
![]() | Name | Mảnh Giáp Sương Mù |
Type (Ingame) | Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật Và Vũ Khí | |
Family | Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() | |
Item Source (Ingame) | Cuộc Săn Hoang Dã cấp 40 trở lên rơi Đổi Tinh Trần Số lượng có thể ghép – chiếm chỗ: {0} | |
Description | Mảnh giáp tìm thấy trong màn sương Cuộc Săn Hoang Dã. Từng là một bộ phận giáp trụ của ma vật Cuộc Săn Hoang Dã, không hiểu vì sao lại không biến mất cùng màn sương. |
Table of Content |
Obtained From |
Used By |
Gallery |
Obtained From
Drop
Icon | Name | Grade | Drop |
![]() | Kẻ Lưu Vong Hoang Dã | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Thợ Săn Hoang Dã | Elite | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Recipe
Icon | Name | Recipe |
![]() | Mảnh Giáp Sương Mù | |
items per Page |
|
Shop
Name |
Đổi Bụi Ánh Sáng |
items per Page |
|
Used By
Weapon
Icon | Name | Rarity | Atk | Sub | Value | Weapon Affix | Ascension Materials |
![]() | Xẻng Đào Vàng | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 42.4 | Atk% | 9% | Sát thương phản ứng Điện Cảm tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Tàn Tích Nhuốm Máu | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 47.54 | CrR% | 4.8% | Trong 3.5s sau khi thi triển Kỹ Năng Nộ, người trang bị tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Móc Cạm Bẫy | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 41.07 | ER% | 13.33% | Trong 12s sau khi kích hoạt phản ứng nguyên tố, Tinh Thông Nguyên Tố tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Trượng Sáng Của Kẻ Thánh Tế | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 45.07 | CrR% | 2% | Trong 6s sau khi Kỹ Năng Nguyên Tố đánh trúng kẻ địch, Tấn Công tăng | ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Recipe
Icon | Name | Recipe |
![]() | Mũ Giáp Sương Mù | |
items per Page |
|
She has a Nod-Krai vision