Name | Lạc Hà | |
Family | Weapon, Bow | |
Rarity | ||
Conversion Exp | 50000 | |
Base Attack | 43.73 | |
Substat Type | Energy Recharge % | |
Base Substat | 6.67% | |
Weapon Affix | Vực Sâu Rạng Rỡ | |
Affix Description | Có 3 loại trạng thái gồm Chạng Vạng, Lưu Hà, Hừng Đông, lần lượt tăng | |
Description | Cung quý được đúc từ bạch kim, trên đó có khảm bảo ngọc lấp lánh. | |
Weapon Ascension Materials |
Table of Content |
Weapon Stats |
Weapon Affix |
Obtained From |
Gallery |
Weapon Stats
Lv | Atk | Bonus ER | Materials | Total Materials |
1 | 43.73 | 6.67% | ||
20 | 118.57 | 11.78% | 3 3 2 5000 | 3 3 2 5000 |
20+ | 144.47 | 11.78% | ||
40 | 225.99 | 17.17% | 3 12 8 15000 | 3 15 10 20000 3 |
40+ | 251.99 | 17.17% | ||
50 | 293.36 | 19.86% | 6 6 6 20000 | 3 15 10 40000 9 6 6 |
50+ | 319.26 | 19.86% | ||
60 | 360.9 | 22.55% | 3 12 9 30000 | 3 15 10 70000 9 18 15 3 |
60+ | 386.8 | 22.55% | ||
70 | 428.69 | 25.24% | 6 9 6 35000 | 3 15 10 105K 9 18 15 9 9 6 |
70+ | 454.69 | 25.24% | ||
80 | 496.72 | 27.93% | 4 18 12 45000 | 3 15 10 150K 9 18 15 9 27 18 4 |
80+ | 522.62 | 27.93% | ||
90 | 564.78 | 30.63% |
Weapon Affix
Lv | Affix Progression | Materials |
1 | Có 3 loại trạng thái gồm Chạng Vạng, Lưu Hà, Hừng Đông, lần lượt tăng | |
2 | Có 3 loại trạng thái gồm Chạng Vạng, Lưu Hà, Hừng Đông, lần lượt tăng | 1000 |
3 | Có 3 loại trạng thái gồm Chạng Vạng, Lưu Hà, Hừng Đông, lần lượt tăng | 2000 |
4 | Có 3 loại trạng thái gồm Chạng Vạng, Lưu Hà, Hừng Đông, lần lượt tăng | 4000 |
5 | Có 3 loại trạng thái gồm Chạng Vạng, Lưu Hà, Hừng Đông, lần lượt tăng | 8000 |
One response to “Lạc Hà”
Stringless r5 vs Fading r5?
burst damage
4pc Emblem