Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc

Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc
Cúc Hoạ Mi Thầy ThuốcNameCúc Hoạ Mi Thầy Thuốc
FamilyArtifact Piece, Flower of Life
RarityRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Thầy Thuốc
Thầy Thuốc
Conversion Exp1260
Max Level13
Artifact AffixThầy Thuốc
2-PieceTăng 20% hiệu quả trị liệu nhân vật nhận được.
4-PieceKhi thi triển Kỹ Năng Nộ, hồi 20% HP.
DescriptionLà loại thuốc quý, nhưng để lâu nên đã mất đi dược tính.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc
Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc1
Rarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc
Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc2
RarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Khăn Thầy Thuốc
Khăn Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Thầy Thuốc
Lông Vũ Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc
Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Thầy Thuốc
Đồng Hồ Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Bình Thuốc Thầy Thuốc
Bình Thuốc Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Thầy Thuốc
Thầy Thuốc1
Rarstr
Artifact Set
Thầy Thuốc
Thầy Thuốc2
RarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Khăn Thầy Thuốc
Lông Vũ Thầy Thuốc
Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc
Đồng Hồ Thầy Thuốc
Bình Thuốc Thầy Thuốc
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

+0+1+2+3+4
Health Flat129178227275324

⭐⭐

+0+1+2+3+4
Health Flat258331404478551

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health Flat43055267479691810401162128314051527164917711893

Extra Stats

Tier 1Tier 2
Health Flat23.929.88
Health %1.17%1.46%
Attack Flat1.561.95
Attack %1.17%1.46%
Defense Flat1.852.31
Defense %1.46%1.82%
Energy Recharge %1.3%1.62%
Elemental Mastery4.665.83
Critical Rate %0.78%0.97%
Critical Damage %1.55%1.94%

⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3
Health Flat50.1960.9571.7
Health %1.63%1.98%2.33%
Attack Flat3.273.974.67
Attack %1.63%1.98%2.33%
Defense Flat3.894.725.56
Defense %2.04%2.48%2.91%
Energy Recharge %1.81%2.2%2.59%
Elemental Mastery6.537.939.33
Critical Rate %1.09%1.32%1.55%
Critical Damage %2.18%2.64%3.11%

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton