Name | Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư | |
Possible Title | Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư | |
Sub | Other Human Factions | |
Grade | Regular | |
Possible Name | Biệt danh "Kẻ Trộm Mộ", Biệt danh "Hạt Tiêu", Biệt danh "Lẻo Mép", Biệt danh "Ấu Trùng Đục Đất", Biệt danh "Cá Nóc Lớn", Biệt danh "Cua Hoàng Kim", Biệt danh "Lão Làng", Biệt danh "Tân Thủ", Biệt danh "Sâu Lười", Biệt danh "Đại Thi Nhân", Biệt danh "Siêu Trộm", Biệt danh "Siêu Trộm Tự Phong", Biệt danh "Ảo Ảnh", Biệt danh "Quỷ Khóc Nhè", Biệt danh "Đầu Bếp Nổi Tiếng", Biệt danh "Cuồng Phong", Biệt danh "Quỷ Nát Rượu", Biệt danh "Gà Nhồi", Biệt danh "Láu Cá", Biệt danh "Quỷ Thông Minh", Biệt danh "Anh Cằm Nọng", Biệt danh "Cá Thần", Biệt danh "Cún Con", Biệt danh "Sóc Con", Biệt danh "Thuyền Trưởng", Biệt danh "Arnold", Biệt danh "Da Sắt", Biệt danh "Mắt Lấm Lét", Biệt danh "Cá Chạch" | |
Description | Một người đã đi khắp nơi trên đại lục, thậm chí len lỏi vào các tổ chức trộm cắp lỏng lẻo ở những vùng đất bí mật chưa được biết đến. "Dược Sư" là tên gọi mà thành viên Đạo Bảo Đoàn dành cho người nắm rõ kiến thức điều chế hóa học nguy hiểm. "Ừm? Trên những bảo vật này đã viết tên hiệp hội nhà mạo hiểm của các ngươi sao?" ——Một "Dược Sư" của Đạo Bảo Đoàn đã nói với nhà mạo hiểm khi đang đối đầu nhau |
Table of Content |
Drop |
Similar Monsters |
Found in Domain |
Found in Stage |
Monster Stats |
Gallery |
Map Location |
Drop
items per Page |
|
Similar Monsters
Icon | Name | Grade | Drop |
Đạo Bảo Đoàn - Trinh Sát | Regular | ||
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư | Regular | ||
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư | Regular | ||
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư | Regular | ||
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư | Regular | ||
Đạo Bảo Đoàn - Tạp Vụ | Regular | ||
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần | Regular | ||
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ | Regular | ||
Đạo Bảo Đoàn - Thanh Niên Trên Biển | Regular | ||
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ | Regular |
items per Page |
|
Found in Domain
Icon | Name | Monsters | Reward |
Hoa Thanh Quy Tàng Mật Cung | |||
Thung Lũng Ký Ức | 100 1700 15 | ||
Sân Vườn Màu Tím | 100 1575 15 | ||
Phế Tích Xưa Cũ | |||
Thành Hoang Phong Tỏa | |||
La Hoàn Thâm Cảnh | |||
items per Page |
|
Found in Stage
items per Page |
|
Monster Stats
Variant #1
n/a | ||||||||||
Base Stats | Resistances | |||||||||
HP | Atk | Def | ||||||||
21.73 | 20.1 | 500 | -20% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% |
Lv | HP | Atk | Def | HP (2P) | Atk (2P) | Def (2P) | HP (3P) | Atk (3P) | Def (3P) | HP (4P) | Atk (4P) | Def (4P) |
1 | 116.67 | 40.6 | 505 | 175.01 | 44.66 | 505 | 233.34 | 50.75 | 505 | 291.68 | 56.84 | 505 |
5 | 262.55 | 67.9 | 525 | 393.83 | 74.69 | 525 | 525.1 | 84.88 | 525 | 656.38 | 95.06 | 525 |
15 | 816.93 | 171.36 | 575 | 1225.4 | 188.5 | 575 | 1633.86 | 214.2 | 575 | 2042.33 | 239.9 | 575 |
20 | 1416.32 | 267.6 | 600 | 2124.48 | 294.36 | 600 | 2832.64 | 334.5 | 600 | 3540.8 | 374.64 | 600 |
25 | 1832.22 | 365.65 | 625 | 2748.33 | 402.22 | 625 | 3664.44 | 457.06 | 625 | 4580.55 | 511.91 | 625 |
30 | 2356.48 | 437.08 | 650 | 3534.72 | 480.79 | 650 | 4712.96 | 546.35 | 650 | 5891.2 | 611.91 | 650 |
35 | 3341.76 | 526.47 | 675 | 5012.64 | 579.12 | 675 | 6683.52 | 658.09 | 675 | 8354.4 | 737.06 | 675 |
40 | 4311.76 | 653.46 | 700 | 6467.64 | 718.81 | 700 | 8623.52 | 816.83 | 700 | 10779.4 | 914.84 | 700 |
45 | 5749.05 | 813.08 | 725 | 8623.58 | 894.39 | 725 | 11498.1 | 1016.35 | 725 | 14372.63 | 1138.31 | 725 |
50 | 7994.38 | 1007.72 | 750 | 11991.57 | 1108.49 | 750 | 15988.76 | 1259.65 | 750 | 19985.95 | 1410.81 | 750 |
55 | 9835.06 | 1193.9 | 775 | 14752.59 | 1313.29 | 775 | 19670.12 | 1492.38 | 775 | 24587.65 | 1671.46 | 775 |
60 | 13410.01 | 1419.08 | 800 | 20115.02 | 1560.99 | 800 | 26820.02 | 1773.85 | 800 | 33525.03 | 1986.71 | 800 |
65 | 15972.63 | 1675.81 | 825 | 23958.95 | 1843.39 | 825 | 31945.26 | 2094.76 | 825 | 39931.58 | 2346.13 | 825 |
70 | 20883.16 | 1958.97 | 850 | 31324.74 | 2154.87 | 850 | 41766.32 | 2448.71 | 850 | 52207.9 | 2742.56 | 850 |
75 | 23873.33 | 2233.65 | 875 | 35810 | 2457.02 | 875 | 47746.66 | 2792.06 | 875 | 59683.33 | 3127.11 | 875 |
80 | 29705.17 | 2520.42 | 900 | 44557.76 | 2772.46 | 900 | 59410.34 | 3150.53 | 900 | 74262.93 | 3528.59 | 900 |
85 | 32678.97 | 2741.11 | 925 | 49018.46 | 3015.22 | 925 | 65357.94 | 3426.39 | 925 | 81697.43 | 3837.55 | 925 |
90 | 38966.54 | 3045.02 | 950 | 58449.81 | 3349.52 | 950 | 77933.08 | 3806.28 | 950 | 97416.35 | 4263.03 | 950 |
95 | 44398.14 | 3492.95 | 975 | 66597.21 | 3842.25 | 975 | 88796.28 | 4366.19 | 975 | 110995.35 | 4890.13 | 975 |
100 | 58824.2 | 3939.53 | 1000 | 88236.3 | 4333.48 | 1000 | 117648.4 | 4924.41 | 1000 | 147060.5 | 5515.34 | 1000 |
will lanyan be viable for ganyu? or should i still pull for Zhongli ???