Name | Bản Vẽ Hướng Dẫn | |
Type (Ingame) | Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật Và Vũ Khí | |
Family | Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | |
Rarity | ||
Alternative Item Source (Ingame) | Phù Thủy Hilichurl rơi Đổi từ Tinh Trần | |
Description | Mảnh bản vẽ về ma pháp. Ẩn giấu một cảm giác dị thường, bất an. |
Table of Content |
Obtained From |
Used By |
Gallery |
Obtained From
Drop
Icon | Name | Grade | Drop |
Phù Thủy Hilichurl Thủy | Regular | ||
Phù Thủy Hilichurl Phong | Regular | ||
Phù Thủy Hilichurl Lôi | Regular | ||
Phù Thủy Hilichurl Thảo | Regular | ||
Phù Thủy Hilichurl Băng | Regular | ||
Phù Thủy Hilichurl Nham | Regular | ||
items per Page |
|
Shop
Name |
Đổi Bụi Ánh Sáng |
items per Page |
|
Used By
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
Barbara | 4 | catalyst | hydro | ||
Klee | 5 | catalyst | pyro | ||
Qiqi | 5 | sword | cryo | ||
Albedo | 5 | sword | geo | ||
Yoimiya | 5 | bow | pyro | ||
Cyno | 5 | polearm | electro | ||
Layla | 4 | sword | cryo | ||
Xianyun | 5 | catalyst | anemo | ||
items per Page |
|
Weapon
Icon | Name | Rarity | Atk | Sub | Value | Weapon Affix | Ascension Materials |
Kiếm Lữ Hành | 3 | 39.88 | Def% | 6.37% | Khi nhận được Nguyên Tố Tinh Cầu hoặc Nguyên Tố Hạt Nhân, hồi phục | ||
Kiếm Tế Lễ | 4 | 41.07 | ER% | 13.33% | Khi kỹ năng Nguyên Tố tạo thành sát thương, có tỷ lệ | ||
Tia Sáng Nơi Hẻm Tối | 4 | 45.07 | EM | 12 | Sát thương nhân vật tạo thành tăng | ||
Lời Thề Tự Do Cổ Xưa | 5 | 45.94 | EM | 43.2 | Một phần của "Ca Khúc Thời Đại Nghìn Năm" lãng du trong gió. Sát thương tạo thành tăng | ||
Vũ Tài | 4 | 42.4 | EM | 36 | Sát thương tạo ra cho kẻ địch bị ảnh hưởng bởi Nguyên Tố Thủy hoặc Lôi tăng | ||
Đường Cùng Của Sói | 5 | 45.94 | Atk% | 10.8% | Tấn công tăng | ||
Thương Tân Thủ | 1 | 23.25 | |||||
Thương Sắt | 2 | 32.93 | |||||
Tai Ương Của Rồng | 4 | 41.07 | EM | 48 | Sát thương tạo ra cho kẻ địch bị ảnh hưởng bởi Nguyên Tố Thủy hoặc Hỏa tăng | ||
Xương Sống Thiên Không | 5 | 47.54 | ER% | 8% | Tỷ lệ bạo kích tăng |
items per Page |
|
Recipe
Icon | Name | Recipe |
Bản Vẽ Phong Ấn | ||
items per Page |
|
it's a skin