Name | Triết Học Của "Chăm Chỉ" | |
Type (Ingame) | Nguyên Liệu Thiên Phú Nhân Vật | |
Family | Talent Item, Talent Book, Crafted Item | |
Rarity | ||
Open in Weekday | Tuesday, Friday, Sunday, Sunday Special | |
Description | Nguyên liệu bồi dưỡng Thiên Phú. Nền tảng của đất nước nham thạch là sự chăm chỉ. Chăm chỉ chính là tin tưởng bản thân, tin tưởng rằng dựa vào mồ hôi, trí tuệ và sức mạnh, mỗi người đều có chỗ đứng của mình trong mảnh đất của Thần. | |
Description (Codex) | Nền tảng của đất nước nham thạch là sự chăm chỉ. Chăm chỉ chính là tin tưởng bản thân, tin tưởng rằng dựa vào mồ hôi, trí tuệ và sức mạnh, mỗi người đều có chỗ đứng của mình trong mảnh đất của Thần. |
Table of Content |
Obtained From |
Used By |
Gallery |
Obtained From
Recipe
Icon | Name | Recipe |
Triết Học Của "Chăm Chỉ" | ||
items per Page |
|
Domain
Icon | Name | Monsters | Reward |
Thái Sơn Phủ | 100 1575 15 | ||
items per Page |
|
Stage
Icon | Name | Monsters | Reward |
Bí Cảnh Tinh Thông: Vực Hoang Rực Lửa IV | 100 2375 20 | ||
Bí Cảnh Tinh Thông: Lửa Vực Sâu IV | 100 2375 20 | ||
items per Page |
|
Shop
Name |
Cửa Hàng Sự Kiện |
Cửa Hàng Sự Kiện |
Cửa Hàng Sự Kiện |
Cửa Hàng Sự Kiện |
Cửa Hàng Sự Kiện |
Cửa Hàng Sự Kiện |
Cửa Hàng Sự Kiện |
items per Page |
|
Reputation
items per Page |
|
Event
items per Page |
|
Used By
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
Xiangling | 4 | polearm | pyro | ||
Chongyun | 4 | claymore | cryo | ||
Ganyu | 5 | bow | cryo | ||
Hu Tao | 5 | polearm | pyro | ||
Kaedehara Kazuha | 5 | sword | anemo | ||
Yun Jin | 4 | polearm | geo | ||
Yaoyao | 4 | polearm | dendro | ||
Lan Yan | 4 | catalyst | anemo | ||
Mavuika (Thử Nghiệm) | 5 | claymore | |||
Hu Tao (Dùng thử) | 5 | polearm |
items per Page |
|
ok ok my bad