Mora
Mật Hoa Lừa Dối
Mật Hoa Lấp Lánh
Mật Hoa Nguyên Tố
Hoa Lừa Dối Rực Lửa
Hoa Lừa Dối Rực LửaRegular
Mora
Mật Hoa Lừa Dối
Mật Hoa Lấp Lánh
Mật Hoa Nguyên Tố
Hoa Lừa Dối - Lôi
Hoa Lừa Dối - LôiRegular
Mora
Mật Hoa Lừa Dối
Mật Hoa Lấp Lánh
Mật Hoa Nguyên Tố
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Chơi Thử - Tấn Công Khi Đáp
Chơi Thử - Tấn Công Khi Đáp
Slime Băng
Slime Băng Lớn
Slime Thủy
Slime Thủy Lớn
Slime Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Slime Nham Lớn
Hilichurl Chiến Sĩ
Xạ Thủ Hilichurl
Hilichurl Đạn Nổ
Hilichurl Tiên Phong
Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Phù Thủy Hilichurl Nham
Pháp Sư Vực Sâu Thủy
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Lôi
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Tạp Vụ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Thanh Niên Trên Biển
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
Hoa Lừa Dối Băng Giá
Hoa Lừa Dối Rực Lửa
Chơi Thử - Trị Liệu
Chơi Thử - Trị Liệu
Slime Lôi Lớn
Slime Lôi Biến Dị
Slime Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Hilichurl Băng Tiễn
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Phù Thủy Hilichurl Băng
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
Đội tiên phong Fatui - Quân du kích Nham
Đội Tiên Phong Fatui - Quân Tiên Phong Tay Đấm Phong
Đội tiên phong Fatui - Quân du kích Hỏa
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Tạp Vụ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
Hoa Lừa Dối Rực Lửa
Rồng Đất Nham
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
40.7537.6850010%50%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1218.7576.13505328.1383.74505437.595.16505546.88106.58505
5492.28127.31525738.42140.04525984.56159.145251230.7178.23525
151531.75321.35752297.63353.435753063.5401.635753829.38449.82575
202655.6501.756003983.4551.936005311.2627.196006639702.45600
253435.41685.66255153.12754.166256870.828576258588.53959.84625
304418.4819.536506627.6901.486508836.81024.41650110461147.34650
356265.81987.146759398.721085.8567512531.621233.9367515664.531382675
408084.551225.2470012126.831347.7670016169.11531.5570020211.381715.34700
4510779.471524.5272516169.211676.9772521558.941905.6572526948.682134.33725
5014989.451889.4875022484.182078.4375029978.92361.8575037473.632645.27750
5518440.732238.5677527661.12462.4277536881.462798.277546101.833133.98775
6025143.762660.7780037715.642926.8580050287.523325.9680062859.43725.08800
6529948.683142.1582544923.023456.3782559897.363927.6982574871.74399.01825
7039155.923673.0785058733.884040.3885078311.844591.3485097889.85142.3850
7544762.494188.0987567143.744606.987589524.985235.11875111906.235863.33875
8055697.184725.890083545.775198.38900111394.365907.25900139242.956616.12900
8561273.085139.5992591909.625653.55925122546.166424.49925153182.77195.43925
9073062.265709.41950109593.396280.35950146124.527136.76950182655.657993.17950
9583246.516549.29975124869.777204.22975166493.028186.61975208116.289169.01975
100110295.377386.631000165443.068125.291000220590.749233.291000275738.4310341.281000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton