Tàu Lục Chiến – Mẫu Tiên Phong Đa Năng

Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Đa Năng
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Đa NăngNameTàu Lục Chiến – Mẫu Tiên Phong Đa Năng
Possible TitleTàu Lục Chiến
SubFatui
GradeElite
Possible NameMẫu Tiên Phong Đa Năng
DescriptionTàu Lục Chiến tinh nhuệ cân bằng giữa kỹ thuật tiên tiến, chi phí sản xuất và tần suất xuất kích. Cung cấp sức mạnh xuyên phá mạnh mẽ cho bất kỳ đội hình chiến đấu nào, là điểm tựa then chốt trên chiến tuyến.
Vũ trang mẫu tấn công toàn diện kết hợp súng máy tự động nhiều nòng và đao xoay cận chiến, giúp loại Tàu Lục Chiến này có thể ứng phó với kẻ địch ở mọi cự ly giao chiến, lựu đạn hạng nặng ở hai cánh tay có thể phá hủy nơi ẩn nấp, khiến phe phòng thủ mất đi vật chắn. Theo như quy định tác chiến do Fatui và Học Viện Quân Đội Hoàng Gia biên soạn, khi loại Tàu Lục Chiến toàn diện này phát động tấn công, tất cả các đơn vị xung quanh đều phải phối hợp với nó, nhanh chóng tạo ra kẽ hở trong phòng tuyến của kẻ địch để tiến hành các đợt tấn công sâu, phá hủy triệt để phòng tuyến của kẻ địch…

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Tinh Chế3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item60+
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Gia Cố2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Trục Quay Hỏng Hóc
Trục Quay Hỏng Hóc1
Rarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Cận Chiến
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Cận ChiếnRegular
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Cận Chiến
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Cận ChiếnRegular
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Trinh Sát
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Trinh SátRegular
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Trinh Sát
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Trinh SátRegular
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Trinh Sát Địa Hình
Tàu Lục Chiến - Mẫu Trinh Sát Địa HìnhRegular
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Đa Năng
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Đa NăngElite
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Đa Năng
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Đa NăngElite
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Hỏa Lực Địa Hình Đa Năng
Tàu Lục Chiến - Mẫu Hỏa Lực Địa Hình Đa NăngElite
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
95.0975.3650010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
铁皮机器-磁动力铁皮机器-磁动力Monster_Fatuimecha_EnergyType_Kuuvahki
铁皮机器-N-红铁皮机器-N-红Monster_Fatuimecha_KuuvahkiType_North
铁皮机器-磁单极铁皮机器-磁单极Monster_Fatuimecha_Kuuvahki_SingleMagnet
铁皮集群-坦克2铁皮集群-坦克2Monster_Fatuimecha_SquadAI_Tank2
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1513.94152.27505770.91167.55051027.88190.345051284.85213.18505
51157.65254.615251736.48280.075252315.3318.265252894.13356.45525
153648.79642.615755473.19706.875757297.58803.265759121.98899.65575
205957.871003.56008936.811103.8560011915.741254.3860014894.681404.9600
258339.471371.262512509.211508.3262516678.94171462520848.681919.68625
3011094.791639.0665016642.191802.9765022189.582048.8365027736.982294.68650
3514893.821974.2867522340.732171.7167529787.642467.8567537234.552763.99675
4019920.932450.4870029881.42695.5370039841.863063.170049802.333430.67700
4526762.312899.472540143.473189.3472553524.623624.2572566905.784059.16725
5036704.733446.8475055057.13791.5275073409.464308.5575091761.834825.58750
5547627.23970.4677571440.84367.5177595254.44963.087751190685558.64775
6062012.64603.7880093018.95064.16800124025.25754.73800155031.56445.29800
6581527.925325.84825122291.885858.42825163055.846657.3825203819.87456.18825
70102564.676122.23850153847.016734.45850205129.347652.79850256411.688571.12850
75128337.787507.88875192506.678258.67875256675.569384.85875320844.4510511.03875
80165456.328893.53900248184.489782.88900330912.6411116.91900413640.812450.94900
85211387.0810279.18925317080.6211307.1925422774.1612848.98925528467.714390.85925
90259702.0211418.82950389553.0312560.7950519404.0414273.53950649255.0515986.35950
95318000.6113098.57975477000.9214408.43975636001.2216373.21975795001.5318338975
100388220.1314773.251000582330.216250.581000776440.2618466.561000970550.3320682.551000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
95.0975.3650010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
铁皮机器-磁动力铁皮机器-磁动力Monster_Fatuimecha_EnergyType_Kuuvahki
铁皮机器-S-蓝铁皮机器-S-蓝Monster_Fatuimecha_KuuvahkiType_South
铁皮机器-磁单极铁皮机器-磁单极Monster_Fatuimecha_Kuuvahki_SingleMagnet
铁皮集群-坦克2铁皮集群-坦克2Monster_Fatuimecha_SquadAI_Tank2
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1513.94152.27505770.91167.55051027.88190.345051284.85213.18505
51157.65254.615251736.48280.075252315.3318.265252894.13356.45525
153648.79642.615755473.19706.875757297.58803.265759121.98899.65575
205957.871003.56008936.811103.8560011915.741254.3860014894.681404.9600
258339.471371.262512509.211508.3262516678.94171462520848.681919.68625
3011094.791639.0665016642.191802.9765022189.582048.8365027736.982294.68650
3514893.821974.2867522340.732171.7167529787.642467.8567537234.552763.99675
4019920.932450.4870029881.42695.5370039841.863063.170049802.333430.67700
4526762.312899.472540143.473189.3472553524.623624.2572566905.784059.16725
5036704.733446.8475055057.13791.5275073409.464308.5575091761.834825.58750
5547627.23970.4677571440.84367.5177595254.44963.087751190685558.64775
6062012.64603.7880093018.95064.16800124025.25754.73800155031.56445.29800
6581527.925325.84825122291.885858.42825163055.846657.3825203819.87456.18825
70102564.676122.23850153847.016734.45850205129.347652.79850256411.688571.12850
75128337.787507.88875192506.678258.67875256675.569384.85875320844.4510511.03875
80165456.328893.53900248184.489782.88900330912.6411116.91900413640.812450.94900
85211387.0810279.18925317080.6211307.1925422774.1612848.98925528467.714390.85925
90259702.0211418.82950389553.0312560.7950519404.0414273.53950649255.0515986.35950
95318000.6113098.57975477000.9214408.43975636001.2216373.21975795001.5318338975
100388220.1314773.251000582330.216250.581000776440.2618466.561000970550.3320682.551000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton