Trái Tim Thủ Hộ

Trái Tim Thủ Hộ
Trái Tim Thủ HộNameTrái Tim Thủ Hộ
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixTrái Tim Thủ Hộ
2-PiecePhòng ngự tăng 30%.
4-PieceCứ mỗi nhân vật của bản thân có 1 nguyên tố khác trong đội thì bản thân sẽ được nhận 30% kháng Nguyên Tố tương ứng.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Nón Thủ Hộ
Nón Thủ Hộ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Huy Hiệu Thủ Hộ
Huy Hiệu Thủ Hộ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Thủ Hộ
Hoa Thủ Hộ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Thủ Hộ
Đồng Hồ Thủ Hộ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Ly Thủ Hộ
Ly Thủ Hộ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Trái Tim Thủ Hộ
Trái Tim Thủ Hộ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Nón Thủ Hộ
Huy Hiệu Thủ Hộ
Hoa Thủ Hộ
Đồng Hồ Thủ Hộ
Ly Thủ Hộ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Attack %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Defense %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%
Energy Recharge %5.8%7.5%9.1%10.8%12.4%14.1%15.7%17.4%19.0%20.7%22.3%24.0%25.6%
Elemental Mastery2126.932.938.844.850.756.762.668.574.580.486.492.3
Attack Flat28364452606876849199107115123
Critical Rate %3.5%4.5%5.5%6.5%7.5%8.4%9.4%10.4%11.4%12.4%13.4%14.4%15.4%
Critical Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%
Additional Healing %4.0%5.2%6.3%7.5%8.6%9.8%10.9%12.0%13.2%14.3%15.5%16.6%17.8%
Health Flat43055267479691810401162128314051527164917711893
Pyro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Electro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Cryo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Hydro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Anemo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Geo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Dendro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Physical Damage %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

Extra Stats

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Mật Cung Vô Vọng
Mật Cung Vô Vọng
Slime Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Hilichurl Tiên Phong
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Hilichurl Chiến Sĩ
Phù Thủy Hilichurl Thảo
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Đỉnh Vindagnyr
Đỉnh Vindagnyr
Slime Băng
Slime Băng Lớn
Hilichurl Đạn Băng
Hilichurl Khiên Băng
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Băng
Vua Giáp Băng Hilichurl
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
Đại Sảnh Ngủ Say
Đại Sảnh Ngủ Say
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lôi
Slime Thủy Lớn
Slime Thủy
Hilichurl Lôi Tiễn
Hilichurl Tiên Phong
Thể Lôi - Chó Săn Ma Vật
Thể Lôi - Ma Thú Con
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Thủ Hộ
Trái Tim Dũng Sĩ
Giấc Mộng Phù Hoa
Xà Cừ Đại Dương
Trái Tim Thủ Hộ
Trái Tim Dũng Sĩ
Giấc Mộng Phù Hoa
Xà Cừ Đại Dương
Cái Kết Của Tội Ác
Cái Kết Của Tội Ác
Robot Ghi Chép Trinh Sát
Robot Số Học Cải Tiến
Robot Áp Chế Chuyên Dụng
Robot Xây Dựng Chuyên Dụng
Robot Khảo Sát Địa Chất
Robot Hủy Diệt Chuyên Dụng
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Thủ Hộ
Thợ Săn Marechaussee
Đoàn Kịch Hoàng Kim
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Thủ Hộ
Thợ Săn Marechaussee
Đoàn Kịch Hoàng Kim
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Âm Luật I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Âm Luật I
Robot Ghi Chép Trinh Sát
Robot Số Học Cải Tiến
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Thủ Hộ
Thợ Săn Marechaussee
Đoàn Kịch Hoàng Kim
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Thủ Hộ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Âm Luật II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Âm Luật II
Robot Số Học Cải Tiến
Robot Ghi Chép Trinh Sát
Robot Áp Chế Chuyên Dụng
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Thủ Hộ
Thợ Săn Marechaussee
Đoàn Kịch Hoàng Kim
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Thủ Hộ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Âm Luật III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Âm Luật III
Robot Xây Dựng Chuyên Dụng
Robot Khảo Sát Địa Chất
Robot Áp Chế Chuyên Dụng
Robot Số Học Cải Tiến
Robot Ghi Chép Trinh Sát
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Thủ Hộ
Thợ Săn Marechaussee
Đoàn Kịch Hoàng Kim
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Thủ Hộ
Thợ Săn Marechaussee
Đoàn Kịch Hoàng Kim
Bí Cảnh Chúc Phúc: Âm Luật IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Âm Luật IV
Robot Xây Dựng Chuyên Dụng
Robot Khảo Sát Địa Chất
Robot Hủy Diệt Chuyên Dụng
Robot Áp Chế Chuyên Dụng
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Thủ Hộ
Thợ Săn Marechaussee
Đoàn Kịch Hoàng Kim
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Thủ Hộ
Thợ Săn Marechaussee
Đoàn Kịch Hoàng Kim
Bí Cảnh Chúc Phúc: Lửa Rực I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Lửa Rực I
Slime Hỏa
Slime Hỏa Lớn
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Lửa Rực II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Lửa Rực II
Hilichurl Tiên Phong
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Lửa Rực III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Lửa Rực III
Hilichurl Chiến Sĩ
Hilichurl Tiên Phong
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Bí Cảnh Chúc Phúc: Lửa Rực IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Lửa Rực IV
Phù Thủy Hilichurl Thảo
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
n/a
EXP Mạo Hiểm100
Mora2700
EXP Yêu Thích25
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá Tử Thần I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá Tử Thần I
Slime Băng
Slime Băng Lớn
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton