Lăng Tinh: Hậu Duệ Đêm Sương

Lăng Tinh: Hậu Duệ Đêm Sương
Lăng Tinh: Hậu Duệ Đêm SươngNameLăng Tinh: Hậu Duệ Đêm Sương
Possible TitleHậu Duệ Đêm Sương
SubCODEX_SUBTYPE_ELEMENTAL
GradeElite
Possible NameLăng Tinh
DescriptionSinh mệnh nguyên tố với dáng vẻ xinh đẹp tao nhã, có khả năng hấp thu nguyên tố cực mạnh. Trong những năm tháng dài đằng đẵng bị nhiễm Nguyên Tố Băng nồng độ cao, cuối cùng đã phát triển thành hình dạng như ngày nay.
Nghe nói đây là hình dáng gần giống nhất với bản gốc của Hậu Duệ Đêm Sương. Chúng dùng sương và băng tinh tạo thành bức tường kiên cố, có lẽ chỉ để ngăn cách nguồn sáng thuần khiết và thế giới dưới vầng trăng.
Trong những bài thánh ca ở di tích cực bắc, chúng là những sinh mệnh được sinh ra từ sự chúc phúc của Sương Nguyệt, tượng trưng cho nguồn chất thuần túy và ánh sáng của khởi nguồn. Có lẽ chính vì vậy, chúng mới phản đối tất cả sinh linh tiếp cận chúng vì không thể chấp nhận sự thuần khiết của bản thân bị nhuộm bảy màu sắc của trời cao.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Vinh Quang Đêm Sương
Vinh Quang Đêm Sương4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item60+
Ánh Sáng Đêm Sương
Ánh Sáng Đêm Sương3
RarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Tàn Dư Đêm Sương
Tàn Dư Đêm Sương2
RarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Giáo Quan
Giáo Quan4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Điện Sáng: Hậu Duệ Đêm Sương
Điện Sáng: Hậu Duệ Đêm SươngElite
Mora
Vinh Quang Đêm Sương
Ánh Sáng Đêm Sương
Tàn Dư Đêm Sương
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Bụi Gai: Hậu Duệ Đêm Sương
Bụi Gai: Hậu Duệ Đêm SươngElite
Mora
Vinh Quang Đêm Sương
Ánh Sáng Đêm Sương
Tàn Dư Đêm Sương
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Bùng Cháy: Hậu Duệ Đêm Sương
Bùng Cháy: Hậu Duệ Đêm SươngElite
Mora
Vinh Quang Đêm Sương
Ánh Sáng Đêm Sương
Tàn Dư Đêm Sương
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Lăng Tinh: Hậu Duệ Đêm Sương
Lăng Tinh: Hậu Duệ Đêm SươngElite
Mora
Vinh Quang Đêm Sương
Ánh Sáng Đêm Sương
Tàn Dư Đêm Sương
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Thử Nghiệm IV
Bí Cảnh Thử Nghiệm IV
Bùng Cháy: Hậu Duệ Đêm Sương
Lăng Tinh: Hậu Duệ Đêm Sương
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
176.5975.3650010%10%10%10%50%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1954.46152.275051431.69167.55051908.92190.345052386.15213.18505
52149.93254.615253224.9280.075254299.86318.265255374.83356.45525
156776.32642.6157510164.48706.8757513552.64803.2657516940.8899.65575
2011064.621003.560016596.931103.8560022129.241254.3860027661.551404.9600
2515487.591371.262523231.391508.3262530975.18171462538718.981919.68625
3020604.611639.0665030906.921802.9765041209.222048.8365051511.532294.68650
3527659.961974.2867541489.942171.7167555319.922467.8567569149.92763.99675
4036996.012450.4870055494.022695.5370073992.023063.170092490.033430.67700
4549701.432899.472574552.153189.3472599402.863624.25725124253.584059.16725
5068165.923446.84750102248.883791.52750136331.844308.55750170414.84825.58750
5588450.513970.46775132675.774367.51775176901.024963.08775221126.285558.64775
60115166.264603.78800172749.395064.16800230332.525754.73800287915.656445.29800
65151408.995325.84825227113.495858.42825302817.986657.3825378522.487456.18825
70190477.256122.23850285715.886734.45850380954.57652.79850476193.138571.12850
75238341.67507.88875357512.48258.67875476683.29384.8587559585410511.03875
80307276.038893.53900460914.059782.88900614552.0611116.91900768190.0812450.94900
85392576.0110279.18925588864.0211307.1925785152.0212848.98925981440.0314390.85925
90482303.7411418.82950723455.6112560.7950964607.4814273.539501205759.3515986.35950
95590572.5613098.57975885858.8414408.439751181145.1216373.219751476431.418338975
100720980.2514773.2510001081470.3816250.5810001441960.518466.5610001802450.6320682.551000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
176.5975.3650010%10%10%10%50%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
6.0 元素圣兽 地城词缀入战直接切状态MonsterAffix_Moonbeast_DungeonMode
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1954.46152.275051431.69167.55051908.92190.345052386.15213.18505
52149.93254.615253224.9280.075254299.86318.265255374.83356.45525
156776.32642.6157510164.48706.8757513552.64803.2657516940.8899.65575
2011064.621003.560016596.931103.8560022129.241254.3860027661.551404.9600
2515487.591371.262523231.391508.3262530975.18171462538718.981919.68625
3020604.611639.0665030906.921802.9765041209.222048.8365051511.532294.68650
3527659.961974.2867541489.942171.7167555319.922467.8567569149.92763.99675
4036996.012450.4870055494.022695.5370073992.023063.170092490.033430.67700
4549701.432899.472574552.153189.3472599402.863624.25725124253.584059.16725
5068165.923446.84750102248.883791.52750136331.844308.55750170414.84825.58750
5588450.513970.46775132675.774367.51775176901.024963.08775221126.285558.64775
60115166.264603.78800172749.395064.16800230332.525754.73800287915.656445.29800
65151408.995325.84825227113.495858.42825302817.986657.3825378522.487456.18825
70190477.256122.23850285715.886734.45850380954.57652.79850476193.138571.12850
75238341.67507.88875357512.48258.67875476683.29384.8587559585410511.03875
80307276.038893.53900460914.059782.88900614552.0611116.91900768190.0812450.94900
85392576.0110279.18925588864.0211307.1925785152.0212848.98925981440.0314390.85925
90482303.7411418.82950723455.6112560.7950964607.4814273.539501205759.3515986.35950
95590572.5613098.57975885858.8414408.439751181145.1216373.219751476431.418338975
100720980.2514773.2510001081470.3816250.5810001441960.518466.5610001802450.6320682.551000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton