Chiến Sĩ Qucusaurus: Lửa Trời

Chiến Sĩ Qucusaurus: Lửa Trời
Chiến Sĩ Qucusaurus: Lửa TrờiNameChiến Sĩ Qucusaurus: Lửa Trời
Possible TitleChiến Sĩ Qucusaurus: Lửa Trời
SubOther Human Factions
GradeRegular
Possible NameDũng Sĩ Vương Miện Saurian
DescriptionChiến sĩ mạnh mẽ đến từ núi cao, với lòng dũng cảm được công nhận và được trao cho vương miện Saurian.
Qucusaur là giống loài có niềm kiêu hãnh trong số các Saurian, Chiến Sĩ Qucusaurus mà chúng thừa nhận cũng sẽ được hưởng niềm hãnh diện đáng tự hào này. Nghe nói trước đây, khi các dũng sĩ bộ tộc nhìn thấy những con Saurian mang cánh đỏ ném những viên đá lửa từ trên cao làm thú vui, từ đó nảy ra ý tưởng về những vật chất gây nổ liên hoàn. Ý tưởng này dần dần được hoàn thiện, nghe nói đó chính là nguồn gốc ban đầu của các loại vũ khí hỏa lực mà Hội Hoa Vũ sở hữu.

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
54.3450.24500-20%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1293.68101.51505440.52111.66505587.36126.89505734.2142.11505
5661.52169.74525992.28186.715251323.04212.185251653.8237.64525
152085.02428.415753127.53471.255754170.04535.515755212.55599.77575
203404.56696005106.75735.96006809836.256008511.25936.6600
254765.41914.136257148.121005.546259530.821142.6662511913.531279.78625
306339.881092.716509509.821201.9865012679.761365.8965015849.71529.79650
358510.761316.1967512766.141447.8167517021.521645.2467521276.91842.67675
4011383.391633.6670017075.091797.0370022766.782042.0870028458.482287.12700
4515292.751932.9372522939.132126.2272530585.52416.1672538231.882706.1725
5020974.132297.975031461.22527.6975041948.262872.3875052435.333217.06750
5527215.542646.9777540823.312911.6777554431.083308.7177568038.853705.76775
6035435.773069.1980053153.663376.1180070871.543836.4980088589.434296.87800
6546587.383550.5682569881.073905.6282593174.764438.2825116468.454970.78825
7058608.394081.4985087912.594489.64850117216.785101.86850146520.985714.09850
7573335.885005.25875110003.825505.78875146671.766256.56875183339.77007.35875
8094546.475929.02900141819.716521.92900189092.947411.28900236366.188300.63900
85120792.626852.79925181188.937538.07925241585.248565.99925301981.559593.91925
90148401.157612.55950222601.738373.81950296802.39515.69950371002.8810657.57950
95181714.648732.38975272571.969605.62975363429.2810915.48975454286.612225.33975
100221840.089848.841000332760.1210833.721000443680.1612311.051000554600.213788.381000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton