Related to Character | Xiangling Mavuika (Thử Nghiệm) | |
Description | Thực hiện tối đa 5 lần đánh liên tiếp. Tiêu hao thể lực nhất định, xông về phía trước, gây sát thương cho kẻ địch trên đường đi. Đáp xuống đất từ trên không, tấn công kẻ địch trên đường và gây sát thương phạm vi khi chạm đất. |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Lần 1 | 42.05% | 45.48% | 48.9% | 53.79% | 57.21% | 61.13% | 66.5% | 71.88% | 77.26% | 83.13% | 89.85% | 97.76% | 105.67% | 113.58% | 122.2% |
Sát Thương Lần 2 | 42.14% | 45.57% | 49% | 53.9% | 57.33% | 61.25% | 66.64% | 72.03% | 77.42% | 83.3% | 90.04% | 97.96% | 105.88% | 113.81% | 122.45% |
Sát Thương Lần 3 | 26.06% + 26.06% | 28.18% + 28.18% | 30.3% + 30.3% | 33.33% + 33.33% | 35.45% + 35.45% | 37.88% + 37.88% | 41.21% + 41.21% | 44.54% + 44.54% | 47.87% + 47.87% | 51.51% + 51.51% | 55.68% + 55.68% | 60.58% + 60.58% | 65.48% + 65.48% | 70.37% + 70.37% | 75.72% + 75.72% |
Sát Thương Lần 4 | 14.1%*4 | 15.25%*4 | 16.4%*4 | 18.04%*4 | 19.19%*4 | 20.5%*4 | 22.3%*4 | 24.11%*4 | 25.91%*4 | 27.88%*4 | 30.14%*4 | 32.79%*4 | 35.44%*4 | 38.09%*4 | 40.98%*4 |
Sát Thương Lần 5 | 71.04% | 76.82% | 82.6% | 90.86% | 96.64% | 103.25% | 112.34% | 121.42% | 130.51% | 140.42% | 151.78% | 165.13% | 178.49% | 191.85% | 206.42% |
Sát Thương Trọng Kích | 121.69% | 131.6% | 141.5% | 155.65% | 165.56% | 176.88% | 192.44% | 208.01% | 223.57% | 240.55% | 260.01% | 282.89% | 305.77% | 328.65% | 353.61% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm | 25 điểm |
Sát Thương Khi Rơi | 63.93% | 69.14% | 74.34% | 81.77% | 86.98% | 92.93% | 101.1% | 109.28% | 117.46% | 126.38% | 135.3% | 144.22% | 153.14% | 162.06% | 170.98% |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp/Cao | 127.84% / 159.68% | 138.24% / 172.67% | 148.65% / 185.67% | 163.51% / 204.24% | 173.92% / 217.23% | 185.81% / 232.09% | 202.16% / 252.51% | 218.51% / 272.93% | 234.86% / 293.36% | 252.7% / 315.64% | 270.54% / 337.92% | 288.38% / 360.2% | 306.22% / 382.48% | 324.05% / 404.76% | 341.89% / 427.04% |
Cyno still uses dendro reactions