Ẩn Sơn Nghê Thú

Ẩn Sơn Nghê Thú
Ẩn Sơn Nghê ThúNameẨn Sơn Nghê Thú
Possible TitleẨn Sơn Nghê Thú
SubMagical Beasts
GradeBoss
Possible NameChủ Nhân Cổ Xưa Của Dãy Núi
DescriptionLinh thú tao nhã và kiêu sa, chỉ sống ở vùng núi sâu có tiên lực bao quanh.
Từ xưa đến nay, các loài tiên thú thường được cho là biểu tượng của sự may mắn. Chúng có đặc tính sống ẩn cư trong rừng núi, cách xa thế gian hỗn loạn, nên rất được các nhà văn cổ đại ca ngợi. Trong truyền thuyết cổ xưa ở Trầm Ngọc Cốc, thủ lĩnh của loài nghê thú hoang dã này được gọi là "Sơn Chủ", địa vị được cho là ngang hàng với tiên nhân.
Có cách nói khác cho rằng, Huyền Văn Thú hiện nay đang hoạt động trên núi là hậu duệ của tiên thú. Vì tiên duyên thấp kém nên khó mà kế thừa được dòng máu cao quý, do đó thoái hóa thành loài dã thú hung hãn. Điều này trái ngược với cách nói còn lại về nguồn gốc của Huyền Văn Thú. Nhưng dù là vậy thì trong những ghi chép ít ỏi về loài nghê thú, luôn có sự xuất hiện của không ít Huyền Văn Thú đi kèm.
Ngày nay, "Múa Thú" được mọi người biết đến ở Trầm Ngọc Cốc, chính là nghệ thuật trình diễn mô phỏng các động tác và biểu cảm của nghê thú trong truyền thuyết. Hơn nữa, người nhìn thấy nghê thú lại càng ít, phần lớn con người chỉ có thể miêu tả lại hình dạng của chúng qua trí tưởng tượng. Sau hàng ngàn năm biến hóa và hoàn thiện về nghệ thuật, "Đầu Nghê" từ múa thú cuối cùng đã được cố định với vẻ ngoài như hiện tại ta thường thấy.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
EXP Mạo Hiểm
EXP Mạo Hiểm3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
EXP Yêu Thích
EXP Yêu Thích3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Vảy Giáp Tụ Mây
Vảy Giáp Tụ Mây4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Elemental Stone30+
Vụn Tùng Thạch Tự Tại
Vụn Tùng Thạch Tự Tại2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient20+
Mảnh Tùng Thạch Tự Tại
Mảnh Tùng Thạch Tự Tại3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Miếng Tùng Thạch Tự Tại
Miếng Tùng Thạch Tự Tại4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient60+
Tùng Thạch Tự Tại
Tùng Thạch Tự Tại5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient75+
Vụn Thanh Kim Sạch
Vụn Thanh Kim Sạch2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient20+
Mảnh Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Ẩn Sơn Nghê Thú
Ẩn Sơn Nghê ThúBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Vảy Giáp Tụ Mây
Vụn Tùng Thạch Tự Tại
Mảnh Tùng Thạch Tự Tại
Miếng Tùng Thạch Tự Tại
Tùng Thạch Tự Tại
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Vật May Mắn
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
225.49100.4850010%10%70%10%10%70%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
11218.77203.025051828.16223.325052437.54253.785053046.93284.23505
52745.29339.485254117.94373.435255490.58424.355256863.23475.27525
158652.83856.8157512979.25942.4957517305.661071.0157521632.081199.53575
2014128.67133860021193.011471.860028257.341672.560035321.681873.2600
2519776.461828.2662529664.692011.0962539552.922285.3362549441.152559.56625
3026310.52185.4165039465.752403.95650526212731.7665065776.253059.57650
3535319.642632.3767552979.462895.6167570639.283290.4667588299.13685.32675
4047241.063267.3170070861.593594.0470094482.124084.14700118102.654574.23700
4563464.93865.8772595197.354252.46725126929.84832.34725158662.255412.22725
5087042.644595.79750130563.965055.37750174085.285744.74750217606.66434.11750
55112944.495293.94775169416.745823.33775225888.986617.43775282361.237411.52775
60147058.456138.37800220587.686752.21800294116.97672.96800367646.138593.72800
65193337.647101.12825290006.467811.23825386675.288876.4825483344.19941.57825
70243224.88162.97850364837.28979.27850486449.610203.7185060806211428.16850
75304343.8810010.51875456515.8211011.56875608687.7612513.14875760859.714014.71875
80392367.8611858.04900588551.7913043.84900784735.7214822.55900980919.6516601.26900
85501289.3613705.57925751934.0415076.139251002578.7217131.969251253223.419187.8925
90615864.7815225.1950923797.1716747.619501231729.5619031.389501539661.9521315.14950
95754115.7417464.769751131173.6119211.249751508231.4821830.959751885289.3524450.66975
100920636.3119697.6710001380954.4721667.4410001841272.6224622.0910002301590.7827576.741000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
225.49100.4850010%10%70%10%10%70%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
4.4-WQ-南山隐兽标记4.4-WQ-南山隐兽标记MonsterAffix_Hermit_WQTag
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
11218.77203.025051828.16223.325052437.54253.785053046.93284.23505
52745.29339.485254117.94373.435255490.58424.355256863.23475.27525
158652.83856.8157512979.25942.4957517305.661071.0157521632.081199.53575
2014128.67133860021193.011471.860028257.341672.560035321.681873.2600
2519776.461828.2662529664.692011.0962539552.922285.3362549441.152559.56625
3026310.52185.4165039465.752403.95650526212731.7665065776.253059.57650
3535319.642632.3767552979.462895.6167570639.283290.4667588299.13685.32675
4047241.063267.3170070861.593594.0470094482.124084.14700118102.654574.23700
4563464.93865.8772595197.354252.46725126929.84832.34725158662.255412.22725
5087042.644595.79750130563.965055.37750174085.285744.74750217606.66434.11750
55112944.495293.94775169416.745823.33775225888.986617.43775282361.237411.52775
60147058.456138.37800220587.686752.21800294116.97672.96800367646.138593.72800
65193337.647101.12825290006.467811.23825386675.288876.4825483344.19941.57825
70243224.88162.97850364837.28979.27850486449.610203.7185060806211428.16850
75304343.8810010.51875456515.8211011.56875608687.7612513.14875760859.714014.71875
80392367.8611858.04900588551.7913043.84900784735.7214822.55900980919.6516601.26900
85501289.3613705.57925751934.0415076.139251002578.7217131.969251253223.419187.8925
90615864.7815225.1950923797.1716747.619501231729.5619031.389501539661.9521315.14950
95754115.7417464.769751131173.6119211.249751508231.4821830.959751885289.3524450.66975
100920636.3119697.6710001380954.4721667.4410001841272.6224622.0910002301590.7827576.741000

Variant #3

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
225.49100.4850010%10%70%10%10%70%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
4.4-南山隐兽爬塔标记4.4-南山隐兽爬塔标记MonsterAffix_Hermit_AbyssTag
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
11218.77203.025051828.16223.325052437.54253.785053046.93284.23505
52745.29339.485254117.94373.435255490.58424.355256863.23475.27525
158652.83856.8157512979.25942.4957517305.661071.0157521632.081199.53575
2014128.67133860021193.011471.860028257.341672.560035321.681873.2600
2519776.461828.2662529664.692011.0962539552.922285.3362549441.152559.56625
3026310.52185.4165039465.752403.95650526212731.7665065776.253059.57650
3535319.642632.3767552979.462895.6167570639.283290.4667588299.13685.32675
4047241.063267.3170070861.593594.0470094482.124084.14700118102.654574.23700
4563464.93865.8772595197.354252.46725126929.84832.34725158662.255412.22725
5087042.644595.79750130563.965055.37750174085.285744.74750217606.66434.11750
55112944.495293.94775169416.745823.33775225888.986617.43775282361.237411.52775
60147058.456138.37800220587.686752.21800294116.97672.96800367646.138593.72800
65193337.647101.12825290006.467811.23825386675.288876.4825483344.19941.57825
70243224.88162.97850364837.28979.27850486449.610203.7185060806211428.16850
75304343.8810010.51875456515.8211011.56875608687.7612513.14875760859.714014.71875
80392367.8611858.04900588551.7913043.84900784735.7214822.55900980919.6516601.26900
85501289.3613705.57925751934.0415076.139251002578.7217131.969251253223.419187.8925
90615864.7815225.1950923797.1716747.619501231729.5619031.389501539661.9521315.14950
95754115.7417464.769751131173.6119211.249751508231.4821830.959751885289.3524450.66975
100920636.3119697.6710001380954.4721667.4410001841272.6224622.0910002301590.7827576.741000

One response to “Ẩn Sơn Nghê Thú”

  1. 又是高风抗,好不容易4.3没有冰风组曲了,这4.4又弄进来这么一个玩意,玩风C本来就难,还持续针对

    Expand
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton