Nghi Thức Tông Thất Cổ

Nghi Thức Tông Thất Cổ
Nghi Thức Tông Thất CổNameNghi Thức Tông Thất Cổ
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixNghi Thức Tông Thất Cổ
2-PieceSát thương Kỹ Năng Nộ tạo thành tăng 20%.
4-PieceSau khi thi triển kỹ năng nộ, tấn công cả đội tăng 20%, kéo dài 12s, hiệu quả này không cộng dồn.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Mặt Nạ Tông Thất
Mặt Nạ Tông Thất4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Tông Thất
Lông Vũ Tông Thất4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Tông Thất
Hoa Tông Thất4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Tông Thất
Đồng Hồ Tông Thất4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Bình Bạc Tông Thất
Bình Bạc Tông Thất4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Nghi Thức Tông Thất Cổ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Mặt Nạ Tông Thất
Lông Vũ Tông Thất
Hoa Tông Thất
Đồng Hồ Tông Thất
Bình Bạc Tông Thất
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780
Pyro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Electro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Cryo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Hydro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Anemo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Geo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Dendro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Physical Damage %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Hoa Trì Nham Khúc
Hoa Trì Nham Khúc
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
Thủ Vệ Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Nhà Lao Đá I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Nhà Lao Đá I
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Con Bạc
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Nhà Lao Đá II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Nhà Lao Đá II
Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Nhà Lao Đá III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Nhà Lao Đá III
Thủ Vệ Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
n/a
EXP Mạo Hiểm100
Mora2700
EXP Yêu Thích25
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton