Cây Cấp Đông

Cây Cấp Đông
Cây Cấp ĐôngNameCây Cấp Đông
Possible TitleCây Cấp Đông
SubMagical Beasts
GradeBoss
Possible NameHoa Băng Cực Lạnh, Rễ Cây Có Hơi Thở Băng Giá, Hoa Sương Âm Thầm Nở
DescriptionLà loài ma vật sinh trưởng nhờ những sợi dây leo bám chặt dòng khí hàn băng trong địa mạch.
Có nghiên cứu chỉ ra rằng, thực vật cũng có chức năng như các cơ quan trên cơ thể, chúng biết cách thích nghi với dòng chảy địa mạch; Kết tinh thuộc hệ sinh thái trên mặt đất sẽ hình thành nên những vật chứa đựng Nguyên Tố dồi dào như Băng Vụ Hoa, Hoa Lừa Dối...
Ở một số loại thực vật đặc thù sinh trưởng trong điều kiện môi trường đặc biệt, qua nhiều năm tháng tích tụ sẽ biến thành thể sống gọi là Cây Cấp Đông với bản tính hung hăng và thân hình to lớn như quái vật...

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Map Location
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
EXP Mạo Hiểm
EXP Mạo Hiểm3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
EXP Yêu Thích
EXP Yêu Thích3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Hạt Nhân Cực Hàn
Hạt Nhân Cực Hàn4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Elemental Stone30+
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vụn2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient20+
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Mảnh Ngọc Băng Vỡ3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Miếng Ngọc Băng
Miếng Ngọc Băng4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient60+
Ngọc Băng
Ngọc Băng5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient75+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Cây Cấp Đông
Cây Cấp ĐôngBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Hạt Nhân Cực Hàn
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Miếng Ngọc Băng
Ngọc Băng
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Băng
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Đuổi theo Xiangling xông vào di tích
Đuổi theo Xiangling xông vào di tích
Slime Băng
Hilichurl Chiến Sĩ
Hilichurl Khiên Gỗ
Hilichurl Đạn Nổ
Hilichurl Băng Tiễn
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Gỗ
Cây Cấp Đông
Vụn Mã Não Cháy1
EXP Nhà Mạo Hiểm2
Ma Khoáng Tinh Đúc2
Mora10000
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Nguyên Liệu Quyết Định
Nguyên Liệu Quyết Định
Slime Băng
Hilichurl Chiến Sĩ
Hilichurl Khiên Gỗ
Hilichurl Đạn Nổ
Hilichurl Băng Tiễn
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Gỗ
Cây Cấp Đông
Vụn Mã Não Cháy1
EXP Nhà Mạo Hiểm2
Ma Khoáng Tinh Đúc2
Mora10000
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

Cây Cấp Đông
Base StatsResistances
HPAtkDef
95.0962.850030%10%10%10%70%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1510.42126.89505765.63139.585051020.84158.615051276.05177.65505
51148.65212.185251722.98233.45252297.3265.235252871.63297.05525
153574.08535.515755361.12589.065757148.16669.395758935.2749.71575
206196.4836.256009294.6919.8860012392.81045.31600154911170.75600
258015.951142.6662512023.931256.9362516031.91428.3362520039.881599.72625
3010309.61365.8865015464.41502.4765020619.21707.35650257741912.23650
3514620.221645.2367521930.331809.7567529240.442056.5467536550.552303.32675
4018863.952042.0770028295.932246.2870037727.92552.5970047159.882858.9700
4525152.112540.8772537728.172794.9672550304.223176.0972562880.283557.22725
5034975.393149.1475052463.093464.0575069950.783936.4375087438.484408.8750
5543028.383730.9377564542.574104.0277586056.764663.66775107570.955223.3775
6058668.784434.6280088003.174878.08800117337.565543.28800146671.956208.47800
6569880.255236.91825104820.385760.6825139760.56546.14825174700.637331.67825
7091363.816121.79850137045.726733.97850182727.627652.24850228409.538570.51850
75104445.86980.15875156668.77678.17875208891.68725.19875261114.59772.21875
80129960.17876.33900194940.158663.96900259920.29845.41900324900.2511026.86900
85142970.518565.98925214455.779422.58925285941.0210707.48925357426.2811992.37925
90170478.629515.69950255717.9310467.26950340957.2411894.61950426196.5513321.97950
95194241.8710915.48975291362.8112007.03975388483.7413644.35975485604.6815281.67975
100257355.8612311.041000386033.7913542.141000514711.7215388.81000643389.6517235.461000

Variant #2

Cây Cấp Đông (Sự kiện núi tuyết)
Base StatsResistances
HPAtkDef
149.4275.3650030%10%10%10%70%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
急冻树雪山活动急冻树雪山活动MonsterAffix_Regisvine_Ice_Activity
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1802.09152.275051203.14167.55051604.18190.345052005.23213.18505
51805.02254.615252707.53280.075253610.04318.265254512.55356.45525
155616.41642.615758424.62706.8757511232.82803.2657514041.03899.65575
209737.21003.560014605.81103.8560019474.41254.38600243431404.9600
2512596.491371.262518894.741508.3262525192.98171462531491.231919.68625
3016200.81639.0665024301.21802.9765032401.62048.83650405022294.68650
3522974.631974.2867534461.952171.7167545949.262467.8567557436.582763.99675
4029643.352450.4870044465.032695.5370059286.73063.170074108.383430.67700
4539524.743049.0472559287.113353.9472579049.483811.372598811.854268.66725
5054961.333778.96750824424156.86750109922.664723.7750137403.335290.54750
5567616.024477.11775101424.034924.82775135232.045596.39775169040.056267.95775
6092193.85321.55800138290.75853.71800184387.66651.94800230484.57450.17800
65109811.826284.3825164717.736912.73825219623.647855.38825274529.558798.02825
70143571.77346.14850215357.558080.75850287143.49182.68850358929.2510284.6850
75164129.118376.18875246193.679213.8875328258.2210470.23875410322.7811726.65875
80204223.019451.59900306334.5210396.75900408446.0211814.49900510557.5313232.23900
85224667.9510279.18925337001.9311307.1925449335.912848.98925561669.8814390.85925
90267894.9711418.82950401842.4612560.7950535789.9414273.53950669737.4315986.35950
95305237.2213098.57975457855.8314408.43975610474.4416373.21975763093.0518338975
100404416.3514773.251000606624.5316250.581000808832.718466.5610001011040.8820682.551000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton