Name | Hành Trình Ngôi Sao Và Vực Sâu | |
Family | Homeworld, Bộ Quà Tặng, Exterior Furniture, Furniture Set | |
Rarity | ||
Placement | Exterior | |
Adeptal Energy | 430 | |
Load | 965 (847) | |
AE/L Ratio | 0.45 (0.51) | |
Description | Doanh trại Nhà Mạo Hiểm thường thấy, dùng loại lều phổ biến nhất của đại lục. Nhà Mạo Hiểm có kinh nghiệm phong phú chỉ cần một chiếc lều gọn nhẹ là có thể ngủ ngon trong bão táp, nhanh chóng hồi phục thể lực. Do đó, loại lều này luôn bán rất chạy. |
Table of Content |
Obtained From |
Favored By |
Gallery |
Obtained From
Consists Of
Icon | Name | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio | Recipe | Amount |
Biển Chỉ Đường Bằng Gỗ | 30 | 30 | 65 (47) | 0.46 (0.64) | x 1 | ||
Túp Lều Giản Dị | 60 | 60 | 65 (47) | 0.92 (1.28) | x 1 | ||
Lều Tránh Sét | 60 | 60 | 110 (93) | 0.55 (0.65) | x 1 | ||
Tai Họa Khó Tránh Của Nhà Mạo Hiểm | 60 | 60 | 35 (24) | 1.71 (2.5) | x 1 | ||
Lá Lông Vũ | 20 | 30 | 50 (50) | 0.4 (0.4) | x 1 | ||
Sự Uể Oải Của Học Giả | 60 | 60 | 85 (64) | 0.71 (0.94) | x 1 | ||
Phong Đỏ Thiên Hành - Lá Đỏ Như Lửa | 20 | 40 | 350 (350) | 0.06 (0.06) | x 1 | ||
Thanh Sam Vấn Hàn | 10 | 0 | 50 (50) | 0.2 (0.2) | x 2 | ||
Khiên Chưởng Thạch | 20 | 0 | 35 (24) | 0.57 (0.83) | x 2 | ||
Bảo Vật Tùy Thân Của Nhà Mạo Hiểm | 60 | 60 | 35 (24) | 1.71 (2.5) | x 1 |
items per Page |
|
Unlocked By
Icon | Name | Family | Recipe |
Hành Trình Ngôi Sao Và Vực Sâu | Recipe, Furniture Set Recipe | ||
items per Page |
|
Favored By
Character In-Residence
Icon | Name | Rarity | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio |
Bennett | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Qiqi | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Chongyun | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Fischl | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Albedo | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Aloy | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Mika | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
items per Page |
|
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
Bennett | 4 | sword | pyro | ||
Qiqi | 5 | sword | cryo | ||
Chongyun | 4 | claymore | cryo | ||
Fischl | 4 | bow | electro | ||
Albedo | 5 | sword | geo | ||
Aloy | 4 | bow | cryo | ||
Mika | 4 | polearm | cryo | ||
items per Page |
|
Dialogues
Audio Language:
What is the reason to carve into unreasonable requirements of the people who supported a boycott ag...