Tàu Lục Chiến – Mẫu Trinh Sát Địa Hình

Tàu Lục Chiến - Mẫu Trinh Sát Địa Hình
Tàu Lục Chiến - Mẫu Trinh Sát Địa HìnhNameTàu Lục Chiến – Mẫu Trinh Sát Địa Hình
Possible TitleTàu Lục Chiến
SubFatui
GradeRegular
Possible NameMẫu Trinh Sát Địa Hình
DescriptionCỗ máy tự động ứng dụng khái niệm hải quân lên lục chiến, được gọi là “tàu vũ trang tuần tra trên đất liền”.
Cơ chế động lực dạng “địa hình” thông qua cách phun chất lỏng với tốc độ cao về phía mặt đất, duy trì lực đẩy lên cao, đồng thời nhận chênh lệch áp lực nhất định. Từ đó khiến Tàu Lục Chiến có thể “bay” ở độ cao nhất định trên mặt đất, đạt được tốc độ chiến đấu cao hơn, đồng thời tránh được cạm bẫy như địa lôi và đột kích hiệu quả hơn. Tuy nhiên, chi phí và giới hạn thời gian hoạt động khiến các mẫu sản xuất hàng loạt có tải trọng hạn chế. Hiện tại chủ yếu là trang bị vũ trang loại trinh sát…

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Monster Stats
Gallery

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Tinh Chế3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item60+
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Gia Cố2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Trục Quay Hỏng Hóc
Trục Quay Hỏng Hóc1
Rarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Cận Chiến
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Cận ChiếnRegular
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Cận Chiến
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Cận ChiếnRegular
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Trinh Sát
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Trinh SátRegular
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Trinh Sát
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Trinh SátRegular
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Trinh Sát Địa Hình
Tàu Lục Chiến - Mẫu Trinh Sát Địa HìnhRegular
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Đa Năng
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Đa NăngElite
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Đa Năng
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Đa NăngElite
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Hỏa Lực Địa Hình Đa Năng
Tàu Lục Chiến - Mẫu Hỏa Lực Địa Hình Đa NăngElite
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
21.7327.6350010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
铁皮机器-磁动力铁皮机器-磁动力Monster_Fatuimecha_EnergyType_Kuuvahki
铁皮机器-N-红铁皮机器-N-红Monster_Fatuimecha_KuuvahkiType_North
铁皮机器-磁单极铁皮机器-磁单极Monster_Fatuimecha_Kuuvahki_SingleMagnet
铁皮集群-远程飞行铁皮集群-远程飞行Monster_Fatuimecha_SquadAI_RangeAir
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1117.4755.83505176.2161.41505234.9469.79505293.6878.16505
5264.6193.36525396.92102.7525529.22116.7525661.53130.7525
15834.01235.625751251.02259.185751668.02294.535752085.03329.87575
201361.8367.956002042.7404.756002723.6459.946003404.5515.13600
251906.16502.776252859.24553.056253812.32628.466254765.4703.88625
302535.95600.996503803.93661.096505071.9751.246506339.88841.39650
353404.3723.96755106.45796.296756808.6904.886758510.751013.46675
404553.36898.517006830.04988.367009106.721123.1470011383.41257.91700
456117.11063.117259175.651169.4272512234.21328.8972515292.751488.35725
508389.651263.8475012584.481390.2275016779.31579.875020974.131769.38750
5510886.221455.8377516329.331601.4177521772.441819.7977527215.552038.16775
6014174.311688.0580021261.471856.8680028348.622110.0680035435.782363.27800
6518634.951952.8182527952.432148.0982537269.92441.0182546587.382733.93825
7023443.352244.8285035165.032469.385046886.72806.0385058608.383142.75850
7529334.352752.8987544001.533028.1887558668.73441.1187573335.883854.05875
8037818.593260.9690056727.893587.0690075637.184076.290094546.484565.34900
8548317.053769.0392572475.584145.9392596634.14711.29925120792.635276.64925
9059360.464186.995089040.694605.59950118720.925233.63950148401.155861.66950
9572685.854802.81975109028.785283.09975145371.76003.51975181714.636723.93975
10088736.035416.861000133104.055958.551000177472.066771.081000221840.087583.61000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton