Rèn Cung 6.0

罗网勾针
罗网勾针Name罗网勾针
FamilyCrafted Item, Weapon, Bow
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Conversion Exp50000
Base Attack41.07
Substat TypeEnergy Recharge %
Base Substat13.33%
Weapon Affix矫捷无影
Affix Description触发元素反应后的12秒内,元素精通提升60点。月兆·初辉:该效果中的元素精通额外提升60点。装备者处于队伍后台时,依然能触发上述效果。
Weapon Ascension Materials
Tro Tàn Ngọn Lửa Đêm Dài
Hóa Hình Sương Mù
Mũi Tên Chắc Chắn
Tàn Ảnh Ngọn Lửa Đêm Dài
Mảnh Giáp Sương Mù
Mũi Tên Sắc Bén
Ánh Sáng Ngọn Lửa Đêm Dài
Mũ Giáp Sương Mù
Mũi Tên Thiện Chiến
Hào Quang Ngọn Lửa Đêm Dài

Table of Content
Weapon Stats
Weapon Affix
Obtained From
Gallery

Weapon Stats

LvAtkBonus ERMaterialsTotal Materials
141.0713.33%
2099.2623.56%
Tro Tàn Ngọn Lửa Đêm Dài3
Hóa Hình Sương Mù3
Mũi Tên Chắc Chắn2
Mora5000
Tro Tàn Ngọn Lửa Đêm Dài3
Hóa Hình Sương Mù3
Mũi Tên Chắc Chắn2
Mora5000
20+125.1623.56%
40183.6834.33%
Tàn Ảnh Ngọn Lửa Đêm Dài3
Hóa Hình Sương Mù12
Mũi Tên Chắc Chắn8
Mora15000
Tro Tàn Ngọn Lửa Đêm Dài3
Hóa Hình Sương Mù15
Mũi Tên Chắc Chắn10
Mora20000
Tàn Ảnh Ngọn Lửa Đêm Dài3
40+209.6834.33%
50238.3439.72%
Tàn Ảnh Ngọn Lửa Đêm Dài6
Mảnh Giáp Sương Mù6
Mũi Tên Sắc Bén6
Mora20000
Tro Tàn Ngọn Lửa Đêm Dài3
Hóa Hình Sương Mù15
Mũi Tên Chắc Chắn10
Mora40000
Tàn Ảnh Ngọn Lửa Đêm Dài9
Mảnh Giáp Sương Mù6
Mũi Tên Sắc Bén6
50+264.2439.72%
60292.6245.11%
Ánh Sáng Ngọn Lửa Đêm Dài3
Mảnh Giáp Sương Mù12
Mũi Tên Sắc Bén9
Mora30000
Tro Tàn Ngọn Lửa Đêm Dài3
Hóa Hình Sương Mù15
Mũi Tên Chắc Chắn10
Mora70000
Tàn Ảnh Ngọn Lửa Đêm Dài9
Mảnh Giáp Sương Mù18
Mũi Tên Sắc Bén15
Ánh Sáng Ngọn Lửa Đêm Dài3
60+318.5245.11%
70346.6550.48%
Ánh Sáng Ngọn Lửa Đêm Dài6
Mũ Giáp Sương Mù9
Mũi Tên Thiện Chiến6
Mora35000
Tro Tàn Ngọn Lửa Đêm Dài3
Hóa Hình Sương Mù15
Mũi Tên Chắc Chắn10
Mora105K
Tàn Ảnh Ngọn Lửa Đêm Dài9
Mảnh Giáp Sương Mù18
Mũi Tên Sắc Bén15
Ánh Sáng Ngọn Lửa Đêm Dài9
Mũ Giáp Sương Mù9
Mũi Tên Thiện Chiến6
70+372.6550.48%
80400.6655.87%
Hào Quang Ngọn Lửa Đêm Dài4
Mũ Giáp Sương Mù18
Mũi Tên Thiện Chiến12
Mora45000
Tro Tàn Ngọn Lửa Đêm Dài3
Hóa Hình Sương Mù15
Mũi Tên Chắc Chắn10
Mora150K
Tàn Ảnh Ngọn Lửa Đêm Dài9
Mảnh Giáp Sương Mù18
Mũi Tên Sắc Bén15
Ánh Sáng Ngọn Lửa Đêm Dài9
Mũ Giáp Sương Mù27
Mũi Tên Thiện Chiến18
Hào Quang Ngọn Lửa Đêm Dài4
80+426.5655.87%
90454.3661.25%

Weapon Affix

LvAffix ProgressionMaterials
1触发元素反应后的12秒内,元素精通提升60点。月兆·初辉:该效果中的元素精通额外提升60点。装备者处于队伍后台时,依然能触发上述效果。
2触发元素反应后的12秒内,元素精通提升75点。月兆·初辉:该效果中的元素精通额外提升75点。装备者处于队伍后台时,依然能触发上述效果。
Rèn Cung 6.0
Mora1000
3触发元素反应后的12秒内,元素精通提升90点。月兆·初辉:该效果中的元素精通额外提升90点。装备者处于队伍后台时,依然能触发上述效果。
Rèn Cung 6.0
Mora2000
4触发元素反应后的12秒内,元素精通提升105点。月兆·初辉:该效果中的元素精通额外提升105点。装备者处于队伍后台时,依然能触发上述效果。
Rèn Cung 6.0
Mora4000
5触发元素反应后的12秒内,元素精通提升120点。月兆·初辉:该效果中的元素精通额外提升120点。装备者处于队伍后台时,依然能触发上述效果。
Rèn Cung 6.0
Mora8000

Obtained From

Recipe

IconNameRecipe
Rèn Cung 6.0
罗网勾针
Phôi Cung Biên Giới1
+
Pha Lê Cầu Vồng50
+
Mảnh Sắt Trắng50
+
Mora500
+
10s
items per Page
PrevNext

Unlocked By

IconNameFamilyRecipe
图谱:罗网勾针Forging Recipe, Recipe
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton