Eremite – Thợ Săn Gió

Eremite - Thợ Săn Gió
Eremite - Thợ Săn GióNameEremite - Thợ Săn Gió
Possible TitleEremite - Kẻ Gọi Đá
SubOther Human Factions
GradeRegular
Possible NameChiến Sĩ Thằn Lằn Điều Khiển Đá
DescriptionMột thành viên trong nhóm lính đánh thuê riêng lẻ đến từ sa mạc, sẵn sàng làm việc cho bất kỳ ai để nhận thù lao.
Do nỏ máy được sử dụng rộng rãi, ngày nay chỉ những chiến binh giàu kinh nghiệm nhất của Eremite mới sử dụng cung để chiến đấu. Không cần dựa vào đôi mắt, họ vẫn có thể xác định được vị trí của kẻ địch chỉ bằng tiếng cát chảy.
Trong vũ khí có phong ấn ác linh, sẽ thức tỉnh khi gặp nguy hiểm. Chỉ có tiếng ai oán của kẻ thua cuộc mới có thể làm nguôi ngoai cơn thịnh nộ... Dù cho kẻ thua cuộc có là chủ nhân của vũ khí hay là kẻ địch.

Table of Content
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Điện Đường Panjvahe
Điện Đường Panjvahe
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Thợ Săn Gió
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tạo Lực
Kết Cấu Nguyên Thủy - Thăm Dò
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tái Tạo
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Phía Sau Lâu Đài Ảo Ảnh
Phía Sau Lâu Đài Ảo Ảnh
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Đao Vũ
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Kẻ Gọi Đá
Eremite - Thợ Săn Gió
"Vinh Quang" Ngày Xưa Đã Mất
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tạo Lực
Kết Cấu Nguyên Thủy - Thăm Dò
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tái Tạo
Eremite - Thợ Săn Gió
Eremite - Kẻ Gọi Đá
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Rìu Chiến
Eremite - Đao Vũ
Trầm Tư Dần Phai
Trầm Tư Dần Phai
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Thợ Săn Gió
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tạo Lực
Kết Cấu Nguyên Thủy - Thăm Dò
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tái Tạo
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
59.7762.8500-20%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1323.05126.89505484.58139.58505646.1158.61505807.63177.65505
5727.67212.185251091.51233.45251455.34265.235251819.18297.05525
152293.52535.515753440.28589.065754587.04669.395755733.8749.71575
203744.95836.256005617.43919.886007489.91045.316009362.381170.75600
255241.951142.666257862.931256.9362510483.91428.3362513104.881599.72625
306973.871365.8865010460.811502.4765013947.741707.3565017434.681912.23650
359361.831645.2367514042.751809.7567518723.662056.5467523404.582303.32675
4012521.732042.0770018782.62246.2870025043.462552.5970031304.332858.9700
4516822.022416.1772525233.032657.7972533644.043020.2172542055.053382.64725
5023071.542872.3775034607.313159.6175046143.083590.4675057678.854021.32750
5529937.093308.7177544905.643639.5877559874.184135.8977574842.734632.19775
6038979.353836.4880058469.034220.1380077958.74795.680097448.385371.07800
6551246.124438.282576869.184882.02825102492.245547.75825128115.36213.48825
7064469.225101.8685096703.835612.05850128938.446377.33850161173.057142.6850
7580669.466256.57875121004.196882.23875161338.927820.71875201673.658759.2875
80104001.127411.27900156001.688152.4900208002.249264.09900260002.810375.78900
85132871.888565.98925199307.829422.58925265743.7610707.48925332179.711992.37925
90163241.279515.69950244861.9110467.26950326482.5411894.61950408103.1813321.97950
95199886.110915.48975299829.1512007.03975399772.213644.35975499715.2515281.67975
100244024.0812311.041000366036.1213542.141000488048.1615388.81000610060.217235.461000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
66.379.5650010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
5.2怪物自走棋敌方单位标记脚底光环、出生特效MonsterChess_Monster_Common_EnemyBottom
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1940.26628.145051410.39690.955051880.52785.185052350.65879.4505
51080.08721.545251620.12793.695252160.16901.935252700.21010.16525
151527.461020.415752291.191122.455753054.921275.515753818.651428.57575
201816.471213.486002724.711334.836003632.941516.856004541.181698.87600
252160.161443.086253240.241587.396254320.321803.856255400.42020.31625
302568.881716.126503853.321887.736505137.762145.156506422.22402.57650
353054.932040.826754582.42244.96756109.862551.036757637.332857.15675
403632.942426.967005449.412669.667007265.883033.77009082.353397.74700
454320.322886.167256480.483174.787258640.643607.772510800.84040.62725
505137.763432.247507706.643775.4675010275.524290.375012844.44805.14750
556109.864081.647759164.794489.877512219.725102.0577515274.655714.3775
607265.894853.9280010898.845339.3180014531.786067.480018164.736795.49800
658640.645772.3282512960.966349.5582517281.287215.482521601.68081.25825
7010275.516864.4885015413.277550.9385020551.028580.685025688.789610.27850
7512219.728163.2987518329.588979.6287524439.4410204.1187530549.311428.61875
8014514.919696.5890021772.3710666.2490029029.8212120.7390036287.2813575.21900
8516905.6311293.6892525358.4512423.0592533811.2614117.192542264.0815811.15925
9019296.3512890.7895028944.5314179.8695038592.716113.4895048240.8818047.09950
9521687.0714487.8897532530.6115936.6797543374.1418109.8597554217.6820283.03975
10024077.7916084.98100036116.6917693.48100048155.5820106.23100060194.4822518.971000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton