Tepetlisaurus Non

Tepetlisaurus Non
Tepetlisaurus NonNameTepetlisaurus Non
Possible TitleTepetlisaurus Non
SubMagical Beasts
GradeRegular
Possible NameĐàn Saurian Của Natlan
DescriptionTepetlisaurus non, có năng lực di chuyển giữa núi đá và Phlogiston Thể Rắn.
Trước trán là chiếc sừng khoan chưa hình thành, kỹ thuật khai thác cũng chưa được thành thạo. Thậm chí thường hay nghe tin Tepetlisaur non bị núi đá vây hãm trong lúc luyện tập đào đá. Nhưng rồi cũng có một ngày, chúng sẽ lớn lên thành dáng vẻ có thể tự do đi lại giữa những lớp đất cứng rắn.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Monster Stats
Gallery

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Non Nớt1
Rarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Chắc Khỏe2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Răng Nanh Bạo Chúa
Răng Nanh Bạo Chúa3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item60+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Tepetlisaurus Non
Tepetlisaurus NonRegular
Mora
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Bạo Chúa
Tepetlisaurus
TepetlisaurusRegular
Mora
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Bạo Chúa
Koholasaurus Non
Koholasaurus NonRegular
Mora
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Bạo Chúa
Koholasaurus
KoholasaurusRegular
Mora
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Bạo Chúa
Yumkasaurus Non
Yumkasaurus NonRegular
Mora
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Bạo Chúa
Yumkasaurus
YumkasaurusRegular
Mora
Răng Nanh Non Nớt
Răng Nanh Chắc Khỏe
Răng Nanh Bạo Chúa
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
14.9422.6150010%10%10%10%10%10%30%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
180.7645.68505121.1450.25505161.5257.1505201.963.95505
5181.9276.38525272.8884.02525363.8495.48525454.8106.93525
15573.38192.78575860.07212.065751146.76240.985751433.45269.89575
20936.24301.056001404.36331.166001872.48376.316002340.6421.47600
251310.49411.366251965.74452.56252620.98514.26253276.23575.9625
301743.47491.726502615.21540.896503486.94614.656504358.68688.41650
352340.46592.286753510.69651.516754680.92740.356755851.15829.19675
403130.43735.157004695.65808.677006260.86918.947007826.081029.21700
454205.51869.827256308.27956.87258411.021087.2872510513.781217.75725
505767.891034.057508651.841137.4675011535.781292.5675014419.731447.67750
557484.271191.1477511226.411310.2577514968.541488.9377518710.681667.6775
609744.841381.1380014617.261519.2480019489.681726.4180024362.11933.58800
6512811.531597.7582519217.31757.5382525623.061997.1982532028.832236.85825
7016117.311836.6785024175.972020.3485032234.622295.8485040293.282571.34850
7520167.372252.3687530251.062477.687540334.742815.4587550418.433153.3875
8026000.282668.0690039000.422934.8790052000.563335.0890065000.73735.28900
8533217.973083.7592549826.963392.1392566435.943854.6992583044.934317.25925
9040810.323425.6595061215.483768.2295081620.644282.06950102025.84795.91950
9549971.523929.5797574957.284322.5397599943.044911.96975124928.85501.4975
10061006.024431.98100091509.034875.181000122012.045539.981000152515.056204.771000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton