Name | Phố Rực Rỡ | |
Family | Homeworld, Bộ Quà Tặng, Exterior Furniture, Furniture Set | |
Rarity | ||
Placement | Exterior | |
Adeptal Energy | 780 | |
Load | 1185 (934) | |
AE/L Ratio | 0.66 (0.84) | |
Description | Dãy phố với đủ loại hàng hóa từ quý giá đến hàng tiêu dùng, tái hiện cảnh tượng nhộn nhịp của chợ Liyue trong dịp lễ. Liyue là nơi tụ tập của hàng ngàn thương gia và đủ loại hàng hóa lưu thông. Vì vậy, hầu hết mọi người đều có thể mua được thứ mình cần. Nhưng nếu thiếu thứ gì, thì có thể chờ đến cuối tháng trao đổi với thiếu nữ tóc tím thường tuần tra qua khu vực đó. Tuy không rõ thân phận của cô ấy, nhưng hầu hết những loại hàng hóa từng phản hồi với cô ấy, sẽ xuất hiện trong chợ không lâu sau đó. |
Table of Content |
Obtained From |
Favored By |
Gallery |
Obtained From
Consists Of
Icon | Name | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio | Recipe | Amount |
Xe Bán Rau Quả Hình Vòm | 60 | 60 | 110 (93) | 0.55 (0.65) | x 1 | ||
Vân Du Bích Thủy Đông | 60 | 60 | 125 (110) | 0.48 (0.55) | x 1 | ||
Gian Hàng Phía Bắc Cổng Đá | 60 | 60 | 85 (62) | 0.71 (0.97) | x 1 | ||
Đèn Đuổi Tà - Soi Sáng Xung Quanh | 60 | 60 | 135 (124) | 0.44 (0.48) | x 1 | ||
Túi Đựng Đồ - Rút Lui Như Chớp | 30 | 30 | 35 (24) | 0.86 (1.25) | x 1 | ||
Gian Hàng Đôi - Cao Vời Vợi | 60 | 60 | 60 (43) | 1 (1.4) | x 1 | ||
Sạp Dù - Sắc Màu | 60 | 60 | 110 (93) | 0.55 (0.65) | x 1 | ||
Sạp Đồ Chơi - Niềm Vui Lấp Lánh | 60 | 60 | 85 (61) | 0.71 (0.98) | x 1 | ||
Ván 2 Tầng Tránh Sóng | 60 | 60 | 95 (71) | 0.63 (0.85) | x 1 | ||
Tủ Rượu - Uống Cạn Trăm Ly | 60 | 60 | 65 (47) | 0.92 (1.28) | x 1 |
items per Page |
|
Unlocked By
Icon | Name | Family | Recipe |
Phố Rực Rỡ | Recipe, Furniture Set Recipe | ||
items per Page |
|
Favored By
Character In-Residence
Icon | Name | Rarity | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio |
Ningguang | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Keqing | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Yanfei | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Xingqiu | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Zhongli | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Shenhe | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Yun Jin | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Lan Yan | 1 | 300 | 0 | 1600 (1600) | 0.19 (0.19) | |
items per Page |
|
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
Ningguang | 4 | catalyst | geo | ||
Keqing | 5 | sword | electro | ||
Yanfei | 4 | catalyst | pyro | ||
Xingqiu | 4 | sword | hydro | ||
Zhongli | 5 | polearm | geo | ||
Shenhe | 5 | polearm | cryo | ||
Yun Jin | 4 | polearm | geo | ||
Lan Yan | 4 | catalyst | anemo | ||
items per Page |
|
Dialogues
Audio Language:
It was rumored that she'll be in standard banner from 5.5 and maybe has a chance to be in chronicle...