Related to Character | Sangonomiya Kokomi | |
Description | Triệu hồi sức mạnh của Watatsumi, gây ·Giúp Sangonomiya Kokomi tăng sát thương tấn công thường, trọng kích và sát thương "Bake-Kurage" do kỹ năng nguyên tố gây ra, mức gia tăng sẽ dựa vào giới hạn HP của Kokomi; ·Khi tấn công thường và trọng kích trúng kẻ địch sẽ hồi HP cho tất cả nhân vật trong đội gần đó, lượng hồi phục sẽ dựa vào giới hạn HP của Kokomi; ·Tăng khả năng kháng gián đoạn của Sangonomiya Kokomi, đồng thời khiến cô ấy có thể di chuyển trên mặt nước. Hiệu quả sẽ mất khi Sangonomiya Kokomi rời trận. Ánh sáng xung quanh tạo thành lễ phục khoác lên người Sangonomiya Kokomi, tô điểm thêm vẻ đẹp tuyệt mỹ của đại nhân. |
Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
Sát Thương Kỹ Năng | 10.42% Giới Hạn HP | 11.2% Giới Hạn HP | 11.98% Giới Hạn HP | 13.02% Giới Hạn HP | 13.8% Giới Hạn HP | 14.58% Giới Hạn HP | 15.62% Giới Hạn HP | 16.67% Giới Hạn HP | 17.71% Giới Hạn HP | 18.75% Giới Hạn HP | 19.79% Giới Hạn HP | 20.83% Giới Hạn HP | 22.13% Giới Hạn HP | 23.44% Giới Hạn HP | 24.74% Giới Hạn HP |
Tăng Sát Thương Đánh Thường | 4.84% Giới Hạn HP | 5.2% Giới Hạn HP | 5.57% Giới Hạn HP | 6.05% Giới Hạn HP | 6.41% Giới Hạn HP | 6.78% Giới Hạn HP | 7.26% Giới Hạn HP | 7.74% Giới Hạn HP | 8.23% Giới Hạn HP | 8.71% Giới Hạn HP | 9.2% Giới Hạn HP | 9.68% Giới Hạn HP | 10.29% Giới Hạn HP | 10.89% Giới Hạn HP | 11.5% Giới Hạn HP |
Tăng Sát Thương Trọng Kích | 6.78% Giới Hạn HP | 7.28% Giới Hạn HP | 7.79% Giới Hạn HP | 8.47% Giới Hạn HP | 8.98% Giới Hạn HP | 9.49% Giới Hạn HP | 10.16% Giới Hạn HP | 10.84% Giới Hạn HP | 11.52% Giới Hạn HP | 12.2% Giới Hạn HP | 12.87% Giới Hạn HP | 13.55% Giới Hạn HP | 14.4% Giới Hạn HP | 15.25% Giới Hạn HP | 16.09% Giới Hạn HP |
Tăng Sát Thương Bake-Kurage | 7.1% Giới Hạn HP | 7.63% Giới Hạn HP | 8.16% Giới Hạn HP | 8.87% Giới Hạn HP | 9.4% Giới Hạn HP | 9.93% Giới Hạn HP | 10.64% Giới Hạn HP | 11.35% Giới Hạn HP | 12.06% Giới Hạn HP | 12.77% Giới Hạn HP | 13.48% Giới Hạn HP | 14.19% Giới Hạn HP | 15.08% Giới Hạn HP | 15.97% Giới Hạn HP | 16.85% Giới Hạn HP |
Hồi HP khi đánh trúng địch | 0.81% Giới Hạn HP + 77.04 | 0.87% Giới Hạn HP + 84.74 | 0.93% Giới Hạn HP + 93.09 | 1.01% Giới Hạn HP + 102.08 | 1.07% Giới Hạn HP + 111.71 | 1.13% Giới Hạn HP + 121.98 | 1.21% Giới Hạn HP + 132.9 | 1.29% Giới Hạn HP + 144.45 | 1.37% Giới Hạn HP + 156.65 | 1.45% Giới Hạn HP + 169.5 | 1.54% Giới Hạn HP + 182.98 | 1.62% Giới Hạn HP + 197.1 | 1.72% Giới Hạn HP + 211.87 | 1.82% Giới Hạn HP + 227.28 | 1.92% Giới Hạn HP + 243.33 |
Thời Gian Kéo Dài | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s |
CD | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s | 18s |
Năng Lượng Nguyên Tố | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
will lanyan be viable for ganyu? or should i still pull for Zhongli ???