Tàu Lục Chiến – Mẫu Tiên Phong Cận Chiến

Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Cận Chiến
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Cận ChiếnNameTàu Lục Chiến – Mẫu Tiên Phong Cận Chiến
Possible TitleTàu Lục Chiến
SubFatui
GradeRegular
Possible NameMẫu Tiên Phong Cận Chiến
DescriptionCỗ máy tự động ứng dụng khái niệm hải quân lên lục chiến, được gọi là “tàu vũ trang tuần tra trên đất liền”.
Tàu Lục Chiến trang bị cơ chế di chuyển kiểu bánh xích thường được dùng để tấn công. Nhờ vào khả năng chịu lực và vượt địa hình, chúng có thể mang theo giáp và vũ khí nặng nề hơn, dễ dàng vượt qua địa hình khắc nghiệt như bùn lầy và tuyết tan. Khi Tàu Lục Chiến cận chiến dùng đao xoay chuyển đội hình tiếp cận phòng tuyến của mục tiêu, đa số kẻ địch đều sẽ tập trung hỏa lực vào chúng. Như vậy, các đơn vị khác sẽ có điều kiện tốt để phát huy hỏa lực…

Table of Content
Similar Monsters
Monster Stats
Gallery

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Cận Chiến
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Cận ChiếnRegular
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Cận Chiến
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Cận ChiếnRegular
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Trinh Sát
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Trinh SátRegular
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Trinh Sát
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Trinh SátRegular
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Trinh Sát Địa Hình
Tàu Lục Chiến - Mẫu Trinh Sát Địa HìnhRegular
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Đa Năng
Tàu Lục Chiến - Mẫu Tiên Phong Đa NăngElite
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Đa Năng
Tàu Lục Chiến - Mẫu Do Thám Đa NăngElite
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
Tàu Lục Chiến - Mẫu Hỏa Lực Địa Hình Đa Năng
Tàu Lục Chiến - Mẫu Hỏa Lực Địa Hình Đa NăngElite
Mora
Trục Quay Tinh Chế
Trục Quay Gia Cố
Trục Quay Hỏng Hóc
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
32.622.6150010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
铁皮机器-磁动力铁皮机器-磁动力Monster_Fatuimecha_EnergyType_Kuuvahki
铁皮机器-S-蓝铁皮机器-S-蓝Monster_Fatuimecha_KuuvahkiType_South
铁皮机器-磁单极铁皮机器-磁单极Monster_Fatuimecha_Kuuvahki_SingleMagnet
铁皮集群-坦克3铁皮集群-坦克3Monster_Fatuimecha_SquadAI_Tank3
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1176.2145.68505264.3250.25505352.4257.1505440.5363.95505
5396.9176.38525595.3784.02525793.8295.48525992.28106.93525
151251.01192.785751876.52212.065752502.02240.985753127.53269.89575
202042.7301.056003064.05331.166004085.4376.316005106.75421.47600
252859.25411.366254288.88452.56255718.5514.26257148.13575.9625
303803.93491.726505705.9540.896507607.86614.656509509.83688.41650
355106.45592.286757659.68651.5167510212.9740.3567512766.13829.19675
406830.03735.1570010245.05808.6770013660.06918.9470017075.081029.21700
459175.65869.8272513763.48956.872518351.31087.2872522939.131217.75725
5012584.481034.0575018876.721137.4675025168.961292.5675031461.21447.67750
5516329.321191.1477524493.981310.2577532658.641488.9377540823.31667.6775
6021261.461381.1380031892.191519.2480042522.921726.4180053153.651933.58800
6527952.431597.7582541928.651757.5382555904.861997.1982569881.082236.85825
7035165.031836.6785052747.552020.3485070330.062295.8485087912.582571.34850
7544001.532252.3687566002.32477.687588003.062815.45875110003.833153.3875
8056727.882668.0690085091.822934.87900113455.763335.08900141819.73735.28900
8572475.573083.75925108713.363392.13925144951.143854.69925181188.934317.25925
9089040.693425.65950133561.043768.22950178081.384282.06950222601.734795.91950
95109028.783929.57975163543.174322.53975218057.564911.96975272571.955501.4975
100133104.054431.981000199656.084875.181000266208.15539.981000332760.136204.771000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton