Name | Móng Vuốt Đông Phong | |
Type (Ingame) | Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật | |
Family | Talent Item, Talent Boss Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | |
Rarity | ||
Alternative Item Source (Ingame) | Thưởng khiêu chiến Phong Ma Long cấp 70 trở lên | |
Description | Vật nhọn từ trên người chủ Đông Phong thành Mondstadt. Vì từng xé nát Ma Long Durin bị nhiễm kịch độc. Nhưng nhờ bạn thanh tẩy và trị liệu nên chất độc đã được ổn định. | |
Description (Codex) | Vuốt rồng vì từng xé nát Ma Long Durin bị nhiễm kịch độc. Nhưng nhờ bạn thanh tẩy và trị liệu nên chất độc đã được ổn định. |
Table of Content |
Obtained From |
Used By |
Gallery |
Obtained From
Drop
Icon | Name | Grade | Drop |
Phong Ma Long Bão Tố | Boss | ||
items per Page |
|
Recipe
Icon | Name | Recipe |
Móng Vuốt Đông Phong | or | |
Móng Vuốt Đông Phong | or | |
items per Page |
|
Domain
Icon | Name | Monsters | Reward |
Đi Vào Phế Tích Phong Long | 300 | ||
items per Page |
|
Stage
Icon | Name | Monsters | Reward |
Hồi ức: Tiếng gào thét như vũ bão của rồng IV | 300 | ||
Hồi ức: Tiếng gào thét như vũ bão của rồng V | 300 | ||
Hồi ức: Tiếng gào thét như vũ bão của rồng VI | 300 | ||
items per Page |
|
Used By
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
Lisa | 4 | catalyst | electro | ||
Razor | 4 | claymore | electro | ||
Xiangling | 4 | polearm | pyro | ||
Noelle | 4 | claymore | geo | ||
Mavuika (Thử Nghiệm) | 5 | claymore | |||
items per Page |
|
Recipe
Icon | Name | Recipe |
Lông Vũ Đông Phong | or | |
Hơi Thở Đông Phong | or | |
items per Page |
|
it's a skin