Eremite – Nước Giữa Sa Mạc

Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Nước Giữa Sa MạcNameEremite - Nước Giữa Sa Mạc
Possible TitleEremite - Nước Giữa Sa Mạc
SubOther Human Factions
GradeRegular
Possible NameKẻ Múa Đao Uyển Chuyển Như Dòng Suối Dưới Cát
DescriptionĐến từ sa mạc có màu của vàng, là một thành viên trong đoàn thể lính đánh thuê riêng lẻ. Vì thù lao, sẵn sàng ra sức cho bất kỳ ai.
Thiếu nữ lạc lối trong giấc mơ xưa về những bài hát, xem thú vui khi chém giết như phần thưởng có giá trị. Theo truyền thuyết, những cô gái sinh ra trong tộc này thường được các linh hồn trong sa mạc xem trọng, vì vậy mà thường hay chết sớm. Hoặc chỉ khi trong huyết quản luôn cuồn cuộn giai điệu chiến đấu thì cô ấy mới có thể thoát khỏi lời thì thầm của linh hồn.
Trong vũ khí có phong ấn ác linh, sẽ thức tỉnh khi gặp nguy hiểm. Chỉ có tiếng ai oán của kẻ thua cuộc mới có thể làm nguôi ngoai cơn thịnh nộ... Dù cho kẻ thua cuộc có là chủ nhân của vũ khí hay là kẻ địch.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Băng Đỏ Phai Màu
Băng Đỏ Phai Màu1
Rarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Viền Vàng2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Băng Đỏ Ánh Vàng
Băng Đỏ Ánh Vàng3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item60+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Eremite - Rìu Chiến
Eremite - Rìu ChiếnRegular
Mora
Băng Đỏ Phai Màu
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Ánh Vàng
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Lính NỏRegular
Mora
Băng Đỏ Phai Màu
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Ánh Vàng
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Kích ThủRegular
Mora
Băng Đỏ Phai Màu
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Ánh Vàng
Eremite - Phá Trận
Eremite - Phá TrậnRegular
Mora
Băng Đỏ Phai Màu
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Ánh Vàng
Eremite - Đao Vũ
Eremite - Đao VũRegular
Mora
Băng Đỏ Phai Màu
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Ánh Vàng
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Nước Giữa Sa MạcRegular
Mora
Băng Đỏ Phai Màu
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Ánh Vàng
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Băng Giữa Nắng NóngRegular
Mora
Băng Đỏ Phai Màu
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Ánh Vàng
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Sấm Giữa Ban NgàyRegular
Mora
Băng Đỏ Phai Màu
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Ánh Vàng
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Tháp Duyên Giác
Tháp Duyên Giác
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Đao Vũ
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Rìu Chiến
Eremite - Phá Trận
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Trật Tự Của Nắng Mưa
Trật Tự Của Nắng Mưa
Fatui - Thiếu Nữ Kính
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Rìu Chiến
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Đao Vũ
Mật Đạo Thung Lũng
Mật Đạo Thung Lũng
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Đao Vũ
Điện Đường Panjvahe
Điện Đường Panjvahe
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Thợ Săn Gió
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tạo Lực
Kết Cấu Nguyên Thủy - Thăm Dò
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tái Tạo
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Phía Sau Lâu Đài Ảo Ảnh
Phía Sau Lâu Đài Ảo Ảnh
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Đao Vũ
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Kẻ Gọi Đá
Eremite - Thợ Săn Gió
"Vinh Quang" Ngày Xưa Đã Mất
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tạo Lực
Kết Cấu Nguyên Thủy - Thăm Dò
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tái Tạo
Eremite - Thợ Săn Gió
Eremite - Kẻ Gọi Đá
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Rìu Chiến
Eremite - Đao Vũ
Bản Chất Nắng Mưa
Bản Chất Nắng Mưa
Fatui - Thiếu Nữ Kính
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Rìu Chiến
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Đao Vũ
Sảnh Đường Linh Thụ
Sảnh Đường Linh Thụ
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Đao Vũ
Trầm Tư Dần Phai
Trầm Tư Dần Phai
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Thợ Săn Gió
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tạo Lực
Kết Cấu Nguyên Thủy - Thăm Dò
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tái Tạo
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức II
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Đao Vũ
Eremite - Rìu Chiến
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Kỳ Tích
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức III
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Kích Thủ
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức IV
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
48.940.19500-20%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1264.3181.21505396.4789.33505528.62101.51505660.78113.69505
5595.36135.79525893.04149.375251190.72169.745251488.4190.11525
151876.52342.735752814.783775753753.04428.415754691.3479.82575
203064.05535.26004596.08588.726006128.16696007660.13749.28600
254288.87731.36256433.31804.436258577.74914.1362510722.181023.82625
305705.89874.176508558.84961.5965011411.781092.7165014264.731223.84650
357659.681052.9567511489.521158.2567515319.361316.1967519149.21474.13675
4010245.051306.9270015367.581437.6170020490.11633.6570025612.631829.69700
4513763.471546.3572520645.211700.9972527526.941932.9472534408.682164.89725
5018876.721838.3275028315.082022.1575037753.442297.975047191.82573.65750
5524493.992117.5877536740.992329.3477548987.982646.9877561234.982964.61775
6031892.192455.3580047838.292700.8980063784.383069.1980079730.483437.49800
6541928.642840.4582562892.963124.582583857.283550.56825104821.63976.63825
7052747.553265.1985079121.333591.71850105495.14081.49850131868.884571.27850
7566002.294004.287599003.444404.62875132004.585005.25875165005.735605.88875
8085091.824743.22900127637.735217.54900170183.645929.03900212729.556640.51900
85108713.365482.23925163070.046030.45925217426.726852.79925271783.47675.12925
90133561.046090.04950200341.566699.04950267122.087612.55950333902.68526.06950
95163543.176985.9975245314.767684.49975327086.348732.38975408857.939780.26975
100199656.077879.071000299484.118666.981000399312.149848.841000499140.1811030.71000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
11.5555.850010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
4.7-怪物对推-敌方地面怪物标记特效4.7-怪物对推-敌方地面怪物标记特效MvM_Monster_Common_EnemyBottom
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
162.41112.7550593.62124.03505124.82140.94505156.03157.85505
5140.57188.53525210.86207.38525281.14235.66525351.43263.94525
15443.07475.82575664.61523.4575886.14594.785751107.68666.15575
20723.46743.046001085.19817.346001446.92928.86001808.651040.26600
251012.651015.36251518.981116.836252025.31269.136252531.631421.42625
301347.221213.646502020.8313356502694.441517.056503368.051699.1650
351808.541461.856752712.811608.046753617.081827.316754521.352046.59675
402418.971814.457003628.461995.97004837.942268.067006047.432540.23700
453249.712146.857254874.572361.547256499.422683.567258124.283005.59725
5044572552.27506685.52807.4275089143190.2575011142.53573.08750
555783.32939.917758674.953233.977511566.63674.8977514458.254115.87775
607530.13408.8580011295.153749.7480015060.24261.0680018825.254772.39800
659899.823943.582514849.734337.8582519799.644929.3882524749.555520.9825
7012454.284533.1885018681.424986.585024908.565666.4885031135.76346.45850
7515583.875559.1887523375.816115.187531167.746948.9887538959.687782.85875
8020091.136585.1890030136.77243.790040182.268231.4890050227.839219.25900
8525668.437611.1892538502.658372.392551336.869513.9892564171.0810655.65925
9031535.248455.0295047302.869300.5295063070.4810568.7895078838.111837.03950
9538614.369698.7897557921.5410668.6697577228.7212123.4897596535.913578.29975
10047141.0210938.79100070711.5312032.67100094282.0413673.491000117852.5515314.311000

Variant #3

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
77.7866.350010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
5.2怪物自走棋敌方单位标记脚底光环、出生特效MonsterChess_Monster_Common_EnemyBottom
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
11103523.455051654.5575.85052206654.315052757.5732.83505
51267.02601.285251900.53661.415252534.04751.65253167.55841.79525
151791.83850.345752687.75935.375753583.661062.935754479.581190.48575
202130.861011.236003196.291112.356004261.721264.046005327.151415.72600
252534.031202.576253801.051322.836255068.061503.216256335.081683.6625
303013.491430.16504520.241573.116506026.981787.636507533.732002.14650
353583.671700.696755375.511870.766757167.342125.866758959.182380.97675
404261.722022.477006392.582224.727008523.442528.0970010654.32831.46700
455068.072405.137257602.112645.6472510136.143006.4172512670.183367.18725
506026.982860.27509040.473146.2275012053.963575.2575015067.454004.28750
557167.333401.37775107513741.5177514334.664251.7177517918.334761.92775
608523.444044.9380012785.164449.4280017046.885056.1680021308.65662.9800
6510136.144810.2682515204.215291.2982520272.286012.8382525340.356734.36825
7012053.975720.485018080.966292.4485024107.947150.585030134.938008.56850
7514334.676802.7487521502.017483.0187528669.348503.4387535836.689523.84875
8017027.118080.4890025540.678888.5390034054.2210100.690042567.7811312.67900
8519831.69411.492529747.410352.5492539663.211764.259254957913175.96925
9022636.110742.3295033954.1511816.5595045272.213427.995056590.2515039.25950
9525440.612073.2397538160.913280.5597550881.215091.5497563601.516902.52975
10028245.113404.15100042367.6514744.57100056490.216755.19100070612.7518765.811000

One response to “Eremite - Nước Giữa Sa Mạc”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton