Name | Tai Ương Của Rồng | |
Family | Weapon, Polearm | |
Rarity | ||
Conversion Exp | 50000 | |
Base Attack | 41.07 | |
Substat Type | Elemental Mastery | |
Base Substat | 48 | |
Weapon Affix | Diệt Hỏa Ngưng Thủy | |
Affix Description | Sát thương tạo ra cho kẻ địch bị ảnh hưởng bởi Nguyên Tố Thủy hoặc Hỏa tăng | |
Description | Thương dài có rồng cuộn quanh, sắc bén khôn lường. Có thể dễ dàng diệt rồng. | |
Weapon Ascension Materials |
Table of Content |
Weapon Stats |
Weapon Affix |
Gallery |
Weapon Stats
Lv | Atk | Bonus EM | Materials | Total Materials |
1 | 41.07 | 48 | ||
20 | 99.26 | 84.82 | 3 3 2 5000 | 3 3 2 5000 |
20+ | 125.16 | 84.82 | ||
40 | 183.68 | 123.6 | 3 12 8 15000 | 3 15 10 20000 3 |
40+ | 209.68 | 123.6 | ||
50 | 238.34 | 142.99 | 6 6 6 20000 | 3 15 10 40000 9 6 6 |
50+ | 264.24 | 142.99 | ||
60 | 292.62 | 162.38 | 3 12 9 30000 | 3 15 10 70000 9 18 15 3 |
60+ | 318.52 | 162.38 | ||
70 | 346.65 | 181.73 | 6 9 6 35000 | 3 15 10 105K 9 18 15 9 9 6 |
70+ | 372.65 | 181.73 | ||
80 | 400.66 | 201.12 | 4 18 12 45000 | 3 15 10 150K 9 18 15 9 27 18 4 |
80+ | 426.56 | 201.12 | ||
90 | 454.36 | 220.51 |
Weapon Affix
Lv | Affix Progression | Materials |
1 | Sát thương tạo ra cho kẻ địch bị ảnh hưởng bởi Nguyên Tố Thủy hoặc Hỏa tăng | |
2 | Sát thương tạo ra cho kẻ địch bị ảnh hưởng bởi nguyên tố Thủy hoặc Hỏa tăng | 1000 |
3 | Sát thương tạo ra cho kẻ địch bị ảnh hưởng bởi nguyên tố Thủy hoặc Hỏa tăng | 2000 |
4 | Sát thương tạo ra cho kẻ địch bị ảnh hưởng bởi nguyên tố Thủy hoặc Hỏa tăng | 4000 |
5 | Sát thương tạo ra cho kẻ địch bị ảnh hưởng bởi nguyên tố Thủy hoặc Hỏa tăng | 8000 |
One response to “Tai Ương Của Rồng”
probably the BIS for hyperbloom Raiden with full EM build with 4 piece thunderfury. Although she’s better off as main/sub dps.