Lông Vũ Con Bạc

Lông Vũ Con Bạc
Lông Vũ Con BạcNameLông Vũ Con Bạc
FamilyArtifact Piece, Plume of Death
RarityRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Con Bạc
Con Bạc
Conversion Exp1260
Max Level13
Artifact AffixCon Bạc
2-PieceSát thương kỹ năng Nguyên Tố tạo thành tăng 20%.
4-PieceKhi đánh bại kẻ địch, có tỷ lệ 100% xóa CD kỹ năng Nguyên Tố. Mỗi 15s mới có hiệu quả 1 lần.
DescriptionLông đuôi của loài chim lớn, trong đó ẩn chứa bí mật có thể thay đổi vận mệnh.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Lông Vũ Con Bạc
Lông Vũ Con Bạc4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Hoa Tai Con Bạc
Hoa Tai Con Bạc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Con Bạc
Lông Vũ Con Bạc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Con Bạc
Hoa Con Bạc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Con Bạc
Đồng Hồ Con Bạc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Xúc Xắc Con Bạc
Xúc Xắc Con Bạc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Con Bạc
Con Bạc4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Hoa Tai Con Bạc
Lông Vũ Con Bạc
Hoa Con Bạc
Đồng Hồ Con Bạc
Xúc Xắc Con Bạc
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Attack Flat28364452606876849199107115123

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232

Extra Stats

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton