Vật May Mắn

Vật May Mắn
Vật May MắnNameVật May Mắn
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixVật May Mắn
2-PiecePhòng ngự tăng 100 điểm.
4-PieceKhi nhặt Mora, hồi 300 điểm HP.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Vòng Bạc May Mắn
Vòng Bạc May Mắn3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Ưng May Mắn
Lông Ưng May Mắn3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa May Mắn
Hoa May Mắn3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Cát May Mắn
Đồng Hồ Cát May Mắn3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Ly May Mắn
Ly May Mắn3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Vật May Mắn
Vật May Mắn1
Rarstr
Artifact Set
Vật May Mắn
Vật May Mắn2
RarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Vòng Bạc May Mắn
Lông Ưng May Mắn
Hoa May Mắn
Đồng Hồ Cát May Mắn
Ly May Mắn
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

+0+1+2+3+4
Health %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Attack %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Defense %3.9%5.4%6.9%8.4%9.9%
Energy Recharge %3.5%4.8%6.1%7.5%8.8%
Elemental Mastery12.617.322.126.931.6
Attack Flat812151821
Critical Rate %2.1%2.9%3.7%4.5%5.3%
Critical Damage %4.2%5.8%7.4%9.0%10.5%
Additional Healing %2.4%3.3%4.3%5.2%6.1%
Health Flat129178227275324
Pyro Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Electro Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Cryo Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Hydro Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Anemo Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Geo Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Dendro Damage %3.1%4.3%5.5%6.7%7.9%
Physical Damage %3.9%5.4%6.9%8.4%9.9%

⭐⭐

+0+1+2+3+4
Health %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Attack %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Defense %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%
Energy Recharge %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%
Elemental Mastery16.821.526.331.135.8
Attack Flat1722263136
Critical Rate %2.8%3.6%4.4%5.2%6.0%
Critical Damage %5.6%7.2%8.8%10.4%11.9%
Additional Healing %3.2%4.1%5.1%6.0%6.9%
Health Flat258331404478551
Pyro Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Electro Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Cryo Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Hydro Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Anemo Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Geo Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Dendro Damage %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%
Physical Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Attack %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Defense %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%
Energy Recharge %5.8%7.5%9.1%10.8%12.4%14.1%15.7%17.4%19.0%20.7%22.3%24.0%25.6%
Elemental Mastery2126.932.938.844.850.756.762.668.574.580.486.492.3
Attack Flat28364452606876849199107115123
Critical Rate %3.5%4.5%5.5%6.5%7.5%8.4%9.4%10.4%11.4%12.4%13.4%14.4%15.4%
Critical Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%
Additional Healing %4.0%5.2%6.3%7.5%8.6%9.8%10.9%12.0%13.2%14.3%15.5%16.6%17.8%
Health Flat43055267479691810401162128314051527164917711893
Pyro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Electro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Cryo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Hydro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Anemo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Geo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Dendro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Physical Damage %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%

Extra Stats

Tier 1Tier 2
Health Flat23.929.88
Health %1.17%1.46%
Attack Flat1.561.95
Attack %1.17%1.46%
Defense Flat1.852.31
Defense %1.46%1.82%
Energy Recharge %1.3%1.62%
Elemental Mastery4.665.83
Critical Rate %0.78%0.97%
Critical Damage %1.55%1.94%

⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3
Health Flat50.1960.9571.7
Health %1.63%1.98%2.33%
Attack Flat3.273.974.67
Attack %1.63%1.98%2.33%
Defense Flat3.894.725.56
Defense %2.04%2.48%2.91%
Energy Recharge %1.81%2.2%2.59%
Elemental Mastery6.537.939.33
Critical Rate %1.09%1.32%1.55%
Critical Damage %2.18%2.64%3.11%

