Name | Những Ngày Bình Yên Ở Sảnh Chính Nghĩa | |
Family | Homeworld, Bộ Quà Tặng, Exterior Furniture, Furniture Set | |
Rarity | ||
Placement | Exterior | |
Adeptal Energy | 1560 | |
Load | 3145 (2281) | |
AE/L Ratio | 0.5 (0.68) | |
Description | Khu phố được thiết kế dựa trên đường phố bình thường của cư dân Fontaine, với những căn nhà san sát đã tái hiện lại khung cảnh bình thường nhất ở Đại Sảnh Fontaine, phản ánh diện mạo chân thực nhất của thành phố này. Với đa số người dân Fontaine, phần lớn cuộc sống của họ là những chuỗi ngày đều đặn, đi làm và ra về đúng giờ, khi nghỉ ngơi thì cùng bạn bè ăn uống hay mua sắm, thỉnh thoảng đến Viện Ca Kịch Epiclese xem những buổi biểu diễn hoành tráng. Ngay cả một số nhà mạo hiểm từng trải qua phong ba bão táp cũng cảm thấy, cuộc sống bình yên như vậy quả thật không tệ... |
Table of Content |
Obtained From |
Favored By |
Gallery |
Obtained From
Consists Of
Icon | Name | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio | Recipe | Amount |
Thương Mại Của Sảnh Chính Nghĩa | 90 | 90 | 505 (345) | 0.18 (0.26) | x 1 | ||
Đèn Dây Cót - "Ánh Sáng Cận Cảnh" | 60 | 60 | 85 (74) | 0.71 (0.81) | x 2 | ||
Hương Thơm Quanh Quẩn Trên Phố | 60 | 60 | 95 (71) | 0.63 (0.85) | x 2 | ||
Sự Yên Tĩnh Của Sảnh Chính Nghĩa | 90 | 90 | 250 (160) | 0.36 (0.56) | x 1 | ||
Đèn Dây Cót - "Cung Đường Sáng Sủa" | 60 | 60 | 85 (74) | 0.71 (0.81) | x 3 | ||
Tin Tức Của Sảnh Chính Nghĩa | 90 | 90 | 195 (159) | 0.46 (0.57) | x 2 | ||
Bách Hóa Của Sảnh Chính Nghĩa | 90 | 90 | 510 (365) | 0.18 (0.25) | x 1 | ||
Phồn Vinh Của Sảnh Chính Nghĩa | 90 | 90 | 525 (341) | 0.17 (0.26) | x 1 | ||
Khoảnh Khắc Thư Thái Trên Phố | 60 | 60 | 35 (24) | 1.71 (2.5) | x 4 | ||
Bàn Tròn Sạch Sẽ Trên Phố | 60 | 60 | 35 (24) | 1.71 (2.5) | x 2 |
items per Page |
|
Unlocked By
Icon | Name | Family | Recipe |
Những Ngày Bình Yên Ở Sảnh Chính Nghĩa | Recipe, Furniture Set Recipe | ||
items per Page |
|
Favored By
Character In-Residence
Icon | Name | Rarity | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio |
Charlotte | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Arlecchino | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
items per Page |
|
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
Charlotte | 4 | catalyst | cryo | ||
Arlecchino | 5 | polearm | pyro | ||
items per Page |
|
Dialogues
Audio Language:
Erf, didn't mean to post this one here but on general feed, sorry