Hóa Thân Wayob – Lá Bay

Hóa Thân Wayob - Lá Bay
Hóa Thân Wayob - Lá BayNameHóa Thân Wayob - Lá Bay
Possible TitleHóa Thân Wayob - Lá Bay
SubMagical Beasts
GradeElite
Possible NameĐại Diện Của Bóng Đêm Và Linh Hồn
DescriptionWayob mà bộ tộc Dòng Dõi Vườn Treo tin tưởng và tôn sùng, mượn sức mạnh của vật tổ và Dạ Hồn hiện thân trên mặt đất.
Trong câu chuyện của người kể chuyện, thì Hóa Thân Wayob thường xuất hiện với hình tượng sứ giả thí luyện hoặc người dẫn đường của Vương Quốc Dạ Thần. Cũng có võ sĩ Saurian từng kể rằng, bản thân đã giao đấu với Hóa Thân Wayob trong lúc luyện tập võ thuật, cũng nhờ vậy mà có được sự lĩnh ngộ sâu sắc hơn.
Người của Dòng Dõi Vườn Treo tin rằng Wayob của họ có sức mạnh điều khiển sự sinh trưởng của trái và lá cây, có thể kiểm soát gốc rễ của cây cối và vẽ nên hướng của vân lá.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Mảnh Ý Chí Vụn Vỡ
Mảnh Ý Chí Vụn Vỡ2
RarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Vật Chứa Ý Chí Thông Suốt
Vật Chứa Ý Chí Thông Suốt3
RarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Biểu Tượng Ý Chí Ngao Du
Biểu Tượng Ý Chí Ngao Du4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item60+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Thầy Thuốc
Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Giáo Quan
Giáo Quan4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Hóa Thân Wayob - Hang Đá
Hóa Thân Wayob - Hang ĐáElite
Mora
Mảnh Ý Chí Vụn Vỡ
Vật Chứa Ý Chí Thông Suốt
Biểu Tượng Ý Chí Ngao Du
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Hóa Thân Wayob - Nghịch Lưu
Hóa Thân Wayob - Nghịch LưuElite
Mora
Mảnh Ý Chí Vụn Vỡ
Vật Chứa Ý Chí Thông Suốt
Biểu Tượng Ý Chí Ngao Du
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Hóa Thân Wayob - Lá Bay
Hóa Thân Wayob - Lá BayElite
Mora
Mảnh Ý Chí Vụn Vỡ
Vật Chứa Ý Chí Thông Suốt
Biểu Tượng Ý Chí Ngao Du
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Test Domain XIV
Test Domain XIV
Hóa Thân Wayob - Nghịch Lưu
Hóa Thân Wayob - Lá Bay
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
95.0957.7850010%10%10%10%10%10%10%50%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1513.94116.74505770.91128.415051027.88145.935051284.85163.44505
51157.65195.25251736.48214.725252315.32445252894.13273.28525
153648.79492.675755473.19541.945757297.58615.845759121.98689.74575
205957.87769.356008936.81846.2960011915.74961.6960014894.681077.09600
258339.471051.2562512509.211156.3862516678.941314.0662520848.681471.75625
3011094.791256.6165016642.191382.2765022189.581570.7665027736.981759.25650
3514893.821513.6167522340.731664.9767529787.641892.0167537234.552119.05675
4019920.931878.770029881.42066.5770039841.862348.3870049802.332630.18700
4526762.312222.8772540143.472445.1672553524.622778.5972566905.783112.02725
5036704.732642.5875055057.12906.8475073409.463303.2375091761.833699.61750
5547627.23044.0277571440.83348.4277595254.43805.037751190684261.63775
6062012.63529.5780093018.93882.53800124025.24411.96800155031.54941.4800
6581527.924083.15825122291.884491.47825163055.845103.94825203819.85716.41825
70102564.674693.71850153847.015163.08850205129.345867.14850256411.686571.19850
75128337.785756.04875192506.676331.64875256675.567195.05875320844.458058.46875
80165456.326818.37900248184.487500.21900330912.648522.96900413640.89545.72900
85211387.087880.7925317080.628668.77925422774.169850.88925528467.711032.98925
90259702.028754.43950389553.039629.87950519404.0410943.04950649255.0512256.2950
95318000.6110042.24975477000.9211046.46975636001.2212552.8975795001.5314059.14975
100388220.1311326.161000582330.212458.781000776440.2614157.71000970550.3315856.621000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
95.0957.7850010%10%10%10%10%10%10%50%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
5.0大灵开场力场词缀5.0大灵开场力场词缀MonsterAffix_Wayob_GoFirstField
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1513.94116.74505770.91128.415051027.88145.935051284.85163.44505
51157.65195.25251736.48214.725252315.32445252894.13273.28525
153648.79492.675755473.19541.945757297.58615.845759121.98689.74575
205957.87769.356008936.81846.2960011915.74961.6960014894.681077.09600
258339.471051.2562512509.211156.3862516678.941314.0662520848.681471.75625
3011094.791256.6165016642.191382.2765022189.581570.7665027736.981759.25650
3514893.821513.6167522340.731664.9767529787.641892.0167537234.552119.05675
4019920.931878.770029881.42066.5770039841.862348.3870049802.332630.18700
4526762.312222.8772540143.472445.1672553524.622778.5972566905.783112.02725
5036704.732642.5875055057.12906.8475073409.463303.2375091761.833699.61750
5547627.23044.0277571440.83348.4277595254.43805.037751190684261.63775
6062012.63529.5780093018.93882.53800124025.24411.96800155031.54941.4800
6581527.924083.15825122291.884491.47825163055.845103.94825203819.85716.41825
70102564.674693.71850153847.015163.08850205129.345867.14850256411.686571.19850
75128337.785756.04875192506.676331.64875256675.567195.05875320844.458058.46875
80165456.326818.37900248184.487500.21900330912.648522.96900413640.89545.72900
85211387.087880.7925317080.628668.77925422774.169850.88925528467.711032.98925
90259702.028754.43950389553.039629.87950519404.0410943.04950649255.0512256.2950
95318000.6110042.24975477000.9211046.46975636001.2212552.8975795001.5314059.14975
100388220.1311326.161000582330.212458.781000776440.2614157.71000970550.3315856.621000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton