Zibai

Zibai
ZibaiNameZibai
Title???
Occupation???
AssociationNODKRAI
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
WeaponWeapon Sword
ElementElement Geo
Day of Birth1
Month of Birth1
Vision (Introduced)Nham
Constellation (Introduced)Cung Bạch Câu
Chinese Seuyu???
Japanese Seuyu???
English Seuyu???
Korean Seuyu???
Description测试角色
Character Ascension Materials
Vụn Hoàng Ngọc Cứng
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng
Miếng Hoàng Ngọc Cứng
Hoàng Ngọc Cứng
Xác Cánh Ác Mộng
Bách Hợp Lưu Ly
Giấy Phép Cũ Nát
Giấy Phép Tinh Xảo
Giấy Phép Khắc Sương
Skill Ascension Materials
Bài Giảng Của
Hướng Dẫn Của
Triết Học Của
Mẫu Vật Thăng Thần: Hậu
Vương Miện Trí Thức

Table of Content
Stats
Skills
Skill Ascension
Related Items
Gallery
Sounds
Quotes
Stories

Stats

LvHPAtkDefCritRate%CritDMG%Bonus CritDMG%MaterialsTotal Materials
1100617.574.495.0%50.0%0%
20260945.4193.225.0%50.0%0%
Vụn Hoàng Ngọc Cứng1
0
Bách Hợp Lưu Ly3
Giấy Phép Cũ Nát3
Mora20000
Vụn Hoàng Ngọc Cứng1
0
Bách Hợp Lưu Ly3
Giấy Phép Cũ Nát3
Mora20000
20+347160.41257.095.0%50.0%0%
40519490.39384.695.0%50.0%0%
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng3
Xác Cánh Ác Mộng2
Bách Hợp Lưu Ly10
Giấy Phép Cũ Nát15
Mora40000
Vụn Hoàng Ngọc Cứng1
0
Bách Hợp Lưu Ly13
Giấy Phép Cũ Nát18
Mora60000
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng3
Xác Cánh Ác Mộng2
40+5807101.05430.075.0%50.0%9.6%
506681116.26494.85.0%50.0%9.6%
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng6
Xác Cánh Ác Mộng4
Bách Hợp Lưu Ly20
Giấy Phép Tinh Xảo12
Mora60000
Vụn Hoàng Ngọc Cứng1
0
Bách Hợp Lưu Ly33
Giấy Phép Cũ Nát18
Mora120K
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng9
Xác Cánh Ác Mộng6
Giấy Phép Tinh Xảo12
50+7498130.48555.315.0%50.0%19.2%
608381145.85620.715.0%50.0%19.2%
Miếng Hoàng Ngọc Cứng3
Xác Cánh Ác Mộng8
Bách Hợp Lưu Ly30
Giấy Phép Tinh Xảo18
Mora80000
Vụn Hoàng Ngọc Cứng1
0
Bách Hợp Lưu Ly63
Giấy Phép Cũ Nát18
Mora200K
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng9
Xác Cánh Ác Mộng14
Giấy Phép Tinh Xảo30
Miếng Hoàng Ngọc Cứng3
60+8994156.51666.095.0%50.0%19.2%
709885172.02732.095.0%50.0%19.2%
Miếng Hoàng Ngọc Cứng6
Xác Cánh Ác Mộng12
Bách Hợp Lưu Ly45
Giấy Phép Khắc Sương12
Mora100K
Vụn Hoàng Ngọc Cứng1
0
Bách Hợp Lưu Ly108
Giấy Phép Cũ Nát18
Mora300K
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng9
Xác Cánh Ác Mộng26
Giấy Phép Tinh Xảo30
Miếng Hoàng Ngọc Cứng9
Giấy Phép Khắc Sương12
70+10497182.68777.475.0%50.0%28.8%
8011399198.36844.215.0%50.0%28.8%
Hoàng Ngọc Cứng6
Xác Cánh Ác Mộng20
Bách Hợp Lưu Ly60
Giấy Phép Khắc Sương24
Mora120K
Vụn Hoàng Ngọc Cứng1
0
Bách Hợp Lưu Ly168
Giấy Phép Cũ Nát18
Mora420K
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng9
Xác Cánh Ác Mộng46
Giấy Phép Tinh Xảo30
Miếng Hoàng Ngọc Cứng9
Giấy Phép Khắc Sương36
Hoàng Ngọc Cứng6
80+12011209.02889.595.0%50.0%38.4%
9012919224.83956.855.0%50.0%38.4%
90+12919224.83956.855.0%50.0%38.4%
10013838275.411024.865.0%50.0%38.4%

Skills

Active Skils

金铗点桂金铗点桂
普通攻击
进行至多四段的连续剑击。

重击
消耗一定体力,瞬间向前方挥出两剑。

下落攻击
从空中下坠冲击地面,攻击下落路径上的敌人,并在落地时造成范围伤害。
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15
Sát Thương Lần 150.55%54.67%58.78%64.66%68.78%73.48%79.95%86.41%92.88%99.93%106.99%114.04%121.1%128.15%135.2%
Sát Thương Lần 246.55%50.34%54.13%59.54%63.33%67.66%73.62%79.57%85.53%92.02%98.52%105.01%111.51%118.01%124.5%
Sát Thương Lần 330.89% + 30.89%33.4% + 33.4%35.92% + 35.92%39.51% + 39.51%42.02% + 42.02%44.9% + 44.9%48.85% + 48.85%52.8% + 52.8%56.75% + 56.75%61.06% + 61.06%65.37% + 65.37%69.68% + 69.68%73.99% + 73.99%78.3% + 78.3%82.61% + 82.61%
Sát Thương Lần 477.9%84.24%90.58%99.63%105.97%113.22%123.18%133.15%143.11%153.98%164.85%175.72%186.59%197.46%208.32%
Sát Thương Trọng Kích73.66% + 73.66%79.65% + 79.65%85.65% + 85.65%94.22% + 94.22%100.21% + 100.21%107.06% + 107.06%116.48% + 116.48%125.91% + 125.91%135.33% + 135.33%145.61% + 145.61%155.88% + 155.88%166.16% + 166.16%176.44% + 176.44%186.72% + 186.72%197% + 197%
Thể lực Trọng Kích tiêu hao20 điểm20 điểm20 điểm20 điểm20 điểm20 điểm20 điểm20 điểm20 điểm20 điểm20 điểm20 điểm20 điểm20 điểm20 điểm
Sát Thương Khi Đáp63.93%69.14%74.34%81.77%86.98%92.93%101.1%109.28%117.46%126.38%135.3%144.22%153.14%162.06%170.98%
Sát Thương Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp/Cao127.84% / 159.68%138.24% / 172.67%148.65% / 185.67%163.51% / 204.24%173.92% / 217.23%185.81% / 232.09%202.16% / 252.51%218.51% / 272.93%234.86% / 293.36%252.7% / 315.64%270.54% / 337.92%288.38% / 360.2%306.22% / 382.48%324.05% / 404.76%341.89% / 427.04%
天地忽然身天地忽然身
唤起旧日权能的片影,切换至「月转时隙」模式。
在该模式下,兹白进行普通攻击与重击时,将转为造成无法被附魔覆盖的岩元素伤害,并可以通过不同的方式,积攒特殊的「时隙浮光」;兹白可以消耗「时隙浮光」,施放特殊的元素战技「灵驹飞踏」。

月兆·满辉
处于「月转时隙」模式下时,兹白进行普通攻击时,第四段攻击将额外造成一次相当于原本伤害的岩元素伤害,该伤害视为月结晶反应伤害。
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15
Cường hóa sát thương đòn 156.58% Phòng Ngự60.82% Phòng Ngự65.07% Phòng Ngự70.72% Phòng Ngự74.97% Phòng Ngự79.21% Phòng Ngự84.87% Phòng Ngự90.53% Phòng Ngự96.18% Phòng Ngự101.84% Phòng Ngự107.5% Phòng Ngự113.16% Phòng Ngự120.23% Phòng Ngự127.3% Phòng Ngự134.38% Phòng Ngự
Cường hóa sát thương đòn 252.1% Phòng Ngự56.01% Phòng Ngự59.92% Phòng Ngự65.13% Phòng Ngự69.03% Phòng Ngự72.94% Phòng Ngự78.15% Phòng Ngự83.36% Phòng Ngự88.57% Phòng Ngự93.78% Phòng Ngự98.99% Phòng Ngự104.2% Phòng Ngự110.71% Phòng Ngự117.23% Phòng Ngự123.74% Phòng Ngự
Cường hóa sát thương đòn 334.57% + 34.57% Phòng Ngự37.16% + 37.16% Phòng Ngự39.75% + 39.75% Phòng Ngự43.21% + 43.21% Phòng Ngự45.8% + 45.8% Phòng Ngự48.4% + 48.4% Phòng Ngự51.85% + 51.85% Phòng Ngự55.31% + 55.31% Phòng Ngự58.77% + 58.77% Phòng Ngự62.22% + 62.22% Phòng Ngự65.68% + 65.68% Phòng Ngự69.14% + 69.14% Phòng Ngự73.46% + 73.46% Phòng Ngự77.78% + 77.78% Phòng Ngự82.1% + 82.1% Phòng Ngự
Cường hóa sát thương đòn 487.18% Phòng Ngự93.72% Phòng Ngự100.26% Phòng Ngự108.97% Phòng Ngự115.51% Phòng Ngự122.05% Phòng Ngự130.77% Phòng Ngự139.49% Phòng Ngự148.2% Phòng Ngự156.92% Phòng Ngự165.64% Phòng Ngự174.36% Phòng Ngự185.25% Phòng Ngự196.15% Phòng Ngự207.05% Phòng Ngự
Cường hóa sát thương Trọng Kích65.95% + 65.95% Phòng Ngự70.9% + 70.9% Phòng Ngự75.84% + 75.84% Phòng Ngự82.44% + 82.44% Phòng Ngự87.38% + 87.38% Phòng Ngự92.33% + 92.33% Phòng Ngự98.93% + 98.93% Phòng Ngự105.52% + 105.52% Phòng Ngự112.12% + 112.12% Phòng Ngự118.71% + 118.71% Phòng Ngự125.31% + 125.31% Phòng Ngự131.9% + 131.9% Phòng Ngự140.14% + 140.14% Phòng Ngự148.39% + 148.39% Phòng Ngự156.63% + 156.63% Phòng Ngự
Sát thương Kỹ Năng Nguyên Tố đặc biệt172.53% Phòng Ngự185.47% Phòng Ngự198.41% Phòng Ngự215.66% Phòng Ngự228.6% Phòng Ngự241.54% Phòng Ngự258.79% Phòng Ngự276.04% Phòng Ngự293.3% Phòng Ngự310.55% Phòng Ngự327.8% Phòng Ngự345.06% Phòng Ngự366.62% Phòng Ngự388.19% Phòng Ngự409.75% Phòng Ngự
Sát thương Kỹ Năng Nguyên Tố đặc biệt Nguyệt-Thủy-Nham140.97% Phòng Ngự151.54% Phòng Ngự162.11% Phòng Ngự176.21% Phòng Ngự186.78% Phòng Ngự197.36% Phòng Ngự211.45% Phòng Ngự225.55% Phòng Ngự239.65% Phòng Ngự253.74% Phòng Ngự267.84% Phòng Ngự281.94% Phòng Ngự299.56% Phòng Ngự317.18% Phòng Ngự334.8% Phòng Ngự
Tấn công thường đòn 4 sát thương Nguyệt-Thủy-Nham thêm29.46% Phòng Ngự31.67% Phòng Ngự33.87% Phòng Ngự36.82% Phòng Ngự39.03% Phòng Ngự41.24% Phòng Ngự44.18% Phòng Ngự47.13% Phòng Ngự50.08% Phòng Ngự53.02% Phòng Ngự55.97% Phòng Ngự58.91% Phòng Ngự62.59% Phòng Ngự66.28% Phòng Ngự69.96% Phòng Ngự
Thời gian duy trì trạng thái cộng hưởng Kuuhenki15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s
CD18s18s18s18s18s18s18s18s18s18s18s18s18s18s18s
三垣威仪法三垣威仪法
兹白转起青玄乘阳华盖,造成两次岩元素伤害,其中的第二段伤害视为月结晶反应伤害。
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15
Sát Thương Kỹ Năng126.96% Phòng Ngự136.48% Phòng Ngự146% Phòng Ngự158.7% Phòng Ngự168.22% Phòng Ngự177.74% Phòng Ngự190.44% Phòng Ngự203.14% Phòng Ngự215.83% Phòng Ngự228.53% Phòng Ngự241.22% Phòng Ngự253.92% Phòng Ngự269.79% Phòng Ngự285.66% Phòng Ngự301.53% Phòng Ngự
Sát thương Nguyệt-Thủy-Nham từ kỹ năng177.74% Phòng Ngự191.07% Phòng Ngự204.41% Phòng Ngự222.18% Phòng Ngự235.51% Phòng Ngự248.84% Phòng Ngự266.62% Phòng Ngự284.39% Phòng Ngự302.16% Phòng Ngự319.94% Phòng Ngự337.71% Phòng Ngự355.49% Phòng Ngự377.71% Phòng Ngự399.92% Phòng Ngự422.14% Phòng Ngự
CD15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s15s
Năng Lượng Nguyên Tố606060606060606060606060606060

Passive Skills

月兆祝赐·浮明若流月兆祝赐·浮明若流
队伍中的角色触发水元素结晶反应时,将转为触发月结晶反应,且基于兹白的防御力,提升队伍中角色造成的月结晶反应的基础伤害:每100点防御力都将提升0.7%月结晶反应的基础伤害,至多通过这种方式提升14%伤害。

此外,兹白在队伍中时,队伍的月兆将会上升一级。
月下素娥降仙月下素娥降仙
施放元素战技{LINK#S11262}天地忽然身时,或触发月笼谐奏时,兹白将获得持续4秒的「太阴降」效果:灵驹飞踏造成的伤害提升,提升值相当于兹白防御力的40%。
叠嶂峦岫出云叠嶂峦岫出云
队伍中每存在一名元素类型为岩元素的其他角色,都会使兹白的防御力提升15%;队伍中每存在一名元素类型为水元素的其他角色,都会使兹白的元素精通提升60点。
花林如霰花林如霰
在夜间(18时至6时),不处于战斗状态下时,每2秒为兹白恢复点1元素能量。
该效果在秘境、征讨领域、深境螺旋中无效。

Constellations

出勃然而入廖然出勃然而入廖然
施放元素战技{LINK#S11262}天地忽然身后,兹白会立即积攒100点「时隙浮光」,且「月转时隙」模式下灵驹飞踏的最大可用次数增加至5次。
此外,每次切换至「月转时隙」模式后,初次施放灵驹飞踏时,第二段攻击造成的月结晶反应伤害提升200%。
化于生而死于尸化于生而死于尸
处于「月转时隙」模式下时,兹白的防御力提升50%。
此外,固有天赋{LINK#P1262101}月下素娥降仙的效果获得提升:灵驹飞踏造成的伤害进一步提升,提升值相当于兹白防御力的100%;该效果需要解锁固有天赋月下素娥降仙。
解天韬而堕其帙解天韬而堕其帙
元素战技{LINK#S11262}天地忽然身的技能等级提高3级。
至多提升至15级。
魂魄往而身从之魂魄往而身从之
Trong thời gian Cộng Hưởng Kuuhenki, đòn Tấn Công Thường sẽ không đặt lại. Khi dùng kỹ năng E cường hóa đánh trúng kẻ địch sẽ giúp Zibai nhận được cường hóa Tân Nguyệt, tăng sát thương phản ứng Nguyệt-Thủy-Nham bổ sung gây ra bởi lần A4 tiếp theo tương đương 60% Phòng Ngự.
明见无值至不论明见无值至不论
元素爆发{LINK#S11265}三垣威仪法的技能等级提高3级。
至多提升至15级。
天地忽如一远行天地忽如一远行
Trong trạng thái Cộng Hưởng Kuuhenki, hiệu năng Kuuhenki mà Zibai nhận được tăng 35% (bao gồm hồi phục bị động, hồi phục từ đòn đánh thường và hồi phục từ phản ứng Nguyệt-Kết Tinh); Kỹ năng E cường hóa giờ đây có thể tiêu hao thêm hiệu năng Kuuhenki để tăng sát thương, kỹ năng E cường hóa E708 mỗi 1 điểm hiệu năng Kuuhenki tiêu hao thêm (phần vượt quá 70), sẽ khiến sát thương Nguyệt-Thủy-Nham của Zibai sau đó (bao gồm cả kỹ năng E này) Thăng Tiến 1.6%, duy trì 3s, tối đa tiêu hao thêm 30 điểm hiệu năng Kuuhenki.

Skill Ascension

Sounds

Quotes

Audio Language:
TitleVoiceOver
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???
???

Stories

TitleText
??????
??????
??????
??????
??????
??????
??????
??????

2 responses to “Zibai”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton