Rồng Đất Nhỏ Nham

Rồng Đất Nhỏ Nham
Rồng Đất Nhỏ NhamNameRồng Đất Nhỏ Nham
Possible TitleRồng Đất Nhỏ Nham
SubMagical Beasts
GradeElite
Possible NameCon Thú Nhỏ Muốn Trở Thành Rồng
DescriptionRồng đất nhỏ có lớp giáp cứng như đá.
Di chuyển vô cùng nhanh nhẹn, là đối thủ không thể xem thường. Nghiên cứu của Giáo Viện Sumeru cho rằng, cho dù là loại thú nhỏ này, cũng có khả năng trở thành "rồng". Theo thời gian, nếu không bị ảnh hưởng bởi thiên tai hay kẻ thù, có thể một ngày nào đó sẽ trở thành quái vật khổng lồ làm rung chuyển núi rừng.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Map Location
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Mảnh Xương Giòn Yếu
Mảnh Xương Giòn Yếu2
RarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Mảnh Xương Chắc Chắn
Mảnh Xương Chắc Chắn3
RarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Mảnh Xương Hóa Thạch
Mảnh Xương Hóa Thạch4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item60+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Thầy Thuốc
Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Giáo Quan
Giáo Quan4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Rồng Đất Nhỏ Nham
Rồng Đất Nhỏ NhamElite
Mora
Mảnh Xương Giòn Yếu
Mảnh Xương Chắc Chắn
Mảnh Xương Hóa Thạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Hang Rồng Đất Ngủ Yên
Hang Rồng Đất Ngủ Yên
Slime Lôi
Slime Lôi Lớn
Slime Lôi Biến Dị
Hilichurl Hỏa Tiễn
Hilichurl Lôi Tiễn
Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Phù Thủy Hilichurl Nham
Pháp Sư Vực Sâu Thủy
Rồng Đất Nhỏ Nham
Rồng Đất Nham
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Cơ Quan Ẩn Giấu
Cơ Quan Ẩn Giấu
Vua Mũ Đá Hilichurl
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
Rồng Đất Nham
Rồng Đất Nhỏ Nham
Cố Thổ Với Giấc Mộng Xưa
Cố Thổ Với Giấc Mộng Xưa
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Xạ Thủ Hilichurl
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Rồng Đất Nhỏ Nham
Rồng Đất Nham
Chơi Thử - Lá Chắn
Chơi Thử - Lá Chắn
Slime Lôi Lớn
Slime Lôi Biến Dị
Slime Hỏa Lớn
Hilichurl Hỏa Tiễn
Hilichurl Tiên Phong
Hilichurl Lôi Tiễn
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Vua Mũ Đá Hilichurl
Phù Thủy Hilichurl Nham
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
Pháp Sư Vực Sâu Băng
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
Rồng Đất Nhỏ Nham
Rồng Đất Nham
Hang Rồng Đất Ngủ Yên
Hang Rồng Đất Ngủ Yên
Slime Lôi
Slime Lôi Lớn
Slime Lôi Biến Dị
Hilichurl Hỏa Tiễn
Hilichurl Lôi Tiễn
Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Phù Thủy Hilichurl Nham
Pháp Sư Vực Sâu Thủy
Rồng Đất Nhỏ Nham
Rồng Đất Nham
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

Rồng Đất Nhỏ Nham
Base StatsResistances
HPAtkDef
40.7554.2650030%10%10%10%10%10%50%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1218.75109.63505328.13120.59505437.5137.04505546.88153.48505
5492.28183.32525738.42201.65525984.56229.155251230.7256.65525
151531.75462.685752297.63508.955753063.5578.355753829.38647.75575
202655.6722.526003983.4794.776005311.2903.1560066391011.53600
253435.41987.266255153.121085.996256870.821234.086258588.531382.16625
304418.41180.126506627.61298.136508836.81475.15650110461652.17650
356265.811421.486759398.721563.6367512531.621776.8567515664.531990.07675
408084.551764.3570012126.831940.7970016169.12205.4470020211.382470.09700
4510779.472195.3172516169.212414.8472521558.942744.1472526948.683073.43725
5014989.452720.8575022484.182992.9475029978.93401.0675037473.633809.19750
5518440.733223.5277527661.13545.8777536881.464029.477546101.834512.93775
6025143.763831.5180037715.644214.6680050287.524789.3980062859.45364.11800
6529948.684524.6982544923.024977.1682559897.365655.8682574871.76334.57825
7039155.925289.2285058733.885818.1485078311.846611.5385097889.87404.91850
7544762.496030.8587567143.746633.9487589524.987538.56875111906.238443.19875
8055697.186805.1490083545.777485.65900111394.368506.43900139242.959527.2900
8561273.087401.0192591909.628141.11925122546.169251.26925153182.710361.41925
9073062.268221.55950109593.399043.71950146124.5210276.94950182655.6511510.17950
9583246.519430.97975124869.7710374.07975166493.0211788.71975208116.2813203.36975
100110295.3710636.741000165443.0611700.411000220590.7413295.931000275738.4314891.441000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
10.8731.350010%10%10%10%10%10%50%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
4.7-怪物对推-敌方地面怪物标记特效4.7-怪物对推-敌方地面怪物标记特效MvM_Monster_Common_EnemyBottom
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
158.7463.2450588.1169.56505117.4879.05505146.8588.54505
5132.3105.75525198.45116.33525264.6132.19525330.75148.05525
15417266.9575625.5293.59575834333.635751042.5373.66575
20680.9416.796001021.35458.476001361.8520.996001702.25583.51600
25953.08569.516251429.62626.466251906.16711.896252382.7797.31625
301267.98680.776501901.97748.856502535.96850.966503169.95953.08650
351702.158206752553.239026753404.310256754255.381148675
402276.681017.787003415.021119.567004553.361272.237005691.71424.89700
453058.551204.247254587.831324.667256117.11505.37257646.381685.94725
504194.831431.617506292.251574.777508389.661789.5175010487.082004.25750
555443.111649.097758164.67181477510886.222061.3677513607.782308.73775
607087.151912.1380010630.732103.3480014174.32390.1680017717.882676.98800
659317.482212.0382513976.222433.2382518634.962765.0482523293.73096.84825
7011721.682542.885017582.522797.0885023443.363178.585029304.23559.92850
7514667.183118.3287522000.773430.1587529334.363897.987536667.954365.65875
8018909.293693.8490028363.944063.2290037818.584617.390047273.235171.38900
8524158.524269.3592536237.784696.2992548317.045336.6992560396.35977.09925
9029680.234742.6995044520.355216.9695059360.465928.3695074200.586639.77950
9536342.935440.3697554514.45984.497572685.866800.4597590857.337616.5975
10044368.026135.92100066552.036749.51100088736.047669.91000110920.058590.291000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton