Name | Phố Hoa Anh Đào | |
Family | Homeworld, Bộ Quà Tặng, Exterior Furniture, Furniture Set | |
Rarity | ||
Placement | Exterior | |
Adeptal Energy | 940 | |
Load | 2810 (2082) | |
AE/L Ratio | 0.33 (0.45) | |
Description | Con đường được bố trí tỉ mỉ giống phố mua sắm của Thành Inazuma. Bất luận thế cục bên ngoài thay đổi ra sao, phần lớn cư dân trong Thành Inazuma vẫn có thể sinh sống trong bầu không khí yên bình hài hòa. Còn con đường phố thị bình dân sẽ phản ánh lên tình trạng ăn ở đi lại của người dân, là một bức tranh tả thực vô cùng chân thật về một thành trấn. Chỉ cần đi theo một "thổ địa" như quản gia nhà Kamisato, ghé thăm các cửa tiệm, thì sẽ nhanh chóng hiểu được nhân tình thế thái của vùng này. |
Table of Content |
Obtained From |
Favored By |
Gallery |
Obtained From
Consists Of
Icon | Name | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio | Recipe | Amount |
Giá Mặt Nạ Gỗ Khổng Tước "Kouki" | 60 | 60 | 60 (45) | 1 (1.33) | x 1 | ||
Giếng Nước Thôn Quê - Kho Báu Chôn Giấu | 60 | 60 | 95 (71) | 0.63 (0.85) | x 1 | ||
Nền Đá - "Tu Tâm Dưỡng Tính" | 60 | 60 | 35 (24) | 1.71 (2.5) | x 5 | ||
Bản Sao Thùng Hàng Otogi Cổ | 30 | 30 | 35 (24) | 0.86 (1.25) | x 1 | ||
Đèn Đường Otogi - Đơn Giản | 30 | 30 | 115 (97) | 0.26 (0.31) | x 2 | ||
Cửa Tiệm Inazuma - Trăm Ngọc Nghìn Ngà | 60 | 60 | 610 (404) | 0.1 (0.15) | x 1 | ||
Sạp Dù - Ảo Mộng | 60 | 60 | 85 (62) | 0.71 (0.97) | x 1 | ||
Sạp Rau Quả - Đặc Sản Địa Phương | 60 | 60 | 95 (72) | 0.63 (0.83) | x 2 | ||
Nhà Dân Inazuma - Tam Đại Đồng Đường | 60 | 60 | 760 (504) | 0.08 (0.12) | x 1 | ||
Nơi Đỏ Bạc Giao Thoa | 20 | 0 | 200 (200) | 0.1 (0.1) | x 1 |
items per Page |
|
Unlocked By
Icon | Name | Family | Recipe |
Phố Hoa Anh Đào | Recipe, Furniture Set Recipe | ||
items per Page |
|
Favored By
Character In-Residence
Icon | Name | Rarity | Adeptal Energy | Trust | Load | AE/L Ratio |
Yoimiya | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Thoma | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Kuki Shinobu | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
Kirara | 1 | 300 | 0 | 1200 (1200) | 0.25 (0.25) | |
items per Page |
|
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
Yoimiya | 5 | bow | pyro | ||
Thoma | 4 | polearm | pyro | ||
Kuki Shinobu | 4 | sword | electro | ||
Kirara | 4 | sword | dendro | ||
items per Page |
|
Dialogues
Audio Language:
Erf, didn't mean to post this one here but on general feed, sorry