Name | Đối Kháng Hết Mình Của Pháo Đài Ngăn Cấm | |
Family | Homeworld, Bộ Quà Tặng, Exterior Furniture, Furniture Set | |
Rarity | ||
Placement | Exterior | |
Adeptal Energy | 870 | |
Load | 2020 (1832) | |
AE/L Ratio | 0.43 (0.47) | |
Description | Đấu trường với phần trung tâm là võ đài đối kháng. Đứng trong đó có thể nghe thấy tiếng reo hò và vỗ tay của khán giả, lời dẫn đầy hào hứng của người dẫn chương trình cùng những tiếng nắm đấm bắp thịt va đập vào nhau của tuyển thủ hai bên khi thi đấu. Nguyên mẫu của nó là Đấu Trường Sức Mạnh ở Pháo Đài Meropide, quả là một nơi khiến người ta vô cùng ấn tượng. "Đứng trên sàn đấu, nơi mà nắm đấm quyết định tất cả, chỉ có nỗ lực hết mình mới có thể giành được vinh quang thuộc về bản thân, và cả Phiếu Đặc Cách nữa"... Không ít người từng tham gia đối kháng đã lấy câu nói này làm tôn chỉ khi bước chân ra khỏi Pháo Đài Meropide... |
Table of Content |
Obtained From |
Favored By |
Gallery |
Obtained From
Consists Of
Icon | Name | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio | Recipe | Amount |
Nơi Tái Hiện Sàn Đấu Đối Kháng | 90 | 90 | 835 (835) | 0.11 (0.11) | x 1 | ||
Kệ Hàng Sản Xuất - "Mẫu Cơ Bản" | 30 | 30 | 95 (71) | 0.32 (0.42) | x 2 | ||
Kệ Hàng Sản Xuất - "Mẫu Cải Tạo" | 30 | 30 | 95 (71) | 0.32 (0.42) | x 2 | ||
Tải Nặng Của Pháo Đài Ngăn Cấm | 60 | 60 | 35 (24) | 1.71 (2.5) | x 4 | ||
Đèn Sàn Vùng Cấm - "Búa Sắt" | 60 | 60 | 115 (115) | 0.52 (0.52) | x 2 | ||
Đèn Sàn Vùng Cấm - "Ánh Sáng Đêm" | 60 | 60 | 115 (115) | 0.52 (0.52) | x 1 | ||
Ký Hiệu Khu Vực - "Đi Xuống" | 30 | 30 | 95 (71) | 0.32 (0.42) | x 1 | ||
Ký Hiệu Khu Vực - "Đi Lên" | 30 | 30 | 95 (71) | 0.32 (0.42) | x 1 | ||
Hình Nộm Của Pháo Đài Ngăn Cấm | 90 | 90 | 65 (65) | 1.38 (1.38) | x 2 | ||
items per Page |
|
Unlocked By
Icon | Name | Family | Recipe |
Đối Kháng Hết Mình Của Pháo Đài Ngăn Cấm | Recipe, Furniture Set Recipe | ||
items per Page |
|
Favored By
Character In-Residence
Icon | Name | Rarity | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio |
Wriothesley | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Chevreuse | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Sigewinne | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
items per Page |
|
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
Wriothesley | 5 | catalyst | cryo | ||
Chevreuse | 4 | polearm | pyro | ||
Sigewinne | 5 | bow | hydro | ||
items per Page |
|
Dialogues
Audio Language:
I'm in love with her animations! It's adorable