Bí Điển Obsidian

Bí Điển Obsidian
Bí Điển ObsidianNameBí Điển Obsidian
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixBí Điển Obsidian
2-PieceKhi người trang bị ở trạng thái Dạ Hồn Chúc Phúc và đang ra trận, sát thương gây ra tăng 15%.
4-PieceNgười trang bị sau khi tiêu hao 1 điểm Dạ Hồn trong trận, Tỷ Lệ Bạo Kích tăng 40% trong 6s. Hiệu quả này mỗi 1s tối đa kích hoạt một lần.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Vương Miện Của Thánh Giả
Vương Miện Của Thánh Giả4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Gốc Rễ Của Linh Tủy
Gốc Rễ Của Linh Tủy4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Kỳ Vọng Của Dị Chủng
Kỳ Vọng Của Dị Chủng4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Thần Thoại Của Dạ Vực
Thần Thoại Của Dạ Vực4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Bữa Tiệc Trước Chiến Tranh
Bữa Tiệc Trước Chiến Tranh4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Bí Điển Obsidian
Bí Điển Obsidian5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Vương Miện Của Thánh Giả
Gốc Rễ Của Linh Tủy
Kỳ Vọng Của Dị Chủng
Thần Thoại Của Dạ Vực
Bữa Tiệc Trước Chiến Tranh
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780
Pyro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Electro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Cryo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Hydro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Anemo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Geo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Dendro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Physical Damage %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Tịnh Thổ Linh Hồn
Tịnh Thổ Linh Hồn
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (I)
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (I)
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (II)
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (II)
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (III)
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (III)
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (IV)
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thao Trường Rực Lửa (IV)
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
Trái Tim Hành Giả
Con Bạc
Bức Tranh Dũng Sĩ Thành Tro Tàn
Bí Điển Obsidian
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton