Con Bạc

Con Bạc
Con BạcNameCon Bạc
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixCon Bạc
2-PieceSát thương kỹ năng Nguyên Tố tạo thành tăng 20%.
4-PieceKhi đánh bại kẻ địch, có tỷ lệ 100% xóa CD kỹ năng Nguyên Tố. Mỗi 15s mới có hiệu quả 1 lần.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Hoa Tai Con Bạc
Hoa Tai Con Bạc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Con Bạc
Lông Vũ Con Bạc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Con Bạc
Hoa Con Bạc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Con Bạc
Đồng Hồ Con Bạc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Xúc Xắc Con Bạc
Xúc Xắc Con Bạc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Con Bạc
Con Bạc4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Hoa Tai Con Bạc
Lông Vũ Con Bạc
Hoa Con Bạc
Đồng Hồ Con Bạc
Xúc Xắc Con Bạc
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Attack %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Defense %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%
Energy Recharge %5.8%7.5%9.1%10.8%12.4%14.1%15.7%17.4%19.0%20.7%22.3%24.0%25.6%
Elemental Mastery2126.932.938.844.850.756.762.668.574.580.486.492.3
Attack Flat28364452606876849199107115123
Critical Rate %3.5%4.5%5.5%6.5%7.5%8.4%9.4%10.4%11.4%12.4%13.4%14.4%15.4%
Critical Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%
Additional Healing %4.0%5.2%6.3%7.5%8.6%9.8%10.9%12.0%13.2%14.3%15.5%16.6%17.8%
Health Flat43055267479691810401162128314051527164917711893
Pyro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Electro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Cryo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Hydro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Anemo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Geo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Dendro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Physical Damage %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

Extra Stats

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Hoa Trì Nham Khúc
Hoa Trì Nham Khúc
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
Thủ Vệ Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Đỉnh Vindagnyr
Đỉnh Vindagnyr
Slime Băng
Slime Băng Lớn
Hilichurl Đạn Băng
Hilichurl Khiên Băng
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Băng
Vua Giáp Băng Hilichurl
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
Vực Sâu Nham Thạch
Vực Sâu Nham Thạch
Thủ Vệ Di Tích
Tiên Phong Di Tích
Trinh Sát Di Tích
Tuần Tra Di Tích
Cần Cẩu Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Võ Nhân
Con Bạc
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Dư Âm Tế Lễ
Võ Nhân
Con Bạc
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Dư Âm Tế Lễ
Tháp Duyên Giác
Tháp Duyên Giác
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Đao Vũ
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Rìu Chiến
Eremite - Phá Trận
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Tịnh Thổ Linh Hồn
Tịnh Thổ Linh Hồn
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (I)
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (I)
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (II)
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (II)
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (III)
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (III)
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (IV)
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (IV)
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức I
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Đao Vũ
Eremite - Kích Thủ
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Kỳ Tích
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức II
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Đao Vũ
Eremite - Rìu Chiến
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Kỳ Tích
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức III
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Kích Thủ
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức IV
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Bí Cảnh Chúc Phúc: Nhà Lao Đá I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Nhà Lao Đá I
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Con Bạc
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Nhà Lao Đá II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Nhà Lao Đá II
Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton