Mô Hình Động Cơ Vĩnh Cửu

Mô Hình Động Cơ Vĩnh Cửu
Mô Hình Động Cơ Vĩnh CửuNameMô Hình Động Cơ Vĩnh Cửu
Possible TitleMô Hình Động Cơ Vĩnh Cửu
SubAutomaton
GradeBoss
Possible NameCộng Hưởng Vĩnh Cửu SI/Ald
DescriptionMáy chiến đấu dị dạng kỳ lạ.
Truyền thuyết kể rằng đó là cỗ máy chiến tranh sót lại của đất nước đã bị diệt vong. Tạo ra từ nhiều bộ phận, có thể biến hình để thích nghi với môi trường chiến đấu, thi triển các kiểu tấn công.
Hình thái tạo thành bởi thể lập phương, về mặt nào đó thì giống với "Nguyên Tố Nguyên Bản".

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Map Location
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
EXP Mạo Hiểm
EXP Mạo Hiểm3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
EXP Yêu Thích
EXP Yêu Thích3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Elemental Stone30+
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vụn2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient20+
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Mảnh Ngọc Băng Vỡ3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Miếng Ngọc Băng
Miếng Ngọc Băng4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient60+
Ngọc Băng
Ngọc Băng5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient75+
Vụn Hoàng Ngọc Cứng
Vụn Hoàng Ngọc Cứng2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient20+
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Mô Hình Động Cơ Vĩnh Cửu
Mô Hình Động Cơ Vĩnh CửuBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Miếng Ngọc Băng
Ngọc Băng
Vụn Hoàng Ngọc Cứng
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng
Miếng Hoàng Ngọc Cứng
Hoàng Ngọc Cứng
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Trận Hình Tinh Xảo
Trận Hình Tinh Xảo
Mô Hình Động Cơ Vĩnh Cửu
Tinh Thể Sấm Sét300
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Trận Hình Tinh Xảo
Trận Hình Tinh Xảo
Mô Hình Động Cơ Vĩnh Cửu
Tinh Thể Sấm Sét300
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

Mô Hình Động Cơ Vĩnh Cửu
Base StatsResistances
HPAtkDef
217.3490.4350070%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
11174.72182.725051762.08200.995052349.44228.45052936.8255.81505
52646.06305.545253969.09336.095255292.12381.935256615.15427.76525
158340.08771.1357512510.12848.2457516680.16963.9157520850.21079.58575
20136181204.2600204271324.62600272361505.25600340451685.88600
2519061.651645.4462528592.481809.9862538123.32056.862547654.132303.62625
3025359.521966.8765038039.282163.5665050719.042458.5965063398.82753.62650
3534043.022369.1467551064.532606.0567568086.042961.4367585107.553316.8675
4045533.552940.5870068300.333234.6470091067.13675.73700113833.884116.81700
4561170.993658.8572591756.494024.74725122341.984573.56725152927.485122.39725
5083896.524534.76750125844.784988.24750167793.045668.45750209741.36348.66750
55108862.165372.54775163293.245909.79775217724.326715.68775272155.47521.56775
60141743.086385.86800212614.627024.45800283486.167982.33800354357.78940.2800
65186349.537541.16825279524.38295.28825372699.069426.45825465873.8310557.62825
70234433.548815.37850351650.319696.91850468867.0811019.21850586083.8512341.52850
75293343.510051.41875440015.2511056.5587558668712564.26875733358.7514071.97875
80378185.8811341.91900567278.8212476.1900756371.7614177.39900945464.715878.67900
85483170.4712335.02925724755.7113568.52925966340.9415418.789251207926.1817269.03925
90593604.6113702.59950890406.9215072.859501187209.2217128.249501484011.5319183.63950
95726858.5415718.289751090287.8117290.119751453717.0819647.859751817146.3522005.59975
100887360.317727.910001331040.4519500.6910001774720.622159.8810002218400.7524819.061000

Variant #2

Mô Hình Động Cơ Vĩnh Cửu (Dùng trong sự kiện của Inazuma)
Base StatsResistances
HPAtkDef
217.3490.4350070%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
11174.72182.725051762.08200.995052349.44228.45052936.8255.81505
52646.06305.545253969.09336.095255292.12381.935256615.15427.76525
158340.08771.1357512510.12848.2457516680.16963.9157520850.21079.58575
20136181204.2600204271324.62600272361505.25600340451685.88600
2519061.651645.4462528592.481809.9862538123.32056.862547654.132303.62625
3025359.521966.8765038039.282163.5665050719.042458.5965063398.82753.62650
3534043.022369.1467551064.532606.0567568086.042961.4367585107.553316.8675
4045533.552940.5870068300.333234.6470091067.13675.73700113833.884116.81700
4561170.993658.8572591756.494024.74725122341.984573.56725152927.485122.39725
5083896.524534.76750125844.784988.24750167793.045668.45750209741.36348.66750
55108862.165372.54775163293.245909.79775217724.326715.68775272155.47521.56775
60141743.086385.86800212614.627024.45800283486.167982.33800354357.78940.2800
65186349.537541.16825279524.38295.28825372699.069426.45825465873.8310557.62825
70234433.548815.37850351650.319696.91850468867.0811019.21850586083.8512341.52850
75293343.510051.41875440015.2511056.5587558668712564.26875733358.7514071.97875
80378185.8811341.91900567278.8212476.1900756371.7614177.39900945464.715878.67900
85483170.4712335.02925724755.7113568.52925966340.9415418.789251207926.1817269.03925
90593604.6113702.59950890406.9215072.859501187209.2217128.249501484011.5319183.63950
95726858.5415718.289751090287.8117290.119751453717.0819647.859751817146.3522005.59975
100887360.317727.910001331040.4519500.6910001774720.622159.8810002218400.7524819.061000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton