Koholasaurus

Koholasaurus
KoholasaurusNameKoholasaurus
Possible TitleKoholasaurus
SubMagical Beasts
GradeRegular
Possible NameĐàn Saurian Của Natlan
DescriptionSaurian với các chi cứng cáp và đuôi dài, có thể bơi trong nước và Phlogiston Thể Lỏng.
Trong truyền thuyết, loài rồng cổ xưa có khả năng thích nghi với môi trường tốt hơn. Khi con rồng khổng lồ nhất trong biển cả lúc đó nổi trên mặt nước, to đến mức khiến người ta lầm tưởng rằng đó là một hòn đảo nổi. Nghe nói Koholasaurus ngày nay chính là hậu duệ của loài rồng biển khổng lồ đó. Từ phần lưng rộng lớn của nó dường như có thể thấy được hình dáng to lớn của loài hải thú viễn cổ.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Monster Stats
Gallery

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Non Nớt1
Rarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Chắc Khỏe2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Răng Nanh Bạo Chúa
Răng Nanh Bạo Chúa3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item60+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Tepetlisaurus Non
Tepetlisaurus NonRegular
Mora
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Bạo Chúa
Tepetlisaurus
TepetlisaurusRegular
Mora
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Bạo Chúa
Koholasaurus Non
Koholasaurus NonRegular
Mora
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Bạo Chúa
Koholasaurus
KoholasaurusRegular
Mora
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Bạo Chúa
Yumkasaurus Non
Yumkasaurus NonRegular
Mora
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Bạo Chúa
Yumkasaurus
YumkasaurusRegular
Mora
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Bạo Chúa
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
36.6833.9150010%10%50%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1198.2368.52505297.3575.37505396.4685.65505495.5895.93505
5446.52114.58525669.78126.04525893.04143.235251116.3160.41525
151407.39289.175752111.09318.095752814.78361.465753518.48404.84575
202298.04451.586003447.06496.746004596.08564.486005745.1632.21600
253216.65617.046254824.98678.746256433.3771.36258041.63863.86625
304279.42737.586506419.13811.346508558.84921.9865010698.551032.61650
355744.76888.436758617.14977.2767511489.521110.5467514361.91243.8675
407683.791102.7270011525.691212.9970015367.581378.470019209.481543.81700
4510322.61304.7372515483.91435.272520645.21630.9172525806.51826.62725
5014157.541551.0875021236.311706.1975028315.081938.8575035393.852171.51750
5518370.491786.7177527555.741965.3877536740.982233.3977545926.232501.39775
6023919.152071.780035878.732278.8780047838.32589.6380059797.882900.38800
6531446.482396.6382547169.722636.2982562892.962995.7982578616.23355.28825
7039560.66275585059340.993030.585079121.323443.7585098901.653857850
7549501.723378.5587574252.583716.4187599003.444223.19875123754.34729.97875
8063818.874002.0990095728.314402.3900127637.745002.61900159547.185602.93900
8581535.024625.63925122302.535088.19925163070.045782.04925203837.556475.88925
90100170.785138.47950150256.175652.32950200341.566423.09950250426.957193.86950
95122657.385894.36975183986.076483.8975245314.767367.95975306643.458252.1975
100149742.056647.961000224613.087312.761000299484.18309.951000374355.139307.141000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
36.6833.9150010%10%50%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
5.0深渊shader怪 通用特效5.0深渊shader怪 通用特效MonsterAffix_Monster_TheAbyss_Effect
5.0WQ-灵体材质冻结石化瞬切配置使怪物在被冻结、石化时材质过渡为瞬间完成MonsterAffix_ShaderLerpDurationToZero
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1198.2368.52505297.3575.37505396.4685.65505495.5895.93505
5446.52114.58525669.78126.04525893.04143.235251116.3160.41525
151407.39289.175752111.09318.095752814.78361.465753518.48404.84575
202298.04451.586003447.06496.746004596.08564.486005745.1632.21600
253216.65617.046254824.98678.746256433.3771.36258041.63863.86625
304279.42737.586506419.13811.346508558.84921.9865010698.551032.61650
355744.76888.436758617.14977.2767511489.521110.5467514361.91243.8675
407683.791102.7270011525.691212.9970015367.581378.470019209.481543.81700
4510322.61304.7372515483.91435.272520645.21630.9172525806.51826.62725
5014157.541551.0875021236.311706.1975028315.081938.8575035393.852171.51750
5518370.491786.7177527555.741965.3877536740.982233.3977545926.232501.39775
6023919.152071.780035878.732278.8780047838.32589.6380059797.882900.38800
6531446.482396.6382547169.722636.2982562892.962995.7982578616.23355.28825
7039560.66275585059340.993030.585079121.323443.7585098901.653857850
7549501.723378.5587574252.583716.4187599003.444223.19875123754.34729.97875
8063818.874002.0990095728.314402.3900127637.745002.61900159547.185602.93900
8581535.024625.63925122302.535088.19925163070.045782.04925203837.556475.88925
90100170.785138.47950150256.175652.32950200341.566423.09950250426.957193.86950
95122657.385894.36975183986.076483.8975245314.767367.95975306643.458252.1975
100149742.056647.961000224613.087312.761000299484.18309.951000374355.139307.141000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton