Bò Cạp Độc Thánh Hóa

Bò Cạp Độc Thánh Hóa
Bò Cạp Độc Thánh HóaNameBò Cạp Độc Thánh Hóa
Possible TitleBò Cạp Độc Thánh Hóa - Sấm Rền
SubMagical Beasts
GradeRegular
Possible NameLôi Thú Nuốt Chửng Sinh Mệnh Vĩ Đại
DescriptionLoài động vật chân đốt bị biến dị do nuốt chửng vật thể sống vĩ đại.
Mỗi sinh vật có nguyên tắc tiến hóa của riêng mình, còn nguyên tắc tiến hóa của Thánh Hóa Thú chính là có đủ vận may, phát hiện được di hài của sinh linh mạnh mẽ đã chết đi trong quá khứ xa xưa trước đồng loại của mình. Sự cộng sinh của động vật và con người sâu sắc hơn nhiều so với những gì con người thừa nhận.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Xương Vụn Vỡ
Xương Vụn Vỡ2
RarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Xương Rắn Chắc
Xương Rắn Chắc3
RarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Xương Khắc Ấn
Xương Khắc Ấn4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item60+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Thầy Thuốc
Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Giáo Quan
Giáo Quan4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Kền Kền Đỏ Thánh Hóa
Kền Kền Đỏ Thánh HóaRegular
Mora
Xương Vụn Vỡ
Xương Rắn Chắc
Xương Khắc Ấn
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Bò Cạp Độc Thánh Hóa
Bò Cạp Độc Thánh HóaRegular
Mora
Xương Vụn Vỡ
Xương Rắn Chắc
Xương Khắc Ấn
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Rắn Bay Thánh Hóa
Rắn Bay Thánh HóaRegular
Mora
Xương Vụn Vỡ
Xương Rắn Chắc
Xương Khắc Ấn
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
95.0975.3650010%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1513.94152.27505770.91167.55051027.88190.345051284.85213.18505
51157.65254.615251736.48280.075252315.3318.265252894.13356.45525
153648.79642.615755473.19706.875757297.58803.265759121.98899.65575
205957.871003.56008936.811103.8560011915.741254.3860014894.681404.9600
258339.471371.262512509.211508.3262516678.94171462520848.681919.68625
3011094.791639.0665016642.191802.9765022189.582048.8365027736.982294.68650
3514893.821974.2867522340.732171.7167529787.642467.8567537234.552763.99675
4019920.932450.4870029881.42695.5370039841.863063.170049802.333430.67700
4526762.312899.472540143.473189.3472553524.623624.2572566905.784059.16725
5036704.733446.8475055057.13791.5275073409.464308.5575091761.834825.58750
5547627.23970.4677571440.84367.5177595254.44963.087751190685558.64775
6062012.64603.7880093018.95064.16800124025.25754.73800155031.56445.29800
6581527.925325.84825122291.885858.42825163055.846657.3825203819.87456.18825
70102564.676122.23850153847.016734.45850205129.347652.79850256411.688571.12850
75128337.787507.88875192506.678258.67875256675.569384.85875320844.4510511.03875
80165456.328893.53900248184.489782.88900330912.6411116.91900413640.812450.94900
85211387.0810279.18925317080.6211307.1925422774.1612848.98925528467.714390.85925
90259702.0211418.82950389553.0312560.7950519404.0414273.53950649255.0515986.35950
95318000.6113098.57975477000.9214408.43975636001.2216373.21975795001.5318338975
100388220.1314773.251000582330.216250.581000776440.2618466.561000970550.3320682.551000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
91.875.2350010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
5.2怪物自走棋敌方单位标记脚底光环、出生特效MonsterChess_Monster_Common_EnemyBottom
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
11301.9593.915051952.85653.35052603.8742.395053254.75831.47505
51495.5682.225252243.25750.445252991852.785253738.75955.11525
152114.95964.815753172.431061.295754229.91206.015755287.381350.73575
202515.111147.366003772.671262.16005030.221434.26006287.781606.3600
252990.991364.456254486.491500.96255981.981705.566257477.481910.23625
303556.911622.616505335.371784.876507113.822028.266508892.282271.65650
354229.91929.626756344.852122.586758459.82412.0367510574.752701.47675
405030.232294.727007545.352524.1970010060.462868.470012575.583212.61700
455981.982728.97258972.973001.7972511963.963411.1372514954.953820.46725
507113.823245.2375010670.733569.7575014227.644056.5475017784.554543.32750
558459.83859.2577512689.74245.1877516919.64824.0677521149.55402.95775
6010060.464589.4480015090.695048.3880020120.925736.880025151.156425.22800
6511963.975457.882517945.966003.5882523927.946822.2582529909.937640.92825
7014227.646490.4585021341.467139.585028455.288113.0685035569.19086.63850
7516919.617718.4987525379.428490.3487533839.229648.1187542299.0310805.89875
8020097.579168.2490030146.3610085.0690040195.1411460.390050243.9312835.54900
8523407.810678.3292535111.711746.1592546815.613347.992558519.514949.65925
9026718.0212188.495040077.0313407.2495053436.0415235.595066795.0517063.76950
9530028.2513698.4897545042.3815068.3397560056.517123.197575070.6319177.87975
10033338.4715208.56100050007.7116729.42100066676.9419010.7100083346.1821291.981000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton