
![]() | Name | Mavuika (Thử Nghiệm) |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Weapon | ![]() | |
Description | 5.1试用 | |
Character Ascension Materials | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Skill Ascension Materials | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Table of Content |
Stats |
Skills |
Skill Ascension |
Related Items |
Gallery |
Sounds |
Quotes |
Stories |
Stats
Lv | HP | Atk | Def | CritRate% | CritDMG% | Bonus CritDMG% | Materials | Total Materials |
1 | 5251 | 216.35 | 200.18 | 5.0% | 50.0% | 0% | ||
20 | 13621 | 561.21 | 519.27 | 5.0% | 50.0% | 0% | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
20+ | 14480 | 584.03 | 571.6 | 5.0% | 50.0% | 0% | ||
40 | 23475 | 954.64 | 914.51 | 5.0% | 50.0% | 0% | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
40+ | 24085 | 970.86 | 951.69 | 5.0% | 50.0% | 9.6% | ||
50 | 28648 | 1158.86 | 1125.64 | 5.0% | 50.0% | 9.6% | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
50+ | 29461 | 1180.49 | 1175.22 | 5.0% | 50.0% | 19.2% | ||
60 | 34071 | 1370.44 | 1350.98 | 5.0% | 50.0% | 19.2% | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
60+ | 34681 | 1386.66 | 1388.15 | 5.0% | 50.0% | 19.2% | ||
70 | 39334 | 1578.35 | 1565.52 | 5.0% | 50.0% | 19.2% | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
70+ | 39943 | 1594.57 | 1602.69 | 5.0% | 50.0% | 28.8% | ||
80 | 44648 | 1788.42 | 1782.06 | 5.0% | 50.0% | 28.8% | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
80+ | 45258 | 1804.64 | 1819.24 | 5.0% | 50.0% | 38.4% | ||
90 | 50000 | 2000.0 | 2000.0 | 5.0% | 50.0% | 38.4% |
Skills
Active Skils
![]() | Tài Nghệ Làm Bánh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện tối đa 5 lần đánh liên tiếp. Tiêu hao thể lực nhất định, xông về phía trước, gây sát thương cho kẻ địch trên đường đi. Đáp xuống đất từ trên không, tấn công kẻ địch trên đường và gây sát thương phạm vi khi chạm đất. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
![]() | Guoba Xuất Kích | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Triệu hồi Guoba phun lửa, trong thời gian tồn tại, không ngừng phun lửa vào kẻ địch, gây Guoba thích ăn thực phẩm cay. Nhưng lại chịu không nổi thực phẩm cay như vậy. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
![]() | Bánh Xe Lửa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Với kỹ năng tinh tế điều khiển lửa và thương, vung ra Bánh Xe Lửa xoay tròn quanh mình. Trong thời gian tồn tại, Bánh Xe Lửa sẽ đi theo nhân vật, gây Hỏa lực vĩnh viễn không đủ. Vĩnh viễn không đủ. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Passive Skills
![]() | Đầu Bếp Vạn Dân Đường |
Nấu hoàn mỹ món ăn thuộc loại tấn công, có 12% tỷ lệ x2 sản lượng. |
![]() | Hỏa Lực Đan Chéo |
Cự ly Guoba phun lửa tăng 20%. |
![]() | Ớt Chỉ Thiên Cay Xè |
Khi hiệu quả của |
Constellations
![]() | Ngoài Giòn Trong Mềm |
Kẻ địch bị Guoba tấn công sẽ giảm 15% |
![]() | Thêm Dầu Vào Lửa |
Đòn cuối của tấn công thường sẽ gây hiệu quả khiến kẻ địch nổ tung, duy trì 2s, khi kết thúc sẽ phát nổ, gây |
![]() | Nấu Ăn Cấp Bách |
Cấp kỹ năng Tăng tối đa đến cấp 15. |
![]() | Hầm Lửa Nhỏ |
Thời gian duy trì |
![]() | Guoba Hung Dữ |
Cấp kỹ năng Tăng tối đa đến cấp 15. |
![]() | Bánh Xe Lửa Rồng Cuộn |
Trong thời gian |
Skill Ascension
Gallery
Sounds
Title | EN | CN | JP | KR |
Party Switch | ||||
Party Switch when teammate is under 30% HP | ||||
Party Switch under 30% HP | ||||
Opening Chest | ||||
Normal Attack | ||||
Medium Attack | ||||
Heavy Attack | ||||
loc_combat_sound_1000003 | ||||
loc_combat_sound_1000016 | ||||
loc_combat_sound_1000017 | ||||
loc_combat_sound_1000018 | ||||
Taking Damage (Low) | ||||
Taking Damage (High) | ||||
Battle Skill #1 | ||||
loc_combat_sound_1000212 | ||||
Battle Skill #3 | ||||
loc_combat_sound_1000500 | ||||
Sprinting Starts | ||||
Jumping | ||||
Climbing | ||||
Heavy Breathing (Climbing) | ||||
Open World Gliding (Start) | ||||
Open World Idle | ||||
Fainting |
Quotes
Audio Language:
Title | VoiceOver |
Stories
Title | Text |
21 responses to “Mavuika (Thử Nghiệm)”
You really can’t escape from xiangling
Amber was Mavuika in disguise all along
And now she’s Xiangling! I knew Xiangling would be the one and only pyro archon.
i knew it the pyro archon was xiangling all alone.
She only got buffed because she turned into an ice dps
if this is Amber i’m confident enough i can discuss her power level, you are welcome to challenge my knowledge :v
finally the amber buff we needed 🙏
ambayaka my beloved
im glad theyre buffing Amber
These test characters get consistently more absurd
AMBER is broken fr
Only haters will say its fake
835000.99 base atk? That’s pathetic she must be standard
Nah, she’s prob a free 4* that we will get from an event