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

Obtained From

Drop

IconNameGradeDrop
Phong Nguyên Bản
Phong Nguyên BảnBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Hạt Giống Bão
Vụn Tùng Thạch Tự Tại
Mảnh Tùng Thạch Tự Tại
Miếng Tùng Thạch Tự Tại
Tùng Thạch Tự Tại
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Băng Nguyên Bản
Băng Nguyên BảnBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Tinh Hoa Ngưng Kết
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Miếng Ngọc Băng
Ngọc Băng
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Mô Hình Động Cơ Vĩnh Cửu
Mô Hình Động Cơ Vĩnh CửuBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Lõi Động Cơ Vĩnh Cửu
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Miếng Ngọc Băng
Ngọc Băng
Vụn Hoàng Ngọc Cứng
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng
Miếng Hoàng Ngọc Cứng
Hoàng Ngọc Cứng
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Rồng Điềm Báo Vạn Kiếp
Rồng Điềm Báo Vạn KiếpBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Lõi Chuyển Động Vĩnh Viễn
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Miếng Ngọc Băng
Ngọc Băng
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Maguu Kenki
Maguu KenkiBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Lõi Marionette
Vụn Tùng Thạch Tự Tại
Mảnh Tùng Thạch Tự Tại
Miếng Tùng Thạch Tự Tại
Tùng Thạch Tự Tại
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Miếng Ngọc Băng
Ngọc Băng
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cây Cấp Đông
Cây Cấp ĐôngBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Hạt Nhân Cực Hàn
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Miếng Ngọc Băng
Ngọc Băng
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Rồng Biển Sâu - Nanh Băng
Rồng Biển Sâu - Nanh BăngBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Vảy Giả Tộc Rồng
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Miếng Ngọc Băng
Ngọc Băng
Vụn Tử Tinh Thắng Lợi
Mảnh Tử Tinh Thắng Lợi
Miếng Tử Tinh Thắng Lợi
Tử Tinh Thắng Lợi
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Rồng Biển Sâu - Thôn Lôi
Rồng Biển Sâu - Thôn LôiBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Vảy Giả Tộc Rồng
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Miếng Ngọc Băng
Ngọc Băng
Vụn Tử Tinh Thắng Lợi
Mảnh Tử Tinh Thắng Lợi
Miếng Tử Tinh Thắng Lợi
Tử Tinh Thắng Lợi
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Setekh Wenut
Setekh WenutBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Nhụy Hoa Sỏi Cát
Vụn Tùng Thạch Tự Tại
Mảnh Tùng Thạch Tự Tại
Miếng Tùng Thạch Tự Tại
Tùng Thạch Tự Tại
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Ẩn Sơn Nghê Thú
Ẩn Sơn Nghê ThúBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Vảy Giáp Tụ Mây
Vụn Tùng Thạch Tự Tại
Mảnh Tùng Thạch Tự Tại
Miếng Tùng Thạch Tự Tại
Tùng Thạch Tự Tại
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
items per Page
PrevNext

Domain

IconNameMonstersReward
Cô Vân Lăng Tiêu
Cô Vân Lăng Tiêu
Slime Thủy
Slime Thủy Lớn
Pháp Sư Vực Sâu Thủy
Slime Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
Slime Băng
Slime Băng Lớn
Pháp Sư Vực Sâu Băng
Hilichurl Chiến Sĩ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Thủ Vệ Di Tích
Thợ Săn Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora1525
EXP Yêu Thích15
Vật May Mắn
Trái Tim Dũng Sĩ
Vật May Mắn
Phiến Đá Lâu Đời
Sao Băng Bay Ngược
Trái Tim Dũng Sĩ
Phiến Đá Lâu Đời
Sao Băng Bay Ngược
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Kinh Trập I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Kinh Trập I
Slime Thủy
Slime Thủy Lớn
Pháp Sư Vực Sâu Thủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora1525
EXP Yêu Thích15
Vật May Mắn
Trái Tim Dũng Sĩ
Vật May Mắn
Bí Cảnh Chúc Phúc: Kinh Trập II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Kinh Trập II
Slime Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
EXP Mạo Hiểm100
Mora1700
EXP Yêu Thích15
Vật May Mắn
Trái Tim Dũng Sĩ
Vật May Mắn
Bí Cảnh Chúc Phúc: Kinh Trập III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Kinh Trập III
Slime Băng
Slime Băng Lớn
Pháp Sư Vực Sâu Băng
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Dũng Sĩ
Vật May Mắn
Phiến Đá Lâu Đời
Sao Băng Bay Ngược
Trái Tim Dũng Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Kinh Trập IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Kinh Trập IV
Slime Thủy
Slime Thủy Lớn
Hilichurl Chiến Sĩ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Pháp Sư Vực Sâu Thủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Dũng Sĩ
Vật May Mắn
Phiến Đá Lâu Đời
Sao Băng Bay Ngược
Trái Tim Dũng Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Kinh Trập V
Bí Cảnh Chúc Phúc: Kinh Trập V
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
Thủ Vệ Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Dũng Sĩ
Vật May Mắn
Phiến Đá Lâu Đời
Sao Băng Bay Ngược
Trái Tim Dũng Sĩ
Phiến Đá Lâu Đời
Sao Băng Bay Ngược
Bí Cảnh Chúc Phúc: Kinh Trập VI
Bí Cảnh Chúc Phúc: Kinh Trập VI
Hilichurl Chiến Sĩ
Pháp Sư Vực Sâu Băng
Thợ Săn Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Dũng Sĩ
Vật May Mắn
Phiến Đá Lâu Đời
Sao Băng Bay Ngược
Trái Tim Dũng Sĩ
Phiến Đá Lâu Đời
Sao Băng Bay Ngược
Mật Cảnh Chúc Phúc: Lôi Kinh Trập VII
Mật Cảnh Chúc Phúc: Lôi Kinh Trập VII
EXP Mạo Hiểm100
Mora2700
EXP Yêu Thích25
Trái Tim Dũng Sĩ
Vật May Mắn
Phiến Đá Lâu Đời
Sao Băng Bay Ngược
Trái Tim Dũng Sĩ
Phiến Đá Lâu Đời
Sao Băng Bay Ngược
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton