Thầy Thuốc

Thầy Thuốc
Thầy ThuốcNameThầy Thuốc
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixThầy Thuốc
2-PieceTăng 20% hiệu quả trị liệu nhân vật nhận được.
4-PieceKhi thi triển Kỹ Năng Nộ, hồi 20% HP.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Khăn Thầy Thuốc
Khăn Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Thầy Thuốc
Lông Vũ Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc
Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Thầy Thuốc
Đồng Hồ Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Bình Thuốc Thầy Thuốc
Bình Thuốc Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Thầy Thuốc
Thầy Thuốc1
Rarstr
Artifact Set
Thầy Thuốc
Thầy Thuốc2
RarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Khăn Thầy Thuốc
Lông Vũ Thầy Thuốc
Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc
Đồng Hồ Thầy Thuốc
Bình Thuốc Thầy Thuốc
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

+0+1+2+3+4
Health %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Attack %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Defense %3.9%5.4%6.9%8.4%9.9%
Energy Recharge %3.5%4.8%6.1%7.5%8.8%
Elemental Mastery12.617.322.126.931.6
Attack Flat812151821
Critical Rate %2.1%2.9%3.7%4.5%5.3%
Critical Damage %4.2%5.8%7.4%9.0%10.5%
Additional Healing %2.4%3.3%4.3%5.2%6.1%
Health Flat129178227275324
Pyro Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Electro Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Cryo Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Hydro Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Anemo Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Geo Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Dendro Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Physical Damage %3.9%5.4%6.9%8.4%9.9%

⭐⭐

+0+1+2+3+4
Health %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Attack %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Defense %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%
Energy Recharge %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%
Elemental Mastery16.821.526.331.135.8
Attack Flat1722263136
Critical Rate %2.8%3.6%4.4%5.2%6.0%
Critical Damage %5.6%7.2%8.8%10.4%11.9%
Additional Healing %3.2%4.1%5.1%6.0%6.9%
Health Flat258331404478551
Pyro Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Electro Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Cryo Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Hydro Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Anemo Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Geo Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Dendro Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Physical Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Attack %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Defense %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%
Energy Recharge %5.8%7.5%9.1%10.8%12.4%14.1%15.7%17.4%19.0%20.7%22.3%24.0%25.6%
Elemental Mastery2126.932.938.844.850.756.762.668.574.580.486.492.3
Attack Flat28364452606876849199107115123
Critical Rate %3.5%4.5%5.5%6.5%7.5%8.4%9.4%10.4%11.4%12.4%13.4%14.4%15.4%
Critical Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%
Additional Healing %4.0%5.2%6.3%7.5%8.6%9.8%10.9%12.0%13.2%14.3%15.5%16.6%17.8%
Health Flat43055267479691810401162128314051527164917711893
Pyro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Electro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Cryo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Hydro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Anemo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Geo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Dendro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Physical Damage %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%

Extra Stats

Tier 1Tier 2
Health Flat23.929.88
Health %1.17%1.46%
Attack Flat1.561.95
Attack %1.17%1.46%
Defense Flat1.852.31
Defense %1.46%1.82%
Energy Recharge %1.3%1.62%
Elemental Mastery4.665.83
Critical Rate %0.78%0.97%
Critical Damage %1.55%1.94%

⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3
Health Flat50.1960.9571.7
Health %1.63%1.98%2.33%
Attack Flat3.273.974.67
Attack %1.63%1.98%2.33%
Defense Flat3.894.725.56
Defense %2.04%2.48%2.91%
Energy Recharge %1.81%2.2%2.59%
Elemental Mastery6.537.939.33
Critical Rate %1.09%1.32%1.55%
Critical Damage %2.18%2.64%3.11%

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

Obtained From

Drop

IconNameGradeDrop
Lôi Nguyên Bản
Lôi Nguyên BảnBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Lăng Kính Sấm Sét
Vụn Tử Tinh Thắng Lợi
Mảnh Tử Tinh Thắng Lợi
Miếng Tử Tinh Thắng Lợi
Tử Tinh Thắng Lợi
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Lôi
Thầy Thuốc
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Lôi
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Nham Nguyên Bản
Nham Nguyên BảnBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Tháp Huyền Nham
Vụn Hoàng Ngọc Cứng
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng
Miếng Hoàng Ngọc Cứng
Hoàng Ngọc Cứng
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Thực Thể Sấm Sét
Thực Thể Sấm SétBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Ngọc Sấm Sét
Vụn Tử Tinh Thắng Lợi
Mảnh Tử Tinh Thắng Lợi
Miếng Tử Tinh Thắng Lợi
Tử Tinh Thắng Lợi
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Lôi
Thầy Thuốc
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Lôi
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Ảo Linh Nước Đục Phân Tách
Ảo Linh Nước Đục Phân TáchRegular
Mora
Giọt Nước Đục
Bình Nước Đục
Ảo Linh Nước Đục Mới Sinh
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Ảo Linh Nước Đục Phun Trào
Ảo Linh Nước Đục Phun TràoRegular
Mora
Giọt Nước Đục
Bình Nước Đục
Ảo Linh Nước Đục Mới Sinh
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Gỗ
Bạo Đồ Hilichurl Khiên GỗElite
Mora
Sừng Nặng
Sừng Đồng Đen
Sừng Hắc Tinh
Mặt Nạ Vỡ
Mặt Nạ Bẩn
Mặt Nạ Xui Xẻo
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Khiên ĐáElite
Mora
Sừng Nặng
Sừng Đồng Đen
Sừng Hắc Tinh
Mặt Nạ Vỡ
Mặt Nạ Bẩn
Mặt Nạ Xui Xẻo
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Băng
Bạo Đồ Hilichurl Khiên BăngElite
Mora
Sừng Nặng
Sừng Đồng Đen
Sừng Hắc Tinh
Mặt Nạ Vỡ
Mặt Nạ Bẩn
Mặt Nạ Xui Xẻo
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Bạo Đồ Hilichurl Búa LửaElite
Mora
Sừng Nặng
Sừng Đồng Đen
Sừng Hắc Tinh
Mặt Nạ Vỡ
Mặt Nạ Bẩn
Mặt Nạ Xui Xẻo
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lôi
Bạo Đồ Hilichurl Búa LôiElite
Mora
Sừng Nặng
Sừng Đồng Đen
Sừng Hắc Tinh
Mặt Nạ Vỡ
Mặt Nạ Bẩn
Mặt Nạ Xui Xẻo
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
items per Page
PrevNext

Domain

IconNameMonstersReward
Thung Lũng Ký Ức
Thung Lũng Ký Ức
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Tạp Vụ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Thanh Niên Trên Biển
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Đạo Bảo Đoàn - Trinh Sát
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Lôi
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
EXP Mạo Hiểm100
Mora1700
EXP Yêu Thích15
Thầy Thuốc
Kỳ Tích
Thầy Thuốc
Bóng Hình Màu Xanh
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Kỳ Tích
Bóng Hình Màu Xanh
Thiếu Nữ Đáng Yêu
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Vũ Điệu Của Thép I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Vũ Điệu Của Thép I
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Tạp Vụ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Thanh Niên Trên Biển
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
EXP Mạo Hiểm100
Mora1700
EXP Yêu Thích15
Thầy Thuốc
Kỳ Tích
Thầy Thuốc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Vũ Điệu Của Thép II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Vũ Điệu Của Thép II
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Đạo Bảo Đoàn - Trinh Sát
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Tạp Vụ
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Kỳ Tích
Thầy Thuốc
Bóng Hình Màu Xanh
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Kỳ Tích
Bí Cảnh Chúc Phúc: Vũ Điệu Của Thép III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Vũ Điệu Của Thép III
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Lôi
Đạo Bảo Đoàn - Trinh Sát
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Tạp Vụ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Thầy Thuốc
Bóng Hình Màu Xanh
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Kỳ Tích
Bí Cảnh Chúc Phúc: Vũ Điệu Của Thép IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Vũ Điệu Của Thép IV
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Lôi
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thanh Niên Trên Biển
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Thầy Thuốc
Bóng Hình Màu Xanh
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Kỳ Tích
Bóng Hình Màu Xanh
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Bí Cảnh Chúc Phúc: Vũ Điệu Của Thép V
Bí Cảnh Chúc Phúc: Vũ Điệu Của Thép V
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Lôi
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Thầy Thuốc
Bóng Hình Màu Xanh
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Kỳ Tích
Bóng Hình Màu Xanh
Thiếu Nữ Đáng Yêu
n/a
EXP Mạo Hiểm100
Mora2700
EXP Yêu Thích25
Kỳ Tích
Thầy Thuốc
Bóng Hình Màu Xanh
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Kỳ Tích
Bóng Hình Màu Xanh
Thiếu Nữ Đáng Yêu
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton