
![]() | Name | Dị Sử |
Family | Weapon, Claymore | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Conversion Exp | 300000 | |
Base Attack | 47.54 | |
Substat Type | FIGHT_PROP_NONE | |
Description | Là một kết cuộc khác của tiên nhân đầu tiên với tiên thú cuối cùng, là cầu nối và xương sống của hai bên. Không sắc bén nhưng lại có sức mạnh. | |
Weapon Ascension Materials | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
His c1 allows at most 1.33 extra Q per rotation, while his sig gives just below half. Of course oth...