Khúc Ca Ngày Cũ

Khúc Ca Ngày Cũ
Khúc Ca Ngày CũNameKhúc Ca Ngày Cũ
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixKhúc Ca Ngày Cũ
2-PieceTăng Trị Liệu lên 15%.
4-PieceNgười trang bị khi trị liệu cho nhân vật trong đội, sẽ sản sinh hiệu quả "Mong Mỏi" trong 6s, ghi nhận lượng HP hồi phục khi trị liệu (Bao gồm phần dư ra). Khi thời gian duy trì kết thúc, hiệu quả "Mong Mỏi" sẽ chuyển thành hiệu quả "Làn Sóng Ngày Cũ": Khi Tấn Công Thường, Trọng Kích, Tấn Công Khi Đáp, Kỹ Năng Nguyên Tố hoặc Kỹ Năng Nộ của nhân vật ra trận trong đội bản thân trúng kẻ địch, sát thương gây ra sẽ tăng dựa vào 8% lượng HP hồi phục được ghi nhận trong hiệu quả "Mong Mỏi". Hiệu quả "Làn Sóng Ngày Cũ" sẽ xóa khi hiệu lực 5 lần hoặc sau 10s. Một lần hiệu quả "Mong Mỏi" tối đa ghi nhớ 15000 điểm hồi phục, tối đa tồn tại một hiệu quả cùng lúc, nhưng có thể ghi nhận lượng hồi phục của nhiều người trang bị. Người trang bị không ra trận cũng có thể kích hoạt hiệu quả.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Áng Thơ Truyền Tấu Ngày Cũ
Áng Thơ Truyền Tấu Ngày Cũ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Hồi Ức Vương Vấn Ngày Cũ
Hồi Ức Vương Vấn Ngày Cũ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Lời Thề Thất Lạc Ngày Cũ
Lời Thề Thất Lạc Ngày Cũ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Âm Thanh Vang Vọng Ngày Cũ
Âm Thanh Vang Vọng Ngày Cũ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Giấc Mơ Lời Hứa Ngày Cũ
Giấc Mơ Lời Hứa Ngày Cũ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Khúc Ca Ngày Cũ
Khúc Ca Ngày Cũ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Áng Thơ Truyền Tấu Ngày Cũ
Hồi Ức Vương Vấn Ngày Cũ
Lời Thề Thất Lạc Ngày Cũ
Âm Thanh Vang Vọng Ngày Cũ
Giấc Mơ Lời Hứa Ngày Cũ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780
Pyro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Electro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Cryo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Hydro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Anemo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Geo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Dendro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Physical Damage %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Thành Bang Thác Đổ
Thành Bang Thác Đổ
Slime Thủy
Slime Hỏa
Slime Lôi
Slime Băng
Cua Khiên Cứng
Slime Thủy Lớn
Slime Hỏa Lớn
Cá Ngựa Bong Bóng Đực
Slime Lôi Lớn
Slime Băng Lớn
Thỏ Biển Đại Thiên Sứ
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Hội Nghị Đổ Nát 3
Bí Cảnh Chúc Phúc: Hội Nghị Đổ Nát 3
Slime Hỏa Lớn
Slime Lôi Lớn
Slime Băng Lớn
Thỏ Biển Đại Thiên Sứ
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Bí Cảnh Chúc Phúc: Hội Nghị Đổ Nát 4
Bí Cảnh Chúc Phúc: Hội Nghị Đổ Nát 4
Slime Hỏa Lớn
Slime Lôi Lớn
Slime Băng Lớn
Cua Khiên Cứng
Thỏ Biển Đại Thiên Sứ
Cá Ngựa Bong Bóng Đực
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
items per Page
PrevNext

40 responses to “Khúc Ca Ngày Cũ”

  1. this set is such a bullshit guys… i checked it again with chevreuse, and very rounded the difference between this and hp% + hp% (tenacity and vorouk) is 10k HP to make them equal. If you have more or less 38k HP with everuthing HP%, and 28% with this set, the buff can be similar. Without any limitation which has this set. And if you want, without even leveling her talents if you have enough healing
    They really had to make it much better

    Expand
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
  2. Regardless of the time-to-activate, the required healing for maximum efficiency and the total damage increase it gives….. who does this set buff other than Xiao? Am I missing someone or is this set made entirely to buff ONLY him.

    Those 5 stacks get burned away almost instantly by everyone else who uses normals or skills or bursts, he is the only one who stays on field repeating 1 motion (plunge) 5+ times in a row, without using skills or bursts that would consume them faster…

    Like…. what is up with mihoyo here, giving him an ultra limited 4 star support that reruns only with his sidegrade competition, and now a limited 5 star support that is designed to use a set that only works in his team?
    What is this madness?

      
    Expand
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    • From my understanding it benefits anyone with high multipliers, regardless of how fast the stacks are used or how high the base dmg is. It doesn’t matter if the character deals 1 base dmg or 100.000 per hit, since the dmg gain from this set is additive to this number and only influenced by dmg multipliers like crit or dmg bonus.

      As for ACTUAL usecases the set gets overshadowed by other sets fast. You would have to run it through some numbers only the hardcore TCs can tell you in order to find out if it is any bettter than Noblesse or TotM, but definetely not VV. In my opinion it is made for teams who can’t utilize the existing sets well, like HP or DEF based teams that have healers in them. But so far I can only think of Neuvilette comps.

      Expand
      Votes0
      Votes0
      Votes0
      Votes0
      Votes0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton