Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn

Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro TànNameBức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixBức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
2-PieceKhi nhân vật trong đội gần đó kích hoạt Dạ Hồn Bùng Nổ, người trang bị sẽ hồi phục 6 điểm Năng Lượng Nguyên Tố.
4-PieceSau khi người trang bị kích hoạt phản ứng liên quan đến loại nguyên tố của họ, tất cả nhân vật trong đội ở gần tăng 12% buff Sát Thương Nguyên Tố của loại nguyên tố liên quan đến phản ứng đó, duy trì 15s. Nếu người trang bị đang trong trạng thái Dạ Hồn Chúc Phúc khi kích hoạt hiệu quả này, sẽ còn khiến tất cả nhân vật trong đội ở gần tăng thêm 28% buff Sát Thương Nguyên Tố của loại nguyên tố liên quan đến phản ứng đó, duy trì 20s. Người trang bị khi không ra trận cũng có thể kích hoạt hiệu quả nêu trên. Hiệu quả sát thương tăng thêm sản sinh từ bộ Thánh Di Vật cùng tên sẽ không thể cộng dồn.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Mặt Nạ Lông Của Chiến Sĩ Ma
Mặt Nạ Lông Của Chiến Sĩ Ma4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Tín Hiệu Của Tuần Tra Núi
Tín Hiệu Của Tuần Tra Núi4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Bùa Hộ Mệnh Của Nhà Luyện Thú
Bùa Hộ Mệnh Của Nhà Luyện Thú4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đĩa Vàng Của Bí Thuật Gia
Đĩa Vàng Của Bí Thuật Gia4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Chiếc Ly Của Du Học Giả
Chiếc Ly Của Du Học Giả4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Mặt Nạ Lông Của Chiến Sĩ Ma
Tín Hiệu Của Tuần Tra Núi
Bùa Hộ Mệnh Của Nhà Luyện Thú
Đĩa Vàng Của Bí Thuật Gia
Chiếc Ly Của Du Học Giả
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780
Pyro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Electro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Cryo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Hydro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Anemo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Geo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Dendro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Physical Damage %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Tịnh Thổ Linh Hồn
Tịnh Thổ Linh Hồn
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (I)
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (I)
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (II)
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (II)
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (III)
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (III)
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (IV)
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (IV)
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
items per Page
PrevNext

4 responses to “Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn”

  1. I guess it will be pretty difficult to apply the bonus damage to anemo and geo reactions if we give this set to the pyro archon.

      
    Expand
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    • since those two elements don’t leave auras i guess you’d have to have on your anemo or geo support to trigger it

      Expand
      Votes0
      Votes0
      Votes0
      Votes0
      Votes0
  2. This set will go crazy with a burning team
    maybe kinich , emelie , nahida , dehya or an off field pyro app like thoma or xingling or maybe even the pyro archon ?

    Expand
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton