Name | Trạm Rèn Vũ Khí | |
Family | Homeworld, Bộ Quà Tặng, Exterior Furniture, Furniture Set | |
Rarity | ||
Placement | Exterior | |
Adeptal Energy | 500 | |
Load | 880 (701) | |
AE/L Ratio | 0.57 (0.71) | |
Description | Lò rèn có đủ loại trang thiết bị, đáp ứng cho nhiều người thợ làm việc cùng lúc, nâng cao hiệu suất chế tạo vũ khí hoặc sửa chữa binh khí bị hư tổn. Chừng nào ma vật còn tồn tại trên đại lục và nhà lữ hành vẫn chưa dừng chân, thì vũ khí và trang bị vẫn luôn là những thứ thiết yếu. Để đáp ứng nhu cầu này, những người thợ đã trải qua nhiều năm rèn luyện, cũng khó tránh khỏi việc sản xuất ra phế phẩm, đây là một khoản tổn thất không nhỏ. Do đó, thỉnh thoảng thợ rèn sẽ gặp cảnh túng thiếu, lúc này Đội Kỵ Sĩ sẽ cố gắng tìm đơn hàng cho họ, để đảm bảo chất lượng cuộc sống của những người luôn "ủng hộ" ở phía sau này. Nghe nói, ông chủ tửu trang nào đó, có tầm nhìn xa trông rộng cũng đã đầu tư vào xưởng rèn ở Mondstadt. |
Table of Content |
Obtained From |
Favored By |
Gallery |
Obtained From
Consists Of
Icon | Name | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio | Recipe | Amount |
Kệ Vũ Khí Gỗ Cứng | 60 | 60 | 35 (24) | 1.71 (2.5) | x 2 | ||
Kệ Vũ Khí Gỗ Sam | 30 | 30 | 35 (24) | 0.86 (1.25) | x 3 | ||
Kệ Đồ Gỗ Sam | 30 | 30 | 65 (47) | 0.46 (0.64) | x 1 | ||
Bệ Đúc Hạng Nặng | 60 | 60 | 35 (24) | 1.71 (2.5) | x 1 | ||
Xưởng Bếp Lò Ngoài Trời | 90 | 90 | 190 (141) | 0.47 (0.64) | x 1 | ||
Bàn Dài Rộng Rãi | 30 | 30 | 35 (24) | 0.86 (1.25) | x 1 | ||
Cây Tụy Hoa Mạnh Mẽ | 20 | 0 | 200 (200) | 0.1 (0.1) | x 1 | ||
Giếng Nước Kiểu Cũ | 30 | 30 | 95 (71) | 0.32 (0.42) | x 1 | ||
Thanh Sam Cảnh Thước | 10 | 0 | 50 (50) | 0.2 (0.2) | x 1 | ||
Khiên Chưởng Thạch | 20 | 0 | 35 (24) | 0.57 (0.83) | x 1 |
items per Page |
|
Unlocked By
Icon | Name | Family | Recipe |
Trạm Rèn Vũ Khí | Recipe, Furniture Set Recipe | ||
items per Page |
|
Favored By
Character In-Residence
Icon | Name | Rarity | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio |
Noelle | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Bennett | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Diluc | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Diona | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
items per Page |
|
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
Noelle | 4 | claymore | geo | ||
Bennett | 4 | sword | pyro | ||
Diluc | 5 | claymore | pyro | ||
Diona | 4 | bow | cryo | ||
items per Page |
|
Dialogues
Audio Language:
it's a skin