Thú Bay Ma – Thủy

Thú Bay Ma - Thủy
Thú Bay Ma - ThủyNameThú Bay Ma - Thủy
Possible TitleThú Bay Ma - Thủy
SubNon-Codex
GradeRegular
Possible NameSinh Mệnh Nước Trong

Table of Content
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Phế Tích Xưa Cũ
Phế Tích Xưa Cũ
Rồng Đất Nham
Slime Thủy Lớn
Hilichurl Băng Tiễn
Vua Mũ Đá Hilichurl
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Slime Nham Lớn
Slime Nham
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Hilichurl Tiên Phong
Đội Tiên Phong Fatui - Quân Tiên Phong Tay Đấm Phong
Đội tiên phong Fatui - Quân tiên phong chùy Lôi
Đội tiên phong Fatui - Vệ Binh Thủy Hạng Nặng
Khổng Tước Ma - Thủy
Thú Bơi Ma - Thủy
Sóc Ma - Thủy
Ếch Ma - Thủy
Thú Bay Ma - Thủy
Heo Ma - Thủy
Hạc Ma - Thủy
Cua Ma - Thủy
Fatui - Thiếu Nữ Kính
Đạo Bảo Đoàn - Trinh Sát
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
选BUFF挑战地城阶段一第3关(test)
Đội Tiên Phong Fatui - Quân Tiên Phong Tay Đấm Phong
Đội tiên phong Fatui - Quân tiên phong chùy Lôi
Đội tiên phong Fatui - Vệ Binh Thủy Hạng Nặng
Khổng Tước Ma - Thủy
Thú Bơi Ma - Thủy
Sóc Ma - Thủy
Ếch Ma - Thủy
Thú Bay Ma - Thủy
Heo Ma - Thủy
Hạc Ma - Thủy
Cua Ma - Thủy
Lãng Khúc: Than Thở Nước Đắng I
Lãng Khúc: Than Thở Nước Đắng I
Heo Ma - Thủy
Thú Bơi Ma - Thủy
Sóc Ma - Thủy
Thú Bay Ma - Thủy
Lãng Khúc: Than Thở Nước Đắng II
Lãng Khúc: Than Thở Nước Đắng II
Heo Ma - Thủy
Thú Bơi Ma - Thủy
Sóc Ma - Thủy
Thú Bay Ma - Thủy
Khu Gió Thổi - Ba Ván Quyết Thắng Thua!
Khu Gió Thổi - Ba Ván Quyết Thắng Thua!
Heo Ma - Thủy
Thú Bơi Ma - Thủy
Sóc Ma - Thủy
Thú Bay Ma - Thủy
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
10.8750.2450015%15%15%-40%15%15%15%15%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
水抗-100%同系伤害抵抗-水-100%MonsterAffix_ElementResist_Water_03
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
158.33101.5150587.5111.66505116.66126.89505145.83142.11505
5131.27169.74525196.91186.71525262.54212.18525328.18237.64525
15408.47428.41575612.71471.25575816.94535.515751021.18599.77575
20708.166696001062.24735.96001416.32836.256001770.4936.6600
25916.11914.136251374.171005.546251832.221142.666252290.281279.78625
301178.241092.716501767.361201.986502356.481365.896502945.61529.79650
351670.881316.196752506.321447.816753341.761645.246754177.21842.67675
402155.881633.667003233.821797.037004311.762042.087005389.72287.12700
452874.531932.937254311.82126.227255749.062416.167257186.332706.1725
503997.192297.97505995.792527.697507994.382872.387509992.983217.06750
554917.532646.977757376.32911.677759835.063308.7177512293.833705.76775
6067053069.1980010057.53376.11800134103836.4980016762.54296.87800
657986.313550.5682511979.473905.6282515972.624438.282519965.784970.78825
7010441.584081.4985015662.374489.6485020883.165101.8685026103.955714.09850
7511936.665005.2587517904.995505.7887523873.326256.5687529841.657007.35875
8014852.585929.0290022278.876521.9290029705.167411.2890037131.458300.63900
8516339.496852.7992524509.247538.0792532678.988565.9992540848.739593.91925
9019483.277612.5595029224.918373.8195038966.549515.6995048708.1810657.57950
9522199.078732.3897533298.619605.6297544398.1410915.4897555497.6812225.33975
10029412.19848.84100044118.1510833.72100058824.212311.05100073530.2513788.381000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